Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

C1161-8P Router Cisco ISR 2x WAN, 8 Port LAN (4x PoE)

C1161-8P Bộ định tuyến Cisco ISR 1000 series với 1 cổng WAN 1GE RJ45 và 1 cổng WAN GE/SFP combo, 8 cổng LAN 1G RJ45 (hỗ trợ tối đa 4 cổng PoE hoặc 2 cổng PoE+ 30W), công suất PoE đầu ra tối đa là 66W, 1 cổng console RJ45 hoặc cổng Micro USB, DRAM 4 GB. Phân phối router Cisco ISR dual WAN tốc độ Gigabit chính hãng, báo giá tốt, đầy đủ giấy tờ

✓ Mã sản phẩm: C1161-8P
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
C1161-8P Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Router Cisco ISR C1161-8P Dual WAN

Part Number
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock
:

Bộ định tuyến Cisco ISR 1000 series C1161-8P với 1 cổng WAN 1GE RJ45 và 1 cổng WAN GE/SFP combo, các kết nối WAN dự phòng giúp để bảo vệ chuyển đổi dự phòng và cân bằng tải cho hệ thống mạng. Có 8 cổng LAN 1G RJ45 (hỗ trợ tối đa 4 cổng PoE hoặc 2 cổng PoE+ 30W), công suất PoE đầu ra tối đa là 66W, 1 cổng console RJ45 hoặc cổng Micro USB.

Router C1161-8P cho hiệu suất cao, cho phép doanh nghiệp sử dụng tối đa lượng băng thông mạng trong khi chạy các dịch vụ dữ liệu, thoại, video và không dây đồng thời, an toàn.

Router Cisco ISR C1161-8P Dual WAN

Các giao thức chuyển đổi dự phòng: Giao thức dự phòng bộ định tuyến ảo (VRRP; RFC 2338), Giao thức bộ định tuyến dự phòng nóng (HSRP) và HSRP đa nhóm (MHSRP).

Tính năng bảo mật: Bảo mật dữ liệu thông qua mã hóa Tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu ba lần (3DES) và bảo mật IP tốc độ cao (IPsec) và mã hóa Tiêu chuẩn mã hóa nâng cao (AES). VPN hiệu suất cao: DMVPN, FlexVPN, GETVPN. Phân tích lưu lượng được mã hóa (ETA) để xác định thông tin liên lạc của phần mềm độc hại trong lưu lượng được mã hóa bằng cách sử dụng giám sát thụ động, trích xuất các phần tử dữ liệu có liên quan và sử dụng Machine Learning giám sát với khả năng hiển thị dựa trên cloud.

Tính năng quản lý lưu lượng: Chất lượng dịch vụ (QoS), Xếp hàng công bằng có trọng số dựa trên lớp (CBWFQ), Phát hiện sớm ngẫu nhiên có trọng số (WRED), QoS phân cấp, Định tuyến dựa trên chính sách (PBR), Định tuyến hiệu suất (PfR) và Nhận dạng ứng dụng dựa trên mạng (NBAR).

Thông số kỹ thuật router Cisco C1161-8P

Datasheet Cisco C1161-8P
Specification
WAN Port 1x WAN 10/100/1000Mbps RJ45
1x WAN GE/SFP Combo
LAN Port 8x LAN 10/100/1000Mbps RJ45 (4 Port PoE or 2 Port PoE+)
Console Port 1x RJ45 Console Port
1x Micro USB Console (Type A)
USB Port 1x USB 3.0 Port
Pluggables CAT4 LTE Dongle
Hardware
Memory DRAM 4 GB 
Flash  4 GB 
LEDs WWAN (green/amber)
SIM status (green/amber)
Received signal strength indication (RSSI) bar (green)
3G/LTE service (green/amber)
GPS (green/amber)
Speed and link for Gigabit Ethernet WAN port (green)
Speed and link for all Fast Ethernet LAN ports (green). 
Specification Physical
Dimensions (H x W x D) 1.65 x 10.8 x 7.85 in. (41.9 x 274 x 199 mm)
Weight 3.48 lb (1.58Kg)
Nonoperating temperature -4° to 149°F (-20° to 65°C)
Nonoperating humidity 5% to 95% relative humidity (noncondensing)
Nonoperating altitude 0 to 15,000 ft (0 to 4570 m)
Operating temperature 32° to 104°F (0° to 40°C)
Operating humidity 10% to 85% relative humidity (noncondensing)
Operating altitude 0 to 10,000 ft (0 to 3000 m at 30°C)
Standard safety certifications UL 60950-1.and EN 60950-1
CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
CB to IEC 60950-1, 2nd edition with all group differences and national deviations

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: C1161-8P ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082