Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Aruba AP-504 Dual Radio 802.11ax External Antennas Unified Campus AP.

R2H22A Bộ phát wifi Aruba wifi 6 AP-504 Dual Radio 2x2:2 802.11ax External Antennas Unified Campus Access Point, hỗ trợ đồng thời 256 user trên 1 Radio.

✓ Mã sản phẩm: R2H22A
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
R2H22A Datasheet

So sánh với bộ phát Wifi khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Aruba wifi 6 AP-504 Dual Radio 802.11ax Access Point

Part Number
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock
:

Bộ phát Wi-fi Aruba Wifi 6 AP-504 giá cả phải chăng, cung cấp khả năng kết nối hiệu suất cao, phù hợp cho các hệ thống, ứng dụng di động, IoT. Với tốc độ dữ liệu tổng hợp tối đa là 1,49 Gbps (HE80 / HE20), AP-504 mang lại tốc độ và độ tin cậy cần thiết cho các địa điểm làm việc như trường học, văn phòng hạng trung và nhà bán lẻ. Aruba AP-504 có Part Number phân phối tại Việt Nam là R2H22A, hỗ trợ đồng thời 256 người dùng trên 1 radio, đáp ứng nhu cầu triển khai cho các khu vực có mật độ người dùng cao, yêu cầu băng thông lớn.

Aruba 500 series Datasheet

Aruba Wifi 6 AP-504 cũng được thiết kế để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng bằng cách tối đa hóa hiệu quả Wi-Fi và giảm thời gian tranh chấp giữa các thiết bị khách. Các tính năng bao gồm đa truy nhập phân chia tần số trực giao (OFDMA), MU-MIMO và tối ưu hóa di động. Với tối đa 2 luồng không gian (2SS) và băng thông kênh 80 MHz (HE80), AP-504 Series cung cấp khả năng không dây đột phá cho việc triển khai nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm chi phí.

Aruba AP-504 Dual Radio 802.11ax External Antennas Unified Campus AP.

Thông số kỹ thuật Aruba Wifi 6 AP-504

TECHNICAL SPECIFICATIONS
AP type Indoor, dual radio, 5GHz and 2.4GHz 802.11ax 2x2 MIMO
Radio 5Ghz Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1.2Gbps wireless data rate with individual 2SS
HE80 802.11ax client devices, or with two 1SS HE80 802.11ax MU-MIMO capable client devices
simultaneously
Radio 2.4Ghz Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 574Mbps (287 Mbps) wireless data rate with
individual 2SS HE40 (HE20) 802.11ax client devices or with two 1SS HE40 (HE20) 802.11ax MU-MIMO
capable client devices simultaneously
Maximum number of associated client devices Up to 256 associated client devices per radio 
Maximum number of BSSIDs 16 BSSIDs per radio
Supported frequency bands (country-specific restrictions apply) - 2.400 to 2.4835 GHz
- 5.150 to 5.250 GHz
- 5.250 to 5.350 GHz
- 5.470 to 5.725 GHz
- 5.725 to 5.850 GHz
Available channels Dependent on configured regulatory domain
Supported radio technologies - 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
- 802.11a/g/n/ac: Orthogonal frequency-division multiplexing (OFDM)
- 802.11ax: Orthogonal frequency-division multiple access (OFDMA) with up to 8 resource units
Supported modulation types - 802.11b: BPSK, QPSK, CCK
- 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM (proprietary extension)
- 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM (proprietary extension)
- 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
802.11n high-throughput (HT) support HT20/40
802.11ac very high throughput (VHT) support: VHT20/40/80
802.11ax high efficiency (HE)
support:
HE20/40/80
Supported data rates (Mbps): - 802.11b: 1, 2, 5.5, 11
- 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54
- 802.11n: 6.5 to 300 (MCS0 to MCS15, HT20 to HT40), 400 with 256-QAM
- 802.11ac: 6.5 to 867 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2, VHT20 to VHT80), 1,083 with 1024-QAM
- 802.11ax (2.4GHz): 3.6 to 574 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2, HE20 to HE40)
- 802.11ax (5GHz): 3.6 to 1,201 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2, HE20 to HE80)
802.11n/ac packet aggregation: A-MPDU, A-MSDU
Transmit power Configurable in increments of 0.5 dBm
Maximum (aggregate, conducted total) transmit power (limited by local regulatory requirements): - 2.4 GHz band: +21 dBm (18dBm per chain)
- 5 GHz band: +21 dBm (18 dBm per chain)
WI-FI ANTENNAS
Antenna Two (female) RP-SMA connectors for external dual band antennas (A0 and A1, corresponding with radio chains 0 and 1). Worst-case internal loss between radio interface and external antenna connectors (due to diplexing circuitry): 0.7dB in 2.4GHz and 1.3dB in 5GHz.
OTHER INTERFACES
Interfaces - Auto-sensing link speed (10/100/1000BASE-T) and MDI/MDX
- POE-PD: 48Vdc (nominal) 802.3af/at POE (class 3 or 4)
- 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)
DC power interface 12Vdc (nominal, +/- 5%), accepts 2.1mm/5.5mm center-positive circular plug with 9.5mm length
USB 2.0 host interface (Type A
connector)
Capable of sourcing up to 1A / 5W to an attached device
Bluetooth Low Energy (BLE5.0) and
Zigbee (802.15.4) radio
- BLE: up to 7dBm transmit power (class 1) and -93dBm receive sensitivity (1Mbps)
- Zigbee: up to 6dBm transmit power and -96dBm receive sensitivity Integrated vertically polarized omnidirectional antenna with roughly 30 degrees downtilt and peak gain of 3.3dBi
Visual indictors (two multi-color
LEDs):
For System and Radio status
Reset button: Factory reset, LED mode control (normal/off)
Serial console interface Proprietary, micro-B USB physical jack
Security slot Kensington security slot
FLEXIBLE OPERATION AND MANAGEMENT
Controller-less (Instant) mode In controllerless mode, one AP serves as a virtual controller for the entire network
Mobility Controller mode For optimized network performance, roaming and security, APs tunnel all traffic to a mobility controller for centrally
managed traffic forwarding and segmentation, data encryption, and policy enforcement.
Management options Aruba Central (cloud-managed) or Aruba AirWave
POWER SOURCES AND POWER CONSUMPTION
Power Sources: The AP supports
direct DC power and Power over
Ethernet

