Tổng quan về CPU Intel Xeon W7-3445
Intel Xeon W7-3455 là bộ vi xử lý thuộc dòng workstation cao cấp của Intel với 24 nhân, 48 luồng, xung nhịp tối đa 4.8GHz và bộ nhớ đệm 67.5MB để mang lại khả năng tính toán nhanh, phản hồi ổn định và duy trì hiệu suất cao trong suốt quá trình làm việc. Việc hỗ trợ DDR5 và PCIe Gen5 giúp CPU này đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu lớn, tạo nền tảng vững chắc cho các workstation chuyên nghiệp cần hiệu năng ổn định và khả năng mở rộng linh hoạt.

Các ưu điểm nổi trội của CPU Intel Xeon W7-3455
- Được xây dựng trên kiến trúc Sapphire Rapids và sử dụng vi kiến trúc lõi Golden Cove để mang lại hiệu năng tốt hơn so với các thế hệ cpu trước.
- Có tới 24 nhân hiệu năng cao và 48 luồng xử lý.
- Bộ nhớ đệm L3 được tăng lên 67.5MB.
- Xung nhịp cơ bản 2.5GHz và có thể tăng lên đến maximum 4.8GHz.
- Hỗ trợ các RAM DDR5 tốc độ tới 4800MT/s, dung lượng tới 4TB tuỳ loại RAM.
- Hỗ trợ PCIe 5.0 tới 112 làn.
- Bổ sung nhiều tập lệnh mở rộng để tăng tốc độ xử lý như: SSE4.1, SSE4.2, AMX, AVX2. AVX-512.
- Bổ sung nền tảng quản lý workstation Intel vPro Enterprise.
- Được trang bị nhiều công nghệ bảo mật như CET, TME, AES, OS Guard, Boost Guard,....
>>> Xem thêm các CPU workstation và server cao cấp nhất hiện nay.
Thông số kỹ thuật chi tiết của CPU Intel Xeon W7-3445
| Datasheet CPU Intel® Xeon® W7-3455 |
| Product Collection |
Intel® Xeon® W Processor |
| Code Name |
Products formerly Sapphire Rapids |
| Vertical Segment |
Workstation |
| Processor Number |
w7-3455 |
| Lithography |
Intel 7 |
| Recommended Customer Price |
$2489.00 |
| CPU Specifications |
| Total Cores |
24 |
| # of Performance-cores |
24 |
| # of Efficient-cores |
0 |
| Total Threads |
48 |
| Max Turbo Frequency |
4.80 GHz |
| Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency |
4.80 GHz |
| Intel® Turbo Boost Technology 2.0 Frequency |
4.60 GHz |
| Processor Base Frequency |
2.50 GHz |
| Cache |
67.5 MB Intel® Smart Cache |
| Intel® UPI Speed |
0 GT/s |
| Max # of UPI Links |
0 |
| Processor Base Power |
270 W |
| Maximum Turbo Power |
324 W |
| Supplemental Information |
| Marketing Status |
Launched |
| Launch Date |
Q1'23 |
| Embedded Options Available |
No |
| Use Conditions |
Workstation |
| Memory Specifications |
| Max Memory Size (dependent on memory type) |
4 TB |
| Memory Types |
DDR5-4800 (MT/s) |
| Maximum Memory Speed |
4800 MT/s |
| Max # of Memory Channels |
8 |
| Intel® Optane™ Persistent Memory Supported |
No |
| ECC Memory Supported |
Yes |
| Expansion Options |
| Direct Media Interface (DMI) Revision |
4.0 |
| Scalability |
1S Only |
| PCI Express Revision |
5.0 |
| Max # of PCI Express Lanes |
122 |
| Package Specifications |
| Sockets Supported |
FCLGA4677 |
| Package Carrier |
E1A |
| Max CPU Configuration |
1 |
| DTS Max |
92 °C |
| TCASE |
72 |
| Package Size |
77.5mm x 56.5mm |
| Advanced Technologies |
| Intel® QuickAssist Technology (QAT) |
0 default devices |
| Intel® Dynamic Load Balancer (DLB) |
0 default devices |
| Intel® Data Streaming Accelerator (DSA) |
1 default devices |
| Intel® In-memory Analytics Accelerator (IAA) |
0 default devices |
| Intel® Advanced Matrix Extensions (AMX) |
Yes |
| Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) on CPU |
Yes |
| Intel® Resource Director Technology (Intel® RDT) |
No |
| Intel® Speed Shift Technology |
Yes |
| Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 |
Yes |
| Intel® Turbo Boost Technology |
2.0 |
| Intel® Hyper-Threading Technology |
Yes |
| Intel® Transactional Synchronization Extensions |
Yes |
| Intel® 64 |
Yes |
| Instruction Set |
64-bit |
| Instruction Set Extensions |
Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
| # of AVX-512 FMA Units |
2 |
| Enhanced Intel SpeedStep® Technology |
Yes |
| Security & Reliability |
| Intel vPro® Eligibility |
Intel vPro® Enterprise |
| Intel® Threat Detection Technology (TDT) |
No |
| Intel® Active Management Technology (AMT) |
Yes |
| Intel® Remote Platform Erase (RPE) |
No |
| Intel® One-Click Recovery |
No |
| Intel® QuickAssist Software Acceleration |
No |
| Intel® Platform Firmware Resilience Support |
Yes |
| Intel® Control-Flow Enforcement Technology |
Yes |
| Intel® Total Memory Encryption - Multi Key |
No |
| Intel® Total Memory Encryption |
Yes |
| Intel® AES New Instructions |
Yes |
| Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX) |
No |
| Intel® OS Guard |
Yes |
| Intel® Trusted Execution Technology |
Yes |
| Execute Disable Bit |
Yes |
| Intel® Boot Guard |
Yes |
| Mode-based Execute Control (MBEC) |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology with Redirect Protection (VT-rp) |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology (VT-x) |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) |
Yes |
| Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) |
Yes |
Intel Xeon W7-3455 được tối ưu cho những workload chuyên nghiệp
Intel Xeon W7-3445 được Intel phát triển nhắm đến phân khúc máy trạm dành cho các chuyên gia. CPU này được tối ưu để kết hợp với nhiều phần cứng hiện đại như GPU, NVMe… giúp workstation thực hiện nhiều workload chuyên sâu như:
- Trong lĩnh vực Media & Entertaiment: dựng cảnh 3D, làm hiệu ứng cho video, phát triển game.
- Đối với lĩnh vực kỹ thuật (CAD, CAE, mô phỏng, AEC): thiết kế sản phẩm, thiết kế kiến trúc, xây dựng kỹ thuật và phân tích sản phẩm, mô phỏng sản phẩm.
- Trong môi trường tính toán khoa học và phát triển AI: Data Science, Scientific Computing, Machine Learning, DeepLearning.

CNTTShop là đơn vị cung cấp Intel Xeon W7-3445 chính hãng, giá tốt
Intel Xeon W7-3445 là bộ vi xử lý hiệu năng mạnh mẽ cho máy trạm cao cấp phù hợp cho các chuyên gia hoặc doanh nghiệp cần xử lý các công việc chuyên sâu. Nếu bạn đang có nhu cầu sở hữu CPU Intel Xeon W7-3445 hoặc các CPU workstation và server khác thì hãy liên hệ tới CNTTShop qua thông tin dưới đây:
Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương (CNTTShop)
Đ/C tại Hà Nội: NTT03, Line1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Đ/C tại HCM: Số 13, đường 7C, khu phố 4, phường An Phú, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Điện Thoại: 0906 051 599
Email: kd@cnttshop.vn
Website: www.cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: W7-3455 ?