Cam Kết Bán Hàng
✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
CNTTShop.vn - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Giải pháp mạng trên toàn quốc.
NTT03 Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. số 31B, đường 1, phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.
Part Number : HWIC-1GE-SFP
Spare Part Number : HWIC-1GE-SFP=
Bảo hành : 12 tháng
Made In : Asia
Card Router Cisco HWIC-1GE-SFP Gigabit Ethernet HWIC cung cấp kết nối quang và đồng Gigabit Ethernet trong một hình thức nhỏ gọn (SFP) cho tất cả các bộ Integrated Service Routers của Cisco (ISRs)
Card Router Cisco HWIC-1GE-SFP cho phép các văn phòng chi nhánh có thể sử dụng hiệu quả các đường truyền tốc độ cao trong nhiều môi trường. Hiệu năng được cải thiện của Gigabit Ethernet trong các ISR của Cisco để cho phép các ứng dụng và dịch vụ mới cũng như cung cấp khả năng định tuyến và liên kết giữa các VLAN đang tồn tại. Ngoài ra, các văn phòng chi nhánh có thể kết nối với mạng khu vực đô thị (MAN)
Manufacturer |
Cisco |
Product ID |
HWIC-1GE-SFP |
Product Description |
Cisco GigE High Speed WIC With One SFP Slot |
Product Type |
HWIC |
Technical Information | |
Technical Information |
Wide Area Network |
Media & Performance |
|
Data Transfer Rate: |
1 Gbps Gigabit Ethernet |
I/O Expansions |
|
Expansion Slots: |
1 x SFP (mini-GBIC) |
Daughter Cards: |
No |
Management & Protocols |
|
Management: |
· CiscoWorks · Simple Network Management Protocol (SNMP) support · Remote Monitoring (RMON) support · Cisco NetFlow accounting · VLAN |
Protocols: |
VRRP, HSRP, RMON, SNMP, MPLS, IPSec, IGMP, CGMP, GLBP |
Security Features: |
IPSec |
Environmental Conditions |
|
Temperature: |
32°F (0°C) to 104°F (40°C) Operating -4°F (-20°C) to 149°F (65°C) Storage |
Humidity: |
10% to 90% Non-condensing Relative Humidity |
Physical Characteristics |
|
Dimensions: |
0.8" Height x 3.1" Width x 4.8" Depth |
Miscellaneous |
|
Additional Information: |
· Jumbo frame support up to 9576 bytes · Hot insertion and removal for SFPs on all platforms · Media or SFP type display through a command-line interface (CLI) · Gigabit EtherChannel for link redundancy · Layer 3 VPN support |
System Requirements: |
Minimum IOS Software Requirement: Cisco IOS Software Release 12.3(8)T4 |
Certifications & Standards: |
· IEEE 802.3 with 802.2 SAP · IEEE 802.3 with 802.2 and SNAP · IEEE 802.1p · IEEE 802.1q VLAN · Gigabit Ethernet IEEE 802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab Agency Approvals: · UL 1950 (United States) · CSA-C22.2 #950 (Canada) · EN60950 (Europe) · TUV GS (Germany) · IEC 950 (International) Immunity: · EN300386 · EN55024/CISPR24 · EN50082-1 Emissions: · FCC Part 15 Class A · ICES-003 Class A · EN55022 Class A · CISPR22 Class A · AS/NZS 3548 Class A · VCCI Class A · EN 300386 · EN61000-3-3 · EN61000-3-2 |
Supported Platforms |
Minimum Software Image |
Minimum Software Package |
Cisco 1921 |
15.0(1)M2 |
IP Base |
Cisco 1941 |
15.0(1)M |
IP Base |
Cisco 1941W |
15.0(1)M |
IP Base |
Cisco 2901 |
15.0(1)M |
IP Base |
Cisco 2911 |
15.0(1)M |
IP Base |
Cisco 2921 |
15.0(1)M |
IP Base |
Cisco 2951 |
15.0(1)M |
IP Base |
Cisco 3925 |
15.0(1)M |
IP Base |
Cisco 3945 |
15.0(1)M |
IP Base |
Cisco 3925E |
15.1(1)T2 |
IP Base |
Cisco 3945E |
15.1(1)T2 |
IP Base |
Cisco 1841 |
12.4(15)T9 |
IP Base |
Cisco 1861 |
12.4(20)T3 |
IP Base |
Cisco 2801 |
12.4(15)T9 |
IP Base |
Cisco 2811 |
12.3(8)T4 |
IP Base |
Cisco 2821 |
12.3(8)T4 |
IP Base |
Cisco 2851 |
12.3(8)T4 |
IP Base |
Cisco 3825 |
12.3(8)T4 |
IP Base |
Cisco 3845 |
12.3(8)T4 |
IP Base |
GE SFP Transceiver Type
|
Cisco Part Number
|
Maximum Distance
|
Cabling Required
|
Connector Type
|
---|---|---|---|---|
1000BASE-T |
GLC-T= |
100 m |
Category 5, 5e, 6 |
RJ-45 |
1000BASE-SX |
GLC-SX-MM= |
300 m |
62.5/125 micrometer MMF |
LC connector |
500 m |
50/125 micrometer MMF |
|||
1000BASE-LX/LH |
GLC-LH-SM= |
550 m |
50/125 micrometer or 62.5/125 micrometer MMF |
LC connector |
10 km |
9/125 micrometer SMF |
|||
1000BASE-ZX |
GLC-ZX-SM= |
80 km |
9/125 micrometer SMF |
LC connector |
1000BASE-CWDM |
CWDM-SFP-1470= |
100 km |
9/125 micrometer SMF |
LC connector |
Để có được giá tốt nhất cho card HWIC-1GE-SFP , vui lòng gọi hotline: 0906 051 599 hoặc gửi yêu cầu tới email: kd@cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: #HWIC-1GE-SFP ?