Cisco C8140-G2 là model router 1RU danh cho doanh nghiệp nhỏ hay mạng chi nhánh. Sản phẩm này được định hướng cho “secure networking-simplified”, tức là gộp các lớp định tuyến, bảo mật nền tảng và quản trị thống nhất lên cùng một nền tảng IOS XE để triển khai nhanh và vận hành gọn. C8140-G2 nổi bật ở việc tăng mật độ cổng lên 10 cổng 1GE, nhưng vẫn giữ triết lý “secure routing truyền thống” thay vì SD-WAN hay mở rộng di động, phù hợp cho các điểm triển khai muốn tối ưu chi phí và độ đơn giản trong vận hành.
Thiết kế phần cứng của router Cisco C8140-G2
Điểm mạnh dễ thấy nhất của Cisco C8140-G2 nằm ở bố cục cổng mặt trước theo kiểu “đa LAN, linh hoạt WAN”. Thiết bị này có cụm 8 cổng Gigabit Ethernet RJ45 phục vụ kết nối mạng nội bộ (LAN) và thiết bị đầu cuối tại chi nhánh, đồng thời có 2 cổng WAN dạng combo 1GE RJ45/SFP để linh hoạt chọn uplink đồng hoặc uplink quang tùy hạ tầng nhà mạng và khoảng cách truyền dẫn.

- Status LED, blue beacon LED
- Reset button
- 12 VDC power input
- 8 x GE RJ-45 ports
- 2 x GE RJ-45/SFP combo
- 1 x RJ-45 console port
- USB Type-C 3.0
- Kensington lock, ground screw
Về tài nguyên phần cứng, C8140-G2 có 4GB DRAM, 16GB Flash,1 cổng console RJ45 phục vụ cấu hình/khắc phục sự cố tại chỗ, cổng USB Type-C 3.0 cho quản trị out-of-band, cùng LED trạng thái và nút reset để thao tác nhanh khi triển khai.
Về nguồn và điện năng, thiết bị sử dụng nguồn ngoài 66W và có mức tiêu thụ điện điển hình khoảng 20W, phù hợp cho các môi trường chi nhánh cần tối ưu hạ tầng cấp nguồn.
Hiệu năng xử lý lưu lượng của Cisco C8140-G2
Trong triển khai, điều quan trọng là thiết bị phải “chịu tải đều” ở 2 luồng chính: định tuyến/forwarding và mã hóa VPN. Với Cisco C8140-G2, thông lượng forwarding (gói 512B) đạt 5.6 Gbps, đủ dư địa cho nhiều mô hình Internet 1G và các kịch bản kết nối hub-and-spoke về trung tâm. Ở lớp bảo mật đường truyền, hiệu năng IPsec (512B) đạt 1.5 Gbps, phù hợp cho VPN site-to-site ổn định giữa chi nhánh và DC/HO khi doanh nghiệp ưu tiên mã hóa lưu lượng và bảo vệ dữ liệu trên đường truyền WAN.
Cisco C8140-G2 phù hợp triển khai làm router biên để gộp nhiều thiết bị nội bộ (người dùng, camera, POS, IoT, AP) và kết nối về trung tâm qua uplink đồng hoặc quang tùy hạ tầng. Với nền tảng Cisco IOS XE và nhóm tính năng bảo mật tích hợp của dòng 8100 Series như next-generation firewall, IPS/IDS, URL filtering, TLS decryption và khả năng sẵn sàng cho Post-Quantum Cryptography. Router C8140-G2 đáp ứng tốt yêu cầu vận hành ổn định, quản trị đồng bộ và nâng cao mức độ an toàn cho mạng chi nhánh trong suốt vòng đời sử dụng.
Về khả năng scale bảng định tuyến và phân đoạn mạng, C8140-G2 hỗ trợ tối đa 280K IPv4 routes và 260K IPv6 routes, phù hợp cho phần lớn bài toán chi nhánh (kể cả khi có tổng hợp route, nhiều VLAN/VRF và các chính sách phân tách). Thiết bị hỗ trợ 100K NAT sessions, 1K VRFs và tối đa 100 IPsec SRv6 tunnels theo bảng scalability, cho phép doanh nghiệp triển khai đồng thời nhiều phân vùng mạng, nhiều chính sách truy cập và nhiều đường hầm VPN trong giới hạn hợp lý của chi nhánh.
