Trong hạ tầng mạng doanh nghiệp, việc lựa chọn các loại switch hoạt động hiệu quả là rất quan trọng. Trên thị trường có rất nhiều hãng switch khác nhau, nhưng điển hình nhất và thân thiện mới người dùng nhất ra có thể kế tới là DrayTek. Họ đã giới thiệu VigorSwitch G2540x Layer 2+ Managed với nhiều tính năng mạnh mẽ cho mọi doanh nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
1. Giới thiệu về switch DrayTek G2540x
DrayTek VigorSwitch G2540x là một dòng switch layer 2+ có chất lượng hàng đầu trên thị trường hiện nay.
Với khả năng quản lý lớp 2 thông minh, VigorSwitch G2540x tối ưu hóa hiệu suất mạng bằng cách cân bằng tải lưu lượng dữ liệu và giảm thiểu độ trễ, đặc biệt cho hệ thống CCTV. Tuy là dòng switch layer 2+ nhưng switch hỗ trợ cả định tuyến VLAN và định tuyến tĩnh cực kì mạnh mẽ.
Khả năng bảo mật mạnh mẽ của VigorSwitch G2540x là một trong những điểm mạnh. Giúp đảm bảo rằng mạng của bạn luôn được bảo vệ một cách toàn diện và an toàn.
Với VigorSwitch G2540x, ta có thể tạo ra một hạ tầng mạng linh hoạt và mạnh mẽ, đồng thời bảo vệ dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
2. Những ưu điểm nổi bật
VigorSwitch G2540x Layer 2+ Managed là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đòi hỏi sự mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy trong hạ tầng mạng như:
Có 48 cổng Ethernet RJ45 downlink để kết nối linh hoạt với nhiều loại thiết bị mạng khác nhau như máy tính, máy chủ, thiết bị lưu trữ, mạng LAN/WAN và Camera IP CCTV.
Với 6 cổng 10Gbps SFP+ uplink chuyên để kết nối với các thiết bị core ở phía trên, hoặc dùng để kết nối tới các thiết bị chạy quang ở xa tùy thuộc vào module sử dụng.
VigorSwitch G2540x có switching capacity lên đến 216 Gbps và forwarding rate lên đến 160.7Mpps, giúp xử lý lưu lượng mạng lớn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Với bộ đệm kích thước 16 Mbit, switch này giảm thiểu hiện tượng mất mát dữ liệu và đảm bảo hiệu suất xử lý dữ liệu cao trong môi trường mạng tải nặng.
VigorSwitch G2540x hỗ trợ tối đa 12k static route và 12k prefix route, cho phép quản lý định tuyến mạng nội bộ và mở rộng mạng một cách linh hoạt và dễ dàng.
Với khả năng hỗ trợ tối đa 256 VLAN, switch này cho phép phân chia mạng thành các phân đoạn nhỏ, tăng cường bảo mật mạng và quản lý mạng hiệu quả cho mạng LAN.
4. Thông số kỹ thuật switch DrayTek G2540x
Datasheet switch DrayTek G2540x |
Interface
|
LAN Port |
48x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-45
6x 1000Mbps/10Gbps SFP+ |
Console Port |
1x RJ-45 |
Button |
1x Factory Reset Button |
Capacity
|
Buffer Size |
16 Mbit |
Switching Capacity |
216 Gbps |
Forwarding Rate |
160.7 Mpps (64 bytes) |
MAC Address Table |
32k |
Jumbo Frame |
Up to 12 KB |
L3 Routing Table |
12k static route + 12k prefix route |
Networking Standards
|
IP Version |
IPv4, IPv6 |
Ethernet Standards |
802.3 10Base-T
802.3u 100Base-T
802.3ab 1000Base-T
802.3ae 10GBase-X
802.3x Flow Control
802.3 Auto-Negotiation
802.1q Tag-based VLAN
802.1p Class of Service
802.1d STP
802.1w RSTP
802.1s MSTP
802.3ad LACP
802.1ad QinQ
802.1x Port Access Control
802.1AB LLDP
802.3az EEE |
VLAN
|
Max.Number of VLAN |
256 |
VLAN Type |
802.1q Tag-based
MAC-based
Protocol-Based
Management VLAN
Voice VLAN
Surveillance VLAN |
802.1x Guest VLAN |
Yes |
Port Isolation |
Yes |
GVRP |
Yes |
Q-in-Q |
Basic |
ONVIF Surveillance
|
Discovery |
Yes |
Surveillance Topology |
Yes |
Real-Time Video Streaming |
Yes |
ONVIF Device Maintenance |
Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot |
QoS
|
Number of QoS Queues |
8 |
Queue Scheduling |
SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) |
802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence |
Rate Limit & Shaping |
Yes |
Security
|
Access Control List |
MAC, IPv4, IPv6 |
Storm Control |
Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast |
DoS Defense |
Yes |
802.1x Port Access Control |
Yes |
IP Source Guard |
Yes |
IP Conflict Detection |
Yes |
IP Conflict Prevention |
Yes |
Loop Protection |
Yes |
Dynamic ARP Inspection |
Yes |
DHCP Snooping with Option 82 |
Yes |
Link Aggregation
|
Max. Number of Group |
8 |
Max. Number of Member in Each Group |
8 |
Type |
Static, LACP |
Traffic Load Balancing |
MAC Address, IP/MAC Address |
Multicast
|
IGMP Snooping |
v2, v3 (BISS) |
IGMP Querier |
Yes |
MLD Snooping |
v1, v2 (Basic) |
Max. Number of Multicast Group |
256 |
Group Throttling |
Yes |
Group Filtering |
Yes |
MVR (Multicast VLAN Registration) |
Yes |
Layer 3 Features
|
Static Route |
Yes |
VLAN Route |
Yes |
DHCP Server |
Yes |
AAA
|
Authentication Server |
RADIUS, TACACS+ |
Port Authorization |
Yes |
Management Account |
Yes |
RADIUS Attribute Assignment |
User Privilege, VLAN |
Accounting |
Yes |
Multiple Server |
Yes |
Management
|
Web Interface |
HTTP, HTTPS |
Command Line Interface |
Telnet, SSH v2 |
OpenVPN Client |
Certificate-based authentication |
User Authentication |
Local Database, RADIUS, TACACS+ |
sFlow |
Yes |
SNMP |
v1, v2c, v3 |
Private MIB |
Yes |
RMON Group |
1, 2, 3, 9 |
LLDP |
LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension |
Mail Alert |
Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict |
Syslog |
Yes |
2-Level Admin Privilege |
Yes |
Multiple Admin Accounts |
Yes |
Managed by VigorRouter SWM |
Yes |
Managed by VigorConnect |
Yes |
Managed by VigorACS 2 |
Yes |
Config File Export/Import |
Yes |
Dual Image |
Yes |
SNTP (Simple Network Time Protocol) |
Yes |
Diagnostics Tools |
Port Mirroring, Ping, Cable Test |
Physical
|
19-inch Rack Mountable |
Mouting Kit Included |
Power Input |
AC 100-240V @ 2A |
Max. Power Consumption |
52 watts |
Dimension (mm) |
441(W) x 270(D) x 45(H) |
Weight |
3.97 kg (8 lb) |
Ventilation |
Variable-speed Fan |
Operating Temperature |
0 to 50°C |
Storage Temperature |
-20 to 70°C |
Operating Humidity |
10 to 90% non-condensing |
Storage Humidity |
5 to 90% non-condensing |
5. Kết luận
DrayTek VigorSwitch G2540x Layer 2+ Managed là một lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp. Với khả năng kết nối đa dạng, hiệu suất cao, tính bảo mật mạnh mẽ và khả năng quản lý linh hoạt. Switch này đáp ứng mọi nhu cầu kỹ thuật của