Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

AIR-AP1542I-H-K9 Cisco Aironet 1540 Dual-band 802.11a/g/n/ac, Wave 2, internal omni antennas

Cisco AIR-AP1542I-H-K9 Aironet 1540 Dual-band 802.11a/g/n/ac, Wave 2, internal omni antennas, Support 400 User

✓ Mã sản phẩm: AIR-AP1542I-H-K9
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Sản phẩm đã End-of-Sale (EoS), thay thế bằng Wifi 6 Cisco Catalyst 9115AX
Check Giá List

So sánh với bộ phát Wifi khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Cisco AIR-AP1542I-H-K9 Aironet 1540 Dual-band 802.11a/g/n/ac, Wave 2, internal omni antennas

Cisco Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock
:

Mô tả Cisco Aironet AIR-AP1542I-H-K9:

Bộ phát wifi Cisco Aironet AIR-AP1542I-H-K9 lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vùng phủ sóng Wi-Fi ngoài trời và hỗ trợ chuẩn vô tuyến 802.11ac Wave 2 mới nhất. Được thiết kế nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ triển khai, AIR-AP1542I-H-K9 cung cấp các tùy chọn triển khai linh hoạt cho các nhà cung cấp dịch vụ và mạng doanh nghiệp cần liên kết nhanh nhất có thể cho khách hàng di động ngoài trời (điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xách tay) và mạng không dây. 

View Datasheet AIR-AP1542I-H-K9

AIR-AP1542I-H-K9 cung cấp cho các doanh nghiệp sự linh hoạt để cân bằng vùng phủ sóng không dây mong muốn của họ với nhu cầu triển khai dễ dàng

Cisco AIR-AP1542I-H-K9 Aironet 1540 Dual-band 802.11a/g/n/ac, Wave 2, internal omni antennas

Thông số kỹ thuật Cisco Aironet AIR-AP1542I-H-K9 Access Point:

Item

Specifications

802.11ac Wave 1 and 2 capabilities

-  2 x 2 MIMO with two spatial streams
-  Multiuser and single-user MIMO
-  Maximal ratio combining (MRC)
-  802.11ac beamforming (transmit beamforming)
-  20-, 40-, and 80-MHz channels
-  PHY data rates up to 867 Mbps (80 MHz in 5 GHz)
-  Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx) and A-MSDU (Tx/Rx)
-  802.11 dynamic frequency selection (DFS)
-  Cyclic-shift-diversity (CSD) support

802.11n (and related) capabilities

-  2 x 2 MIMO with two spatial streams
-  MRC
-  20- and 40-MHz channels (40 MHz in 5 GHz)
-  PHY data rates up to 300 Mbps
-  Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx) and A-MSDU (Tx/Rx)
-  802.11 DFS
-  CSD support

Data rates supported

802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, and 54 Mbps

802.11b/g: 1, 2, 5.5, 6, 9, 11, 12, 18, 24, 36, 48, and 54 Mbps

802.11n data rates on 2.4 and 5 GHz:

MCS Index

GI = 800 ns

GI = 400 ns

 

20-MHz Rates (Mbps)

40-MHz Rates
(Mbps)

20-MHz Rates
(Mbps)

40-MHz Rates (Mbps)

0

6.5

13.5

7.2

15

1

13

27

14.4

30

2

19.5

40.5

21.7

45

3

26

54

28.9

60

4

39

81

43.3

90

5

52

108

57.8

120

6

58.5

121.5

65

135

7

65

135

72.2

150

8

13

27

14.4

30

9

26

54

28.9

60

10

39

81

43.3

90

11

58.5

108

57.8

120

12

78

162

86.7

180

13

104

216

115.6

240

14

117

243

130

270

15

130

270

144.4

300

 

802.11ac Data Rates (5 GHz)

Spatial Streams

MCS

GI = 800 ns

GI = 400 ns

 

 

20 MHz

40 MHz

80 MHz

20 MHz

40 MHz

80 MHz

1

0

6.5

13.5

29.3

7.2

15

32.5

1

1

13

27

58.5

14.4

30

65

1

2

19.5

40.5

87.8

21.7

45

97.5

1

3

26

54

117

28.9

60

130

1

4

39

81

175.5

43.3

90

195

1

5

52

108

234

57.8

120

260

1

6

58.5

121.5

263.3

65

135

292.5

1

7

65

135

292.5

72.2

150

325

1

8

78

162

351

86.7

180

390

1

9

180

390

200

433.3

2

0

13

27

58.5

14.4

30

65

2

1

26

54

117

28.9

60

130

2

2

39

81

175.5

43.3

90

195

2

3

52

108

234

57.8

120

260

2

4

78

162

351

86.7

180

390

2

5

104

216

468

115.6

240

520

2

6

117

243

526.5

130

270

585

2

7

130

270

585

144.4

300

650

2

8

156

324

702

173.3

360

780

2

9

360

780

400

866.7

Frequency band and 20- MHz operating channels

 

 

2.412 to 2.472 GHz, 13 channels

5.500 to 5.700 GHz, 11 channels

5.745 to 5.825 GHz, 5 channels

 

Note: Customers are responsible for verifying approval for use in their individual countries. To verify approval that corresponds to a particular country, please visit https://www.cisco.com/go/aironet/compliance.