Nền tảng quản trị mạnh mẽ
Cisco 8100 Series nói chung, hay mã C8140-G2 nói riêng sẽ được định hướng “platform-level security” và quản trị linh hoạt on-prem, IaC hoặc cloud; trong đó phần “feature highlights” liệt kê rõ các nhóm routing, dịch vụ mạng, quản trị và các tính năng bảo mật chuyên biệt như NGFW, URL filtering, IPS/IDS, AMP, TLS decryption, hỗ trợ VRF/VPN/MPLS và định hướng Post-Quantum Cryptography Ready. Có thể triển khai router C8140-G2 vừa làm gateway định tuyến, vừa tạo vùng tin cậy/không tin cậy, vừa áp chính sách truy cập và quan sát lưu lượng theo chuẩn vận hành Cisco.
Thông số kỹ thuật router C8140-G2
| Specification - Datasheet router Cisco C8140-G2 |
| Product series |
Cisco 8100 Series Secure Routers |
| Form factor |
1RU, fixed form factor |
| Operating system |
Cisco IOS XE (17.18.1 and later) |
| Deployment target |
Small branch secure routing |
| Total interfaces |
10 × Gigabit Ethernet |
| WAN ports |
2 × 1GE RJ-45/SFP combo |
| Flex ports |
2 × GE RJ-45 |
| LAN ports |
6 × 1GE RJ-45 |
| Console port |
1 × RJ-45 console |
| OOB management |
1 × USB Type-C 3.0 (Out-of-Band management) |
| Memory (DRAM) |
4 GB |
| Flash storage |
16 GB |
| Forwarding throughput (512B) |
5.6 Gbps |
| IPsec VPN throughput (512B) |
1.5 Gbps |
| IPv4 routes |
Up to 280K |
| IPv6 routes |
Up to 260K |
| NAT sessions |
Up to 100K |
| VRFs |
Up to 1K |
| IPv4 ACLs |
Up to 4K |
| IPv4 ACEs |
Up to 10K |
| IPsec SRv6 tunnels |
Up to 100 |
| Security capabilities |
Platform-level security; NGFW; IPS/IDS; URL filtering; Advanced Malware Protection (AMP); TLS decryption; VPN/VRF/MPLS support; Post-Quantum Cryptography ready |
| Management & automation |
Zero-Touch Provisioning (ZTP); programmability/automation via Cisco IOS XE (e.g., model-driven telemetry, NETCONF/RESTCONF/YANG) |
| External power supply |
66 W |
| Typical power |
~20 W |
| Dimensions (H × W × D) |
1.09 in × 6.9 in × 12.7 in |
| Chassis weight |
~3.57 lb |
| Mounting |
Rack mount, under-desk, DIN-rail |
| MTBF |
> 100,000 hours |
| Operating temperature |
0°C to 40°C (sea level; derating applies above) |
| Non-operating temperature |
-40°C to 70°C |
| Operating humidity |
5% to 85% RH (non-condensing) |
| Operating altitude |
0 to 10,000 ft (0 to 3048 m) |
| Non-operating altitude |
0 to 15,000 ft (0 to 4572 m) |
| Warranty |
Cisco Limited 2-Year Return-to-Factory Hardware Warranty |
Kết luận
Cisco C8140-G2 phù hợp cho khách hàng cần 1 secure router chi nhánh có mật độ cổng Gigabit cao để kết nối được thiết bị nội bộ, đồng thời vẫn đảm bảo uplink WAN linh hoạt qua 2 cổng combo GE/SFP, hiệu năng forwarding 5.6 Gbps và IPsec 1.5 Gbps cho kết nối VPN ổn định về trung tâm. Nếu mục tiêu của doanh nghiệp là secure routing “gọn, chắc, dễ vận hành” thì C8140-G2 là lựa chọn cân bằng tốt giữa cổng kết nối, hiệu năng và độ đơn giản triển khai.
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: C8140-G2 ?