- The AP supports direct DC power and Power over Ethernet
- When both DC and POE power sources are available, DC power takes priority over POE
- Power sources are sold separately; see the 500 Series Ordering Guide for details
- When powered by DC or 802.3at (class 4) POE, the AP will operate without restrictions.
- When powered by 802.3af (class 3) POE and with the IPM feature disabled, the AP will disable the USB port. In the same configuration but with IPM enabled, the AP will start up in unrestricted mode, but may dynamically apply restrictions depending on the POE budget and actual power. The feature restrictions and order can be programmed.

Maximum (worst-case) power
consumption (without / with a USB
device attached):
- DC powered: 8.9W / 14.2W.
- POE powered (802.3at): 11.0W / 16.5W.
- POE powered (802.3af): 11.0W / 13.5W.
- This assumes that up to 5W is supplied to the attached USB device.
Maximum (worst-case) power
consumption in idle mode:
4.3W (DC) or 6.2W (POE).
Maximum (worst-case) power
consumption in deep-sleep mode:
1.7W (DC) or 3.7W (POE).
MECHANICAL SPECIFICATIONS
Dimensions/weight - 160mm (W) x 161mm (D) x 37mm (H)
- 500g
Dimensions/weight (shipping): - 193mm (W) x 183mm (D) x 63mm (H)
- 645g
Mounting details A mounting bracket has been pre-installed on the back of the AP. This bracket is used to secure the AP to any of the mount kits (sold separately); see the 500 Series Ordering Guide for details.
ENVIRONMENTAL SPECIFICATIONS
Operating conditions - Temperature: 0C to +50C / +32F to +122F
- Humidity: 5% to 93% non-condensing
- AP is plenum rated for use in air-handling spaces
- ETS 300 019 class 3.2 environments
Storage and transportation conditions - Temperature: -40C to +70C / -40F to +158F
- Humidity: 5% to 93% non-condensing
- ETS 300 019 classes 1.2 and 2.3 environments
RELIABILITY
Mean Time Between Failure (MTBF): 1.3Mhrs (148yrs) at +25C operating temperature.
MINIMUM OPERATING SYSTEM SOFTWARE VERSIONS​
ArubaOS 8.6.0.0
Minimum Software Release 8.6.0.0

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: R2H22A ?

Có 9 bình luận:
H
Hải
Aruba AP-504 Dual Radio 802.11ax External Antennas Unified Campus AP là indoor hay outdoor hả bạn?
O
Tú OanhQuản trị viên

Bộ phát Wifi Aruba AP-504 Dual Radio 802.11ax External Antennas Unified Campus AP là indoor bạn nhé.

B
Ba
công ty mình phân phối bộ phát wifi Aruba à, cho xin báo giá đại lý của bộ phát wifi 6 Aruba R2H22A Aruba AP-504 (RW) Dual Radio 2x2:2 802.11ax External Antennas Unified Campus AP
Q
Thúy QuỳnhQuản trị viên

CNTTShop chuyên phân phối bộ phát wifi Aruba với giá tốt nhất thị trường, mình sẽ báo giá bộ phát wifi 6 Aruba R2H22A Aruba AP-504 (RW) Dual Radio 2x2:2 802.11ax External Antennas Unified Campus AP qua mail của bạn, bạn check mail giúp mình nhé.

M
Mẫn
cho mình hỏi bộ phát wifi 6 chuyên dụng Aruba AP-504 (RW) Aruba R2H22A có hỗ trợ các thiết bị kết nối wifi dùng các chuẩn cũ như 802.11a/g/n/ac không vậy
C
CNTTShopAdmin

Chào anh/chị, bộ phát wifi 6 chuyên dụng Aruba AP-504 có hỗ trợ các thiết bị sử dụng chuẩn wifi cũ hơn như 802.11a/g/n/ac.

M
Mười
bộ phát wifi 6 Aruba AP-504 (RW) Dual Radio 2x2:2 802.11ax External Antennas Unified Campus AP Aruba R2H22A có hỗ trợ các thiết bị kết nối wifi dùng các chuẩn cũ như 802.11a/g/n/ac không
O
Tú OanhQuản trị viên

Bộ phát wifi 6 Aruba AP-504 (RW) Dual Radio 2x2:2 802.11ax External Antennas Unified Campus AP Aruba R2H22A có hỗ trợ các thiết bị kết nối wifi dùng các chuẩn cũ như 802.11a/g/n/ac bạn nhé.

T
Trường
Cần báo giá vào mail bộ phát wifi Aruba AP-504, cảm ơn shop.
G
Đạt GiangQuản trị viên

Chào anh/chị, báo giá bộ phát wifi Aruba AP-504 đã được gửi vào mail của anh/chị.

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082