Maximum number of nonoverlapping channels

2.4 GHz

- 802.11b/g:

◦  20 MHz: 3

- 802.11n:

◦  20 MHz: 3

5 GHz

- 802.11a:

◦  20 MHz: 27

-  802.11n:

◦  20 MHz: 27

◦  40 MHz: 13

- 802.11ac:

◦  20 MHz: 27

◦  40 MHz: 13

◦  80 MHz: 6

Note: This number varies by regulatory domain. Refer to the product documentation for specific details for each regulatory domain.

Clients Supported

200 per radio / 400 per access point

Receive sensitivity

Transmit Power and Receive Sensitivity

 

 

2.4 GHz Radio

5 GHz Radio

 

Spatial Streams

Total TX Power (dBm)

RX Sensitivity (dBm)

Total TX Power (dBm)

RX Sensitivity (dBm)

802.11/11b

1 Mbps

1

27

-100

NA

NA

11 Mbps

1

27

-92

NA

NA

802.11a/g

6 Mbps

1

27

-95

25

-93

24 Mbps

1

27

-89

25

-87

54 Mbps

1

25

-79

24

-77

802.11n HT20

MCS0

1

27

-95

25

-92

MCS4

1

27

-84

25

-82

MCS7

1

25

-76

23

-74

MCS8

2

27

-94

25

-91

MCS12

2

27

-82

25

-80

MCS15

2

25

-74

23

-72

802.11n HT40

MCS0

1

 

 

25

-90

MCS4

1

 

 

25

-79

MCS7

1

 

 

23

-72

MCS8

2

 

 

25

-89

MCS12

2

 

 

25

-77

MCS15

2

 

 

23

-70

802.11ac VHT20

MCS0

1

 

 

25

-92

MCS4

1

 

 

24

-82

MCS7

1

 

 

21

-74

MCS8

1

 

 

20

-70

MCS0

2

 

 

25

-91

MCS4

2

 

 

24

-80

MCS7

2

 

 

21

-72

MCS8

2

 

 

20

-68

802.11ac VHT40

MCS0

1

 

 

25

-90

MCS4

1

 

 

23

-79

MCS7

1

 

 

20

-72

MCS8

1

 

 

19

-68

MCS9

1

 

 

19

-66

MCS0

2

 

 

25

-89

MCS4

2

 

 

23

-77

MCS7

2

 

 

20

-70

MCS8

2

 

 

19

-66

MCS9

2

 

 

19

-64

802.11ac VHT80

MCS0

1

 

 

25

-87

MCS4

1

 

 

23

-76

MCS7

1

 

 

21

-69

MCS8

1

 

 

19

-64

MCS9

1

 

 

19

-62

MCS0

2

 

 

25

-86

MCS4

2

 

 

23

-74

MCS7

2

 

 

21

-67

MCS8

2

 

 

19

-62

MCS9

2

 

 

19

-60

Note: The maximum power setting will vary by channel and according to individual country regulations. Refer to the product documentation for specific details.

Maximum conducted transmit power

- 2.4 GHz: 27 dBm with 2 antennas

- 5 GHz: 25 dBm with 2 antennas

 

Note: The maximum power setting will vary by channel and according to individual country regulations. Refer to the product documentation f or specific details.

Interfaces

- WAN port 10/100/1000BASE-T Ethernet, autosensing (RJ-45), PoE in
- Management console port (RJ-45)
- Multicolor LED/Reset button

Uplink options

Ethernet and wireless mesh

Dimensions
(L x W x H)

7.9 x 5.9 x 2.4 in.(20 x 15 x 6.1 cm)

Weight

2.75 lb (1.25 kg)

Environmental

Operating temperature:

- –40° to 65°C (–40° to 149°F) ambient air with no solar loading
- –40° to 55°C (–40° to 131°F) ambient air with solar loading
- Storage temperature: –40° to 85°C (–40° to 185°F)

Humidity: 

- 5 – 95% non-condensing

Wind resistance:

- Up to 100-mph sustained winds
- Up to 165-mph wind gusts

Environmental ratings

- IEC 60529 IP67
- Icing protection    NEMA 250-2008
- Corrosion            NEMA 250-2008 (600 hours)
- Solar radiation      EN 60068-2-5 (1200 W/m2)
- Vibration              MIL-STD-810

Antennas

-  Integrated dual-band, vertical polarization, omnidirectional antenna radome, 5 dBi (2.4 Ghz) and 5dBi (5.8 GHz)**

** This model can be mounted horizontally on a wall or pole, to provide omni-directional coverage; or can be mounted vertically to provide semi-omni coverage.

