Four Faith F8114
Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Thiết bị truyền dữ liệu không dây qua mạng ZigBee và GPRS Four Faith F8114 được sử dụng rộng rãi trên các lĩnh vực M2M như tư động hóa, giao thông thông minh, nhà thông minh, khí tượng thủy văn... Four Faith F8114 được thiết kế chuẩn công nghiệp hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt. Thiết bị có khả năng chuyển đổi giữa giao thức ZigBee và TCP/IP mạng 2.5G, 3G, 4G. Tích hợp giao thức chuẩn Modbus các PC có thể truy cập và thu thập dữ liệu băng mạng 2.5G, 3G, 4G, ZigBee.

Four Faith F8114 sử dụng module không dây công nghiệp hiệu suất cao mạng lại độ ổn định và chính xác cao, thích ứng với nhiều giao thức kết nối. Phần mềm WDT quản lý và giám sát hệ thống đảm bảo hoạt động ổn định. F8114 có 5 cổng I/O kỹ thuật số, tương thích 3 đầu ra xung, 3 dầu vào tương tự, 2 cổng đếm xung, giao tiếp RS232, RS485 đáp ứng nhiều yêu cầu kết nối.
Thông số kỹ thuật:
Item |
Content |
Cellular Module |
Industrial cellular module |
Standard and Band |
EGSM900/GSM1800MHz,
GSM850/900/1800/1900MHz(optional)
Compliant to GSM phase 2/2+
GPRS class 10, class 12(optional) |
Bandwidth |
85.6Kbps |
TX power |
GSM850/900: <33dBm
GSM1800/1900: <30dBm |
ZigBee Module |
Industrial ZigBee module |
Standard and Band |
IEEE 802.15.4
ISM 2.4 GHz |
Indoor/Urban Range |
60m
90m(for enhanced version) |
Outdoor/RF Line-of-Sight Range |
1200m
3200m(for enhanced version) |
Transmit Power |
3.1 mw (+5dBm) /Normal mode, 6.3 mw (+8dBm)/Boost mode
63 mw (+18dBm) (for enhanced version) |
Bandwidth |
250Kbps |
Receiver Sensitivity |
-102dBm |
Network Topologies |
Point-to-Point, Point-to-Multipoint, Peer-to-Peer and Mesh |
Number of channels |
16 Direct Sequence Channels
15 Direct Sequence Channels (for enhanced version) |
Channels |
11 to 26
11 to 25 (for enhanced version) |
Hardware System |
CPU |
Industrial 32 bits CPU |
FLASH |
512KB (Extendable) |
SRAM |
256KB(Extendable) |
Interface Type |
Serial |
1 RS232 port and 1 RS485(orRS422) port, 15KV ESD protection
Data bits: 5, 6 ,7, 8
Stop bits: 1, 1.5, 2
Parity: none, even, odd, space, mark
Baud rate: 110~230400 bps |
Indicator |
"Power", "ACT", "Online", "ZigBee" |
Antenna |
Cellular: Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional)
ZigBee: Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional) |
SIM/UIM |
Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection |
Power |
Terminal block interface, reverse-voltage and overvoltage protection |
Power Input |
Standard Power |
DC 12V/0.5A |
Power Range |
DC 5~35V |
Power Consumption |
Communication |
50-85mA@12VDC;115-160mA@5VDC |
Standby |
25mA@12VDC;45mA@5VDC |
Sleep |
8mA@12VDC;18mA@5VDC |
Timing Power Off |
0.6mA@12VDC;1mA@5VDC |
Physical Characteristics |
Housing |
Iron, providing IP30 protection |
Dimensions |
91x58.5x22 mm |
Weight |
210g |
Environmental Limits |
Operating Temperature |
-25~+65ºC (-13~+149℉) |
Extended Operating Temperature |
-30~+75ºC (-22~+167℉) |
Storage Temperature |
-40~+85ºC (-40~+185℉) |
Operating Humidity |
95% ( unfreezing) |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: F8114 ?
Báo giá của Four-Faith F8114 đã được gửi vào mail của bạn, bạn vui lòng check mail nhé. Nếu có gì thắc mắc, bạn có thể liên hệ với shop qua số hotline nhé
Datasheet của Four Faith F8114 đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.