Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

FPR2110-BUN Cisco Firepower 2110 Master Bundle

Tường lửa Firewall Cisco FPR2110-BUN Firepower 2110 Master Bundle 3 Gbps Next-Generation Firewall (NGFW) 12 x RJ45, 4 x SFP, 1 MGMT, 1 x 100 GB Storage

✓ Mã sản phẩm: FPR2110-BUN
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
FPR2110-BUN Datasheet

So sánh với các sản phẩm Firewall khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

FPR2110-BUN Cisco Firepower 2110 Master Bundle

Cisco Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock


FPR2110-BUN Cisco Firepower 2110 Master Bundle

Hình ảnh Cisco FPR2110-BUN do CNTTShop cung cấp

Thông số kỹ thuật Firewall Cisco FPR2110-BUN

Features 2110
Throughput: Firewall (FW) + Application Visibility and Control (AVC) (1024B) 2.3 Gbps
Throughput: FW + AVC + Intrusion Prevention System (IPS) (1024B) 2.3 Gbps
Throughput: FW + AVC (450B) 775 Mbps
Throughput: FW + AVC + IPS (450B) 775 Mbps
Maximum concurrent sessions, with AVC 1 million
Maximum new connections per second, with AVC 14K
Transport Layer Security (TLS) 365 Mbps
Throughput: NGIPS (1024B) 2.3 Gbps
Throughput: NGIPS (450B) 775 Gbps
IPSec VPN throughput (1024B TCP w/Fastpath) 800 Mbps
Cisco Firepower Device Manager (local management) Yes
Centralized management Centralized configuration, logging, monitoring, and reporting are performed by the Management Center or alternatively in the cloud with Cisco Defense Orchestrator
AVC Standard, supporting more than 4000 applications, as well as geolocations, users, and websites
AVC: OpenAppID support for custom, open-source application detectors Standard
Cisco Security Intelligence Standard, with IP, URL, and DNS threat intelligence
Cisco Firepower NGIPS Available; can passively detect endpoints and infrastructure for threat correlation and Indicators of Compromise (IoC) intelligence
Cisco Advanced Malware Protection (AMP) for Networks Available; enables detection, blocking, tracking, analysis, and containment of targeted and persistent malware, addressing the attack continuum both during and after attacks. Integrated threat correlation with Cisco AMP for Endpoints is also optionally available.
Cisco AMP Threat Grid sandboxing Available
URL filtering: number of categories More than 80
URL filtering: number of URLs categorized More than 280 million
Automated threat feed and IPS signature updates Yes: class-leading Collective Security Intelligence (CSI) from the Cisco Talos® group (https://www.cisco.com/c/en/us/products/security/talos.html)
Third-party and open-source ecosystem Open API for integrations with third-party products; Snort® and OpenAppID community resources for new and specific threats
High availability and clustering Active/standby
Cisco Trust Anchor Technologies Firepower 2100 Series platforms include Trust Anchor Technologies for supply chain and software image assurance. Please see the section below for additional details
ASA Performance and capabilities on Firepower 2100 appliances
Stateful inspection firewall throughput 3 Gbps
Stateful inspection firewall throughput (multiprotocol) 1.5 Gbps
Concurrent firewall connections 1 million
Firewall latency (UDP 64B microseconds) -
New connections per second 18000
IPsec VPN throughput (450B UDP L2L test) 500 Mbps
Security contexts (included; maximum) 2; 25
High availability Active/active and active/standby
Clustering -
Scalability VPN Load Balancing
Centralized management Centralized configuration, logging, monitoring, and reporting are performed by Cisco Security Manager or alternatively in the cloud with Cisco Defense Orchestrator
Adaptive Security Device Manager Web-based, local management for small-scale deployments
Hardware specifications
Dimensions (H x W x D) 1.73 x 16.90 x 19.76 in. (4.4 x 42.9 x 50.2 cm)
Form factor (rack units) 1RU
Integrated I/O 12 x 10M/100M/1GBASE-T Ethernet interfaces (RJ-45), 4 x 1 Gigabit (SFP) Ethernet interfaces
Network modules -
Maximum number of interfaces Up to 16 total Ethernet ports, (12x1G RJ-45, 4x1G SFP)
Integrated network management ports 1 x 10M/100M/1GBASE-T Ethernet port (RJ-45)
Serial port 1 x RJ-45 console
USB 1 x USB 3.0 Type-A (500mA)
Storage 1x 100 GB, 1x spare slot (for MSP)
Power supply configuration Single integrated 250W AC power supply.
AC input voltage 100 to 240V AC
AC maximum input current < 2.7A at 100V
AC maximum output power 250W
AC frequency 50 to 60 Hz
AC efficiency >88% at 50% load
DC input voltage -
DC maximum input current -
DC maximum output power -
DC efficiency -
Redundancy None
Fans 4 integrated (2 internal, 2 exhaust) fans
Noise 56 dBA @ 25C
74 dBA at highest system performance
Rack mountable Yes. Fixed mount brackets included. (2-post). Mount rails optional (4-post EIA-310-D rack)
Weight 16.1 lb (7.3 kg): with 2x SSDs
Temperature: operating 32 to 104°F (0 to 40°C)
Temperature: nonoperating -4 to 149°F (-20 to 65°C)
Humidity: operating 10 to 85% noncondensing
Humidity: nonoperating 5 to 95% noncondensing
Altitude: operating