Powering options

- 802.3af, 802.3at
- Cisco power injectors:

◦  AIR-PWRINJ-60RGD1= (outdoor rated, 60W, with NEMA 5-15 AC plug)

◦  AIR-PWRINJ-60RGD2= (outdoor rated, 60W, unterminated AC cable)

◦  AIR-PWRINJ5= (indoor, 802.3af)

◦  AIR-PWRINJ6= (indoor, 802.3at)

Power consumption

13W

Compliance

Safety

- UL60950, 2nd Edition
- CAN/CSA-C22.2 No. 60950, 2nd Edition
- IEC 60950, 2nd Edition
- EN 60950, 2nd Edition

Immunity

- <= 5 mJ f or 6kV/3kA @ 8/20 ms waveform
- ANSI/IEEE C62.41
- EN61000-4-5 Lev el 4 AC Surge Immunity
- EN61000-4-4 Lev el 4 Electrical Fast Transient Burst Immunity
- EN61000-4-3 Lev el 4 EMC Field Immunity
- EN61000-4-2 Lev el 2 ESD Immunity
- EN60950 Overvoltage Category IV

Radio Approvals

- FCC Part 15.247, 15.407
- FCC Bulletin OET-65C
- RSS-210
- RSS-102
- AS/NZS 4268.2003
- ARIB-STD 66 (Japan)
- ARIB-STD T71 (Japan)
- EN 300 328
- EN 301 893

EMI and Susceptibility

- FCC part 15.107, 15.109
- ICES-003
- EN 301 489-1, -17

Security

-  Wireless bridging/mesh
-  X.509 digital certificates
-  MAC address authentication
-  Advanced Encryption Standard (AES)

Wireless Access

- 802.11i, Wi-Fi Protected Access 2 (WPA2), and WPA
- 802.1X authentication, including Extensible Authentication Protocol (EAP) and Protected EAP (EAP -PEAP), EAP Transport Layer Security (EAP-TLS), EAP-Tunneled TLS (EAP-TTLS), EAP-Subscriber Identity Module (EAP-SIM), and Cisco LEAP
- VPN pass-through
- IP Security (IPsec)
- Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP)
- MAC address filtering

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: AIR-AP1542I-H-K9 ?

Có 6 bình luận:
N
Nhân
Cho mình xin báo giá bộ phát wifi Cisco AIR-AP1542I-H-K9, thank.
G
Đạt GiangQuản trị viên

Chào anh/chị, báo giá bộ phát wifi Cisco AIR-AP1542I-H-K9 đã được gửi vào mail của anh/chị.

G
Hương Giang
Acess Point Wifi Cisco AIR-AP1542I-H-K9 có chống nước không?
G
Đạt GiangQuản trị viên

Chào anh/chị, bộ phát wifi Cisco AIR-AP1542I-H-K9 đạt tiêu chuẩn chống nước IP67.

Q
Quy
Bộ wifi Cisco AIR-AP1542I-H-K9 sử dụng nguồn AIR-PWRINJ5= hay AIR-PWRINJ6= vậy?
G
Đạt GiangQuản trị viên

Chào anh/chị, bộ phát wifi AIR-AP1542I-H-K9 sử dụng được cả hai mã nguồn AIR-PWRINJ5= hay AIR-PWRINJ6=

N
Nhung
Điểm truy cập wifi Cisco AIR-AP1542I-H-K9 có hỗ trợ MU-MIMO không ạ?
G
Đạt GiangQuản trị viên

Chào anh/chị, bộ phát wifi Cisco AIR-AP1542I-H-K9 có hỗ trợ công nghệ MU-MIMO.

H
Hường
Có thể quản trị và cấu hình bộ wifi Cisco AIR-AP1542I-H-K9 bằng dây console USB RJ45 không?
G
Đạt GiangQuản trị viên

Chào anh/chị, bộ phát wifi Cisco AIR-AP1542I-H-K9 có thể được quản trị và cấu hình bằng dây console USB RJ45.

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082