Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Danh mục sản phẩm

AIR-CAP3702P-S-K9 Cisco Wireless Aironet 3700 Access Point

Cisco AIR-CAP3702P-S-K9 Aironet 3700 Wireless Access Point Dual-band controller-based 802.11a/g/n/ac . Wave 1, data rates up to 1.3 Gbps, 1x10 BASE-T autosensing (RJ-45), not include power,  support for AIR-ANT2513P4M-N= 13 dBi (2.4 GHz and 5 GHz).

✓ Mã sản phẩm: AIR-CAP3702P-S-K9
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Sản phẩm này đã End Of Sale và được thay thế bằng sản phẩm AIR-AP3802I-S-K9
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Cisco wifi AIR-CAP3702P-S-K9 Aironet wireless 3700 Dual-band, controller-based 802.11a/g/n/ac, external antennas.

Cisco Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Mô tả sản phẩm

Bộ phát wifi Cisco Aironet AIR-CAP3702P-S-K9 access point là bộ phát wifi chuẩn 802.11a/b/g/n/ac với antena được thiết kế ở bên ngoài thuộc dòng Cisco Aironet wireless 3700 Access Point. Bạn có thể gắn cisco wireless trên bàn hoặc trên tường sử dụng bộ kit đi kèm. Cisco Aironet AIR-CAP3702P-S-K9 hỗ trợ cả 2 dải tần là 2.4 GHz 4x4 802.11a/g/n MIMO và 5 GHz 4x4 802.11a/g/n MIMO.

View Datasheet AIR-CAP3702P-S-K9

Cisco AIR-CAP3702P-S-K9 Access Point sử dụng công nghệ mới nhất 802.11ac, cung cấp tốc độ lý thuyết lên tới 1.3Gps gấp ba tốc độ được cung cấp bởi các thiết bị sử dụng chuẩn 802.11n cao cấp ngày nay.

AIR-CAP3702P-S-K9 Cisco Wireless Aironet 3700 Access Point

Cisco wireless  AIR-CAP3702P-S-K9 hỗ trợ công nghệ multiple-input multiple-output (MIMO) đa luồng cho phép truyền tải dữ liệu với nhiều sóng 802.11ac giúp cải thiện trải nghiệm của khách hàng. Công nghệ beamforming được tích hợp giúp cải thiện hiệu năng kết nối đến các thiết bị di động, bao gồm các thiết bị 1, 2 và 3 luồng trên 802.11ac, đồng thời cải thiện tuổi thọ pin trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.

Công nghệ Cisco CleanAir® Express c cung cấp tính năng chống nhiễu sóng DF và cung cấp khả năng phân tích quang phổ cơ bản trong khi đơn giản hóa các hoạt động trên các kênh 20, 40 và 80MHz.

Thông số kỹ thuật

Interfaces

-  10/100/1000BASE-T autosensing (RJ-45)

-  Management console port (RJ-45)

Indicators

-  Status LED indicates boot loader status, association status, operating status, boot loader warnings, boot loader errors

Dimensions (W x L x H)

-  Access point (without mounting bracket): 8.7 x 8.7 x 2.11 in. (22.1 x 22.1 x 5.4 cm)

Weight

-  2.5 lb (1.13 kg)

Environmental

Cisco Aironet 3700i

-  Nonoperating (storage) temperature: -22° to 158°F (-30° to 70°C)

-  Nonoperating (storage) altitude test: 25˚C, 15,000 ft.

-  Operating temperature: 32° to 104°F (0° to 40°C)

-  Operating humidity: 10% to 90% percent (noncondensing)

-  Operating altitude test: 40˚C, 9843 ft.

Cisco Aironet 3700e/3700p

-  Nonoperating (storage) temperature: -22° to 158°F (-30° to 70°C)

-  Nonoperating (storage) altitude test: 25˚C, 15,000 ft.

-  Operating temperature: -4° to 122°F (-20° to 50°C)

-  Operating humidity: 10% to 90% (noncondensing)

-  Operating altitude test: 40˚C, 9843 ft.

System memory

-  512 MB DRAM

-  64 MB flash

Input power requirements

-  AP3700: 44 to 57 VDC

-  Power supply and power injector: 100 to 240 VAC; 50 to 60 Hz

Power draw

* This is the power required at the PSE, which is a switch or injector.

