Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0979 925 386

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Thiết bị mạng: 0966 658 525 - 0979 925 386 Máy chủ Server: 0986 268 383 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

N9K-C92348GC-X Switch Cisco Nexus 9200 series.

Switch Cisco Nexus 9200 series N9K- C92348GC-X with 48p 100M/1G Base-T ports and 4p 1/10/25G SPF28 and 2p 40/100G QSFP28.

✓ Mã sản phẩm: N9K-C92348GC-X
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
N9K-C92348GC-X Datasheet

So sánh với các sản phẩm Switch khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch Cisco Nexus 9200 series N9K-C92348GC-X.

Cisco Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Switch Cisco Nexus 92348GC-X là thiết bị chuyển mạch 1RU dựa trên công nghệ đám mây của Cisco và hỗ trợ băng thông 0,696 Tbps và tốc độ chuyển mạch 517 mpps. Nexus N9K- C92348GC-X bao gồm 48 cổng downlink 1GBASE-T có thể được cấu hình để hoạt động như các cổng 100 Mbps, 1-Gbps, 4 cổng SFP28 có thể được cấu hình là 1/10/25-Gbps và 2 cổng QSFP28 có thể được cấu hình là 40 và 100-Gbps.

View Datasheet C92348GC-X

Cisco Nexus 92348GC-X lý tưởng cho khách hàng có dữ liệu lớn yêu cầu bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet ToR để chuyển mạch cục bộ và quản lý.

Switch Cisco Nexus 9200 series N9K-C92348GC-X.

Thông số kỹ thuật.

Characteristics
Ports 48p 100M/1G Base-T ports + 4p 1/10/25G SPF28,+2p 40/100G QSFP28
Supported speeds 100M, 1 Gbps on Base-T ports
1, 10, and 25 Gbps on SPF28 ports
40 and 100G Gbps on QSFP28
Port configuration 48p 100M/1G Base-T ports for downlinks;
1/10/25G for the 4 SFP28 ports
40/100-Gbps for the uplinks
Telemetry support Yes, SW only
CPU 4 cores
System memory 8 GB
Solid-State Disk (SSD) drive 16GB
Shared system buffer 40 MB
Management ports 2 ports: 1 RJ-45 and 1SFP+
USB ports 1
RS-232 serial ports 1
Power supplies (PSU - up to 2) 400W AC, 400/350W DC
Typical power* (AC) 150W
Maximum power* (AC) 245W
Input voltage (AC) 100 to 240V
Input voltage (HVAC) 200 to 277V
Input voltage (DC) –40 to –72V DC (minimum and maximum) –48 to –60V DC (nominal)
Input voltage (HVDC) 192 to 400 VDC,
90 to 295 VAC
Frequency (AC) 50 to 60 Hz
Fans 3
Airflow Port-side intake and exhaust
MTBF (hours) 474,571
Physical (H x W x D) 1.72 x 17.3 x 18.5 in. (4.4 x 43.9 x 45.7 cm)
Acoustics 71.6 dBA at 50% fan speed, 75.7 dBA at 70% fan speed, and 81.0 dB at 100% fan speed
RoHS compliance Yes
Performance and scalability specifications
 Number of Longest Prefix Match (LPM) routes Default: 16,000
Number of IP host entries Default: 16,000
Number of MAC address entries 97,000
Number of multicast routes Shipping: 8000
Number of Interior Gateway Management Protocol (IGMP) snooping groups Shipping: 8000
Number of Access Control List (ACL) entries Per slice of the forwarding engine:
3000 ingress
2000 egress
Maximum number of VLANs 4096
Number of Virtual Routing and Forwarding (VRF) instances Shipping: 1000
Maximum number of links in a port channel 32
Maximum number of ECMP paths 64
Maximum number of ECMP groups 256
Maximum number of ECMP members 64,000
Maximum number of port channels 512
Maximum number of port channels 4
Number of VLAN’s in Rapid per-VLAN Spanning Tree (RPVST) instances 3967
Number of Hot-Standby Router Protocol (HSRP) groups 490
Number of Multiple Spanning Tree (MST) instances 64
Maximum Number of VXLAN Tunnel Endpoints (VTEPs) VXLAN not supported
Number of Network Address Translation (NAT) entries 1023
Environmental properties
Operating temperature 32 to 104°F (0 to 40°C)
Nonoperating (storage) temperature -40 to 158°F (-40 to 70°C)
Humidity 5 to 85% (noncondensing)
Altitude 0 to 13,123 ft (0 to 4000m)
Weight
Weight without power supplies or fans 14.12 lb (6.4 kg)

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho N9K-C92348GC-X

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: N9K-C92348GC-X ?

Có 19 bình luận:
C
Cường
Báo giá giúp mình thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Nexus 9200 series N9K- C92348GC-X with 48p 100M/1G Base-T ports and 4p 1/10/25G SPF28 and 2p 40/100G QSFP28.
H
Thu HiềnQuản trị viên

Báo giá thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Nexus 9200 series N9K- C92348GC-X with 48p 100M/1G Base-T ports and 4p 1/10/25G SPF28 and 2p 40/100G QSFP28 đã được gửi vào mail nhé bạn

D
Đông
Tiết bị chuyển mạch Switch Cisco Nexus 9200 series N9K- C92348GC-X có thời gian bảo hành bao lâu
H
Thu HiềnQuản trị viên

Tiết bị chuyển mạch Switch Cisco Nexus 9200 series N9K- C92348GC-X có thời gian bảo hành 12 tháng nhé bạn

D
Đạt
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Nexus 9200 series N9K- C92348GC-X có hỗ trợ POE không?
H
Thu HiềnQuản trị viên

Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Nexus 9200 series N9K- C92348GC-X không hỗ trợ POE nhé bạn

N
Ngọc
Thiết bị N9K-C92348GC-X Switch Cisco Nexus 9200 series có hỗ trợ VXLAN không shop?
H
Thu HiềnQuản trị viên

Thiết bị N9K-C92348GC-X Switch Cisco Nexus 9200 series có hỗ trợ VXLAN nhé bạn

T
Tiến
Switch Cisco Nexus 9200 series N9K- C92348GC-X with 48p 100M/1G Base-T ports and 4p 1/10/25G SPF28 and 2p 40/100G QSFP28 giá nào em?
H
Thu HiềnQuản trị viên

Báo giá Switch Cisco Nexus 9200 series N9K- C92348GC-X with 48p 100M/1G Base-T ports and 4p 1/10/25G SPF28 and 2p 40/100G QSFP28 đã được gửi vào mail nhé bạn

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082