Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0862 158 859 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Aruba S3500-48P 48-port 10/100/1000BASE-T PoE+ Mobility Access Switch

Phân phối Aruba S3500-48P (JW662A) 48-port 10/100/1000BASE-T PoE+ 1-slot 600W PS Mobility Access Switch. Sản phẩm chuyển mạch di động cung cấp số lượng cổng lớn 48x10/100/1000BASE-T PoE+ RJ-45, uplink module slot, các thiết bị này có thể được kết nối với nhau để tạo thành ArubaStackTM. Điều này cung cấp kết nối cho tối đa 384 thiết bị Gigabit Ethernet như AP, IP phones.

✓ Mã sản phẩm: JW662A
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Aruba S3500-48P JW662A Mobility Access Switch

Cisco Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

S3500-48P là thiết bị chuyển mạch di động cung cấp tới 48 cổng 10/100/1000BASE-T RJ45 cấp nguồn PoE+, có thể mở rộng kết nối Uplink quang bằng Module Uplink, 1 Slot Module nguồn 600W Autosensing 100-240 VAC. Nguồn điện dự phòng và các thành phần mô-đun, có thể thay thế nóng làm cho S3500-48P có tính khả dụng cao, trở nên lý tưởng cho các tủ đi dây mật độ cao.

Thông số kỹ thuật S3500-48P JW662A

Datasheet S3500-48P JW662A
Specifications
Physical  Interfaces
Port - 48x10/100/1000BASE-T PoE+ RJ-45 and uplink module slot
- RJ-45/mUSB console port  (RS-232)
- Out-of-band  10/100/1000BASE-T  management  port 
- USB interface  for software/configuration  files 
PoE feature support (P and PF models)

- IEEE 802.3af: PoE (15.4 watts)

- IEEE 802.3at: PoE+ (30 watts)

- Pre-standard/Legacy  PoE

- Aruba efficient PoE (priority, guard-band and time range)

Common interface feature support - Diagnostic  LEDs  (link/admin/duplex/PoE/speed/fault) 
- Diagnostic  LEDs  (link/admin/duplex/PoE/speed/fault)
- LCD management display
Performance
switching capacity 176 Gbps
forwarding rate 131 Mpps
Power Options Autosensing 100-240 VAC, 600 watts
Layer  2  Features  And  Scaling  • MAC addresses  per  system:  12,000
•  Jumbo frames:  9,216 bytes
•  Number of VLANS:  4,094
•  Port- and MAC-based VLAN
•  IEEE 802.1Ab:  Link-layer discovery protocol  (LLDP) - Device  discovery and  advertisement - Voice  VLAN  support  using  LLDP-MED
•  Cisco discovery  protocol  (CDP) - Device  discovery - Voice  VLAN  support
•  IEEE 802.1Q:  VLAN  tagging •  GARP VLAN registration  Protocol (GVrP)
•  IEEE 802.1D:  Spanning  tree protocol  (STP) •  IEEE 802.1w:  rapid  reconfiguration  of  spanning  tree  protocol  (RSTP)
•  IEEE 802.1s:  Multiple spanning  trees  protocol  (MSTP) - Maximum  number  of  supported instances:  64
•  Rapid per-VLAN  spanning  tree  plus  (PVST+)
•  Spanning tree protocol  features: - Portfast - - - Root  guard Loop guard BPDU guard
•  Aruba loop protect
•  Link aggregation  groups - Static - - - IEEE  802.3ad:  Link-aggregation  control  protocol  (LACP) Number  of  link  aggregation  groups:  64 Number  of  ports  per  aggregation  group:  8
•  Aruba hot  Standby  Link  (hSL)
•  IEEE 802.3ah:  Ethernet  operations,  administration and  maintenance  (OAM)
•  Layer 2 Generic  routing  Encapsulation  (GrE)
•  Aruba AirGroup
Layer  3  Features  And  Scaling  • Unicast routes:  8000
•  Routed VLAN Interface (rVI)
•  Loopback interface
•  Multinetting
•  Static routing
•  Open shortest  path  first  (oSPF)  v2
•  Equal cost  multi-path
•  Route filtering
•  DHCP server/client
•  DHCP relay (including  Option  82)
•  Network time protocol  (NTP)
•  Network address translation
•  IP directed broadcast 
Security • 802.1X
•  MAC authentication
•  Captive portal
•  RADIUS (device  management, 802.1X,  accounting)
•  RADIUS fail open
•  TACACS+   (device   management, accounting) •  LDAP (802.1X)
•  Digital certificates
•  Internal  user  database
•  Aruba ClearPass  Policy  Manager  downloadable  roles
•  Aruba Tunneled Node
•  Access control  lists (ACLs)
•  Storm control
•  IPv6 router-advertisement  (RA)  guard
•  DhCP guard
•  MAC limiting
•  Site-to-site  IPSEC  VPN
Quality  Of  Service • 802.1p
•  DSCP
•  IP precedence
•  QoS trust  (802.1p/DSCP/auto)
•  QoS classification  by  ACL  (L3/L4), user  and  interface
•  Policer  classification  by  ACL  (L3/L4), user  and  interface
•  Egress strict  priority  queuing
•  Eight hardware  queues  per  port 
Management  And  Monitoring • Command line interface (serial,  telnet,  SShv2)
• Graphical  user  interface  (HTTP/HTTPs)
•  Aruba Central  cloud-based  network   management •  AirWave network  management
•  DhCP   auto-configuration
•  SNMP v1, v2c, v3
•  IPv6 management •  Port mirroring  (single   destination)
•  Remote monitoring  (RMON)
Dimensions H x W x  D:  1.75”  x  17.5”  x  12.5” (4.4 cm  x  44.5 cm  x  30.5 cm)
Weight 17.5 lbs (8 kg)
Environmental  • Operating  temperature:  32°F  to  122°F  (0°C  to  50°C)
•  Storage temperature:  -40°F  to  158°F  (-40°C  to  70°C)
•  Operating  humidity:  5% to  95%   non-condensing •  Operating  altitude:  10,000 feet  (3,048 meters)
•  Acoustic  noise:  42  dB  with  AC  power  supply 
Safety  Certifications • UL-UL60950-1 (second  edition)
•  C-UL to CAN/CSA 22.2 No.60950-1 (second  edition)
•  TUV/GS to EN  60950-1,  Amendment  A1-A4,  A11 •  Cb-IEC60950-1, all  country  deviations 
Electromagnetic  Compatibility  Certifications  FCC 47CFR Part  15,  Class  A
•  EN 55022 Class  A
•  ICES-003 Class  A
•  VCCI Class  A
•  AS/NZS CISPR  22  Class  A
•  CISPR 22 Class  A
•  EN 55024

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JW662A ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082