Part Number : HWIC-1FE
Spare Part Number : HWIC-1FE=
Bảo hành : 12 tháng
Made In : Asia
Expansion module Ethernet HWIC-1FE 1 cổng 10/100 của Cisco (HWIC) được hỗ trợ trên Cisco Integrated Services Routers cung cấp cho các doanh nghiệp nhỏ và lớn và các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp tùy chọn thêm các cổng định tuyến lớp 3 với nhiều tính năng tiên tiến, bao gồm chất lượng dịch vụ (QoS) và khả năng hạn chế tốc độ.
Manufacturer |
Cisco |
Part Number |
HWIC-1FE |
Device Type |
Expansion module |
Form factor |
Plug-in module |
Interface |
|
Interfaces/Ports |
1 x RJ-45 10/100Base-TX Auto-sensing/Auto-negotiating/Auto MDI/MDI-X LAN |
Data Transfer Rate |
10 Mbps Ethernet 100 Mbps Fast Ethernet |
Specifications |
|
Ethernet and VLAN |
IEEE802.3 with IEEE802.2 Service Advertising Protocol (SAP) IEEE802.3 with IEEE802.2 and Subnetwork Access Protocol (SNAP) IEEE 802.1Q VLAN tagging Autosensing, autonegotiation, and automatic media-dependent interface crossover (Auto-MDIX) Unique MAC address (not shared with any other interface on the router), assigned MAC address to interface, and subinterfaces Network Management Features CiscoWorks Simple Network Management Protocol (SNMP) support Cisco NetFlow accounting |
Additional Features |
IGMP, HSRP, GLBP, MPLS, GRE, IPv6, IPsec, L2TPv3, DHCP, NAT, GTS, MGCP, IBM, PPPoE, Bridging |
MIBs Supported |
ENTITY-MIB, IF-MIB, OLD-CISCO-CHASSIS-MIB, RMON-MIB, ETHERLIKE-MIB, CISCO-ENT-ASSET-MIB, CISCO-ENTITY-FRU-CONTROL-MIB |
Agency Approvals |
UL 1950, CSA-C22.2 #950, EN60950, TUV GS, IEC 950 |
Immunity |
EN300386, EN55024 and CISPR24, EN50082-1 |
Emissions |
FCC Part 15, Class A ICES-003, Class AEN55022, Class A CISPR22, Class AAS and NZS 3548, Class AVCCI, Class A EN 300386 EN61000-3-3 EN61000-3-2 |
Physical Specifications |
|
Dimensions (W x D x H) |
3.08 x 4.74 x 0.76 in. |
Weight |
1-Port: 0.14 lbs or 2.24 oz. |
Environmental Specifications |
Operating temperature: 32 to 104°F (0 to 40°C) Storage temperature: -4 to 149°F (-20 to 65°C) Relative humidity: 10 to 90%, noncondensing |
Router Chassis |
Maximum Number of 1 Port HWICs |
Cisco 1921 |
1 |
Cisco 1941 |
2 |
Cisco 1941W |
2 |
Cisco 2901 |
2 |
Cisco 2911 |
2 |
Cisco 2921 |
2 |
Cisco 2951 |
2 |
Cisco 3925 |
4 |
Cisco 3945 |
4 |
Cisco 3925E |
3 |
Cisco 3945E |
3 |
Cisco 1841 |
1 |
Cisco 2801 |
2 |
Cisco 2811 |
2 |
Cisco 2821 |
2 |
Cisco 2851 |
2 |
Cisco 3825 |
4 |
Cisco 3845 |
4 |
Router Chassis |
Software Release |
Minimum Software Package |
Cisco 1921 |
15.0(1)M2 |
IP Base |
Cisco 1941 |
15.0(1)M |
IP Base |
Cisco 1941W |
15.0(1)M |
IP Base |
Cisco 2901 |
15.0(1)M |
IP Base |
Cisco 2911 |
15.0(1)M |
IP Base |
Cisco 2921 |
15.0(1)M |
IP Base |
Cisco 2951 |
15.0(1)M |
IP Base |
Cisco 3925 |
15.0(1)M |
IP Base |
Cisco 3945 |
15.0(1)M |
IP Base |
Cisco 3925E |
15.1(1)T2 |
IP Base |
Cisco 3945E |
15.1(1)T2 |
IP Base |
Cisco 1841 |
12.4(20)T |
IP Base |
Cisco 1861 |
12.4(20)T |
IP Base |
Cisco 2801 |
12.4(20)T |
IP Base |
Cisco 2811 |
12.4(20)T |
IP Base |
Cisco 2821 |
12.4(20)T |
IP Base |
Cisco 2851 |
12.4(24)T |
IP Base |
Cisco 3825 |
12.4(20)T |
IP Base |
Cisco 3845 |
12.4(20)T |
IP Base |
Để có được giá tốt nhất cho card HWIC-1FE , vui lòng gọi hotline: 0906 051 599 hoặc gửi yêu cầu tới email: kd@cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: #HWIC-1FE ?