Cisco SFP-25G-AOC2M (SFP 25G AOC2M) 25GBASE-AOC SFP28 to SFP28 Active Optical Cable Twinax Cable 2 met
Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Cable Cisco SFP-25G-AOC2M là cable được thiết kế theo chuẩn AOC (Active Optical Cable) sử dụng để chia liên kết từ 1 đầu kết nối SFP28 sang 1 đầu SFP28 với tốc độ 25Gbps, có chiều dài 2 met. Cable AOC SFP-25G-AOC2M hỗ trợ thay thế nóng, điều đó có nghĩa là cho phép bạn thay thế, cắm Cable AOC SFP-25G-AOC2M vào Switch, Router của cisco mà không cần phải tắt thiết bị hoặc khởi động lại thiết bị, mà thiết bị tự nhận và active để hoạt động luôn khi Cable AOC SFP-25G-AOC2M được cắm vào.
Xem Datasheet Cisco SFP-25G-AOC2M
Cable DAC Cisco SFP-25G-AOC2M rất thích hợp cho những kết nối ở khoảng cách ngắn như trong tủ Rack hay trong 1 Datacenter... Cable AOC Cisco SFP-25G-AOC2M có thể dễ dàng phân luồng và không bị nhiễu sóng điện từ nên Cable AOC Cisco SFP-25G-AOC2M rất thích hợp cho các trung tâm dữ liệu có mật độ tủ Rack cao hay cần sử dụng nhiều kết nối với tốc độ cao.
Hình Ảnh: Cable AOC Cisco SFP-25G-AOC2M
Cisco Genuine | SFP-25G-AOC2M | Vendor Name | Cisco |
Connector Type | SFP28 to SFP28 | Max Data Rate | 25Gbps |
Cable Type | Active Optical Cable | Wire AWG | 30AWG |
Cable Length | 2m | Jacket Material | PVC(OFNR) |
Temperature | 0 to 70°C (32 to 158°F) |
Platform |
Switch or Module |
Transceiver Model |
Minimum Software Release Required |
|
DOM Support |
Software Release |
|||
Cisco Nexus 3000 Series |
N3K-C3232C |
SFP-H25G-CU1M |
— |
NX-OS 7.0(3)I4.1 |
N3K-C36180YC-R |
SFP-H25G-CU1M |
- |
NX-OS 7.0(3)F3(1) |
|
SFP-25G-AOC1M |
— |
NX-OS 7.0(3)F3(4) |
||
Cisco Nexus 9000 Series |
N9K-X97160YC-EX |
SFP-H25G-CU1M |
— |
NX-OS 7.0(3)I5.2 |
SFP-25G-SR-S |
NX-OS 703I6.1 |
NX-OS 703I6.1 |
||
SFP-25G-AOC1M* |
— |
NX-OS 703I6.1 |
||
Cisco Nexus 9000 Series |
N9K-C92160YC-X |
SFP-H25G-CU1M |
— |
NX-OS 7.0(3)I3.1 |
N9K-C92300YC |
SFP-H25G-CU1M |
— |
NXOS-703I6.1 |
|
N9K-C9236C |
SFP-H25G-CU1M |
— |
NX-OS 7.0(3)I4.1 |
|
Cisco Nexus 9000 Series |
N9K-C93180YC-EX |
SFP-H25G-CU1M |
— |
NX-OS 7.03I4.2 / ACI-N9KDK9-11.3 |
SFP-25G-AOC1M* |
— |
NXOS-703I6.1 / ACI-N9KDK9-12.3 |
||
N9K-C93180YC-FX |
SFP-H25G-CU1M |
— |
ACI-N9KDK9-12.2A / NXOS-703I7.1 |
|
SFP-25G-AOC1M* |
— |
NXOS-703I7.1 / ACI-N9KDK9-12.3 |
||
SFP-25G-SR-S |
|
NXOS-703I7.1 / ACI-N9KDK9-13.1.1 |
||
N9K-C9348GC-FXP |
(Supported on ports 49 - 52 only) |
— |
NXOS-703I7.1 / ACI-N9KDK9-13.0 |
|
SFP-25G-SR-S |
|
NXOS-703I7.1 / ACI-N9KDK9-13.1.1 |
||
N9K-C93240YC-FX2 |
SFP-H25G-CU1M |
|
NXOS-703I7.3 |
|
Cisco Catalyst 9000 Series |
C9300-NM-2Y |
SFP-H25G-CU1M SFP-H25G-CU2M SFP-H25G-CU3M SFP-H25G-CU5M |
- |
XE 16.8.1 |
C9500-24Y4C C9500-48Y4C |
SFP-25G-SR-S |
XE 16.8.1 |
XE 16.8.1 |
|
SFP-H25G-CU1M SFP-H25G-CU2M SFP-H25G-CU3M SFP-H25G-CU5M SFP-25G-AOC1M SFP-25G-AOC2M SFP-25G-AOC3M SFP-25G-AOC5M SFP-25G-AOC7M SFP-25G-AOC10M |
- |
Standards:
- SFF-8402: SFP+ 28 Gb/s 1x Pluggable Transceiver Solution (SFP28) - Rev 1.0 March 30, 2014
- SFF-8472: Diagnostic Monitoring Interface for Optical Transceivers - Rev 12 August 29, 2014
- IEEE 802.3™-2015 IEEE Standard for Ethernet
- IEEE P802.3by™D3.0, 29th March 2016
- IEEE P802.3cc™, 12th July 2017
- RoHS 6
Safety:
- Laser Class 1 21CFR-1040 LN#50 7/2001
- Laser Class 1 IEC60825-1
- Cable jacket of SFP copper modules is UL E116441 Compliant
- SFP copper cables are ELV Compliant
|
|
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: #SFP-25G-AOC2M ?