Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Danh mục sản phẩm

C9600-LC-48TX Cisco Catalyst 9600 48-port Multigigabit RJ45 Copper Line Card

Line Card Cisco C9600-LC-48TX 48-port 10GE, 5GE, 2.5GE, 1GE, 100Mbps, 10Mbps multigigabit RJ45 Copper nonblocking, sử dụng kết nối với Supervisor Engine trong dòng Cisco Catalyst 9600 giúp mở rộng hệ thống mạng, cung cấp nhiều các kết nối tăng cường hiệu suất và bảo mật.

✓ Mã sản phẩm: C9600-LC-48TX
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Line Card Cisco C9600-LC-48TX 48-port Multigigabit

Cisco Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

- 48 ports nonblocking

- 10GE, 5GE, 2.5GE, 1GE, 100Mbps, 10Mbps multigigabit RJ45 Copper ports (Only 10 GE supported on C9600X-SUP-2)

- IPv6 support on the UADP Application-Specific Integrated Circuit (ASIC), providing wire-rate forwarding for IPv6 networks

- Advanced Encryption Standard 256 (AES-256) support with the powerful MACsec-256 encryption algorithm is available on the UADP ASIC (UADP ASIC is part of the Cisco Catalyst 9600 Series Supervisor Engine 1. This line card does not support MACsec with C9600X-SUP-2)

Thông số kỹ thuật C9600-LC-48TX

Datasheet C9600-LC-48TX  
Specifications  
Type Line Card
Ports 48 ports nonblocking
Port Speed 10GE, 5GE, 2.5GE, 1GE, 100M, 10M
Max rated power C9600X-SUP-2 315 W
Max rated power C9600-SUP-1 315 W
MTBF (Hours) 543,000
Standards Gigabit Ethernet: IEEE 802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab
Physical Dimensions
(H x W x D)

1.7 x 15.0 x 13.41 in. (to faceplate) (4.32 x 38.1 x 34.06 cm)

1.7 x 15.0 x 15.7 in. (to ejector) (4.32 x 38.1 x 39.88 cm)

Weight 4.03 kg (8.88 lb)
Operating Temperature

-5° to 45° C (23° to 113° F) up to 6000 feet

-5° to 40° C (23° to 104° F) up to 10,000 feet

Storage Temperature -40° to 75° C (40° to 167° F)
Relative Humidity, Operating and Non-operating,
Non-condensing
10% to 95%, noncondensing
Altitude -60 to 3000 m (-197 to 9843 feet)
Safety Conditions Fiber optic lasers: Class 1 laser products
Safety Certifications ●  UL 60950-1
●  CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1
●  EN 60950-1
●  IEC 60950-1
●  AS/NZS 60950.1
●  IEEE 802.3
Electromagnetic Emissions Certifications ●  EN55032:2015
●  EN61000-3-2:2014
●  EN55032:2012
●  NM EN 55032:2015
●  QCVN 118:2018/BTTTT
●  ICES-003:2016:Iss:6
●  NM EN 61000-3-3:2015
●  NM EN 61000-3-2:2015
●  47 CFR Part 15:2016
●  KN61000-3-3:2014
●  CISPR32:2012:Ed:1
●  EN300 386:2012:V1.6.1
●  KN61000-3-2:2014
●  CNS13438:2006
●  CISPR32:2015:Ed:2
●  KN32:2015
●  VCCI-CISPR 32:2016
●  EN61000-3-3:2013
●  CISPR24:2010+A1:2015
●  CISPR35:2016:Ed:1
●  EN55024:2010
●  EN55024:2010:A1
●  EN55035:2017
●  EN61000-6-1:2007
●  EN61000-6-2:2005
●  IEC61000-6-1:2016:Ed:3
●  IEC61000-6-2:2016:Ed:3
●  KN35:2015
●  NM EN 55024:2018
●  TCVN 7317:2003
Restriction of Hazardous Substances (ROHS) Compliance ROHS5

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: C9600-LC-48TX ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082