 

Description

AP Functionality

PoE Budget* (Watts)

802.3af

E-PoE

802.3at PoE+ PWRINJ4

PoE+ 802.3at

3700 - No external module installed

4x4:3 on 2.4/5 GHz

16.8

x

3700 + Wireless Security Module

4x4:3 on 2.4/5 GHz + WSM

19.6

x

PoE 802.3af

3700 - No external module installed

3x3:3 on 2.4/5 GHz

15.4

n/a

n/a

3700 + Wireless Security Module

2x2:2 on 2.4/5 GHz + WSM

15.4

n/a

n/a

Warranty

Limited lifetime hardware warranty

Compliance standards

-  UL 60950-1

-  CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1

-  UL 2043

-  IEC 60950-1

-  EN 60950-1

-  EN 50155

-  Radio approvals:

◦    FCC Part 15.247, 15.407

◦    RSS-210 (Canada)

◦    EN 300.328, EN 301.893 (Europe)

◦    ARIB-STD 66 (Japan)

◦    ARIB-STD T71 (Japan)

◦    EMI and susceptibility (Class B)

◦    FCC Part 15.107 and 15.109

◦    ICES-003 (Canada)

◦    VCCI (Japan)

◦    EN 301.489-1 and -17 (Europe)

◦    EN 60601-1-2 EMC requirements for the Medical Directive 93/42/EEC

-  IEEE standards:

◦    IEEE 802.11a/b/g, 802.11n, 802.11h, 802.11d

◦    IEEE 802.11ac Draft 5

-  Security:

◦    802.11i, Wi-Fi Protected Access 2 (WPA2), WPA

◦    802.1X

◦    Advanced Encryption Standards (AES), Temporal Key Integrity Protocol (TKIP)

-  Extensible Authentication Protocol (EAP) types:

◦    EAP-Transport Layer Security (TLS)

◦    EAP-Tunneled TLS (TTLS) or Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol Version 2 (MSCHAPv2)

◦    Protected EAP (PEAP) v0 or EAP-MSCHAPv2

◦    EAP-Flexible Authentication via Secure Tunneling (FAST)

◦    PEAP v1 or EAP-Generic Token Card (GTC)

◦    EAP-Subscriber Identity Module (SIM)

-  Multimedia:

◦    Wi-Fi Multimedia (WMM)

-  Other:

◦    FCC Bulletin OET-65C

◦    RSS-102

◦    EN 300.328, EN 301.893 (Europe)

◦    ARIB-STD 66 (Japan)

◦    ARIB-STD T71 (Japan)

◦    EMI and susceptibility (Class B)

◦    FCC Part 15.107 and 15.109

◦    ICES-003 (Canada)

◦    VCCI (Japan)

◦    EN 301.489-1 and -17 (Europe)

◦    EN 60601-1-2 EMC requirements for the Medical Directive 93/42/EEC

-  IEEE standards:

◦    IEEE 802.11a/b/g, 802.11n, 802.11h, 802.11d

◦    IEEE 802.11ac Draft 5

-  Security:

◦    802.11i, Wi-Fi Protected Access 2 (WPA2), WPA

◦    802.1X

◦    Advanced Encryption Standards (AES), Temporal Key Integrity Protocol (TKIP)

-  Extensible Authentication Protocol (EAP) types:

◦    EAP-Transport Layer Security (TLS)

◦    EAP-Tunneled TLS (TTLS) or Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol Version 2 (MSCHAPv2)

◦    Protected EAP (PEAP) v0 or EAP-MSCHAPv2

◦    EAP-Flexible Authentication via Secure Tunneling (FAST)

◦    PEAP v1 or EAP-Generic Token Card (GTC)

◦    EAP-Subscriber Identity Module (SIM)

-  Multimedia:

◦    Wi-Fi Multimedia (WMM)

-  Other:

◦    FCC Bulletin OET-65C

RSS-102

802.11n version 2.0 (and related) capabilities

-  4x4 MIMO with three spatial streams

-  Maximal ratio combining (MRC)

-  802.11n and 802.11a/g beamforming

-  20- and 40-MHz channels

-  PHY data rates up to 450 Mbps (40 MHz with 5 GHz)

-  Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Tx/Rx)

-  802.11 dynamic frequency selection (DFS)

Cyclic shift diversity (CSD) support

802.11ac Wave 1 capabilities

-  4x4 MIMO with three spatial streams

-  MRC

-  802.11ac beamforming

-  20-, 40-, and 80-MHz channels

-  PHY data rates up to 1.3 Gbps (80 MHz with 5 GHz)

-  Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Tx/Rx)

-  802.11 DFS

-  CSD support

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: AIR-CAP3702P-S-K9 ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082