10,000 ft (max)

Altitude: nonoperating 40,000 ft (max)
Regulatory compliance Products comply with CE markings per directives 2004/108/EC and 2006/108/EC
Safety
-  UL 60950-1
-  CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1
-  EN 60950-1
-  IEC 60950-1
-  AS/NZS 60950-1
-  GB4943
EMC: emissions
-  47CFR Part 15 (CFR 47) Class A (FCC Class A)
-  AS/NZS CISPR22 Class A
-  CISPR22 CLASS A
-  EN55022 Class A
-  ICES003 Class A
-  VCCI Class A
-  EN61000-3-2
-  EN61000-3-3
-  KN22 Class A
-  CNS13438 Class A
-  EN300386
-  TCVN7189
EMC: immunity
-  EN55024
-  CISPR24
-  EN300386
-  KN24
-  TVCN 7317
-  EN-61000-4-2, EN-61000-4-3, EN-61000-4-4, EN-61000-4-5, EN-61000-4-6, EN-61000-4-8, EN61000-4-11

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho FPR2110-BUN

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: FPR2110-BUN ?

Có 27 bình luận:
T
Giang Trần
Admin báo giá giúp mình 1 chiếc FPR2110-BUN kèm bảo hành 36 tháng nhé. Bên bạn cho phân phối thiết bị tường lửa Fortinet, Sophos không? Lh: Giang 0968475***
C
CNTTShopAdmin

Chào chị!
CNTTShop phân phối Firewall Cisco giá tốt, nhân viên tư vấn sẽ liên hệ tới chị ngay
Thông tin đến chị!

N
Nguyên
công ty mình có 400 người dùng Tường lửa Firewall Cisco FPR2110-BUN có phù hợp không shop? tư vấn mình nhé.
L
Phương LêQuản trị viên

công ty có 400 người dùng Tường lửa Firewall Cisco FPR2110-BUN  hoàn toàn phù hợp bạn nhé

T
Thủy
Bên mình đang dùng thiết bị Tường lửa Firewall Cisco FPR2110-BUN mà bị hỏng nguồn, bên bạn có bán nguồn cho con này không? Báo giá cho mình nguồn Firewall Cisco này nhé.
L
Phương LêQuản trị viên

thông tin và báo giá nguồn dùng thiết bị Tường lửa Firewall Cisco FPR2110-BUN đã được gửi vào mail của bạn, bạn vui lòng check mail nhé.

K
Kiên
công ty mình hiện đang sử dụng một đường internet của FPT, bây giờ định dùng thêm 1 đường của VNPT nữa, không biết thiết bị Tường lửa Firewall Cisco FPR2110-BUN có chức năng cân bằng đường truyền cho 2 đường internet đó không vậy?
V
Quang VinhQuản trị viên

Thiết bị tường lửa Firewall Cisco Firepower FPR2110-BUN có tính năng cân bằng tải nhiều kết nối internet, đáp ứng yêu cầu của công ty bạn ạ.

H
Hạnh
Cho tôi hỏi thiết bị Tường lửa Firewall Cisco FPR2110-BUN có SSD dung lượng bao nhiêu
V
Quang VinhQuản trị viên

Thiết bị tường lửa Firewall Cisco Firepower FPR2110-BUN có sẵn ổ SSD 100 GB nhé bạn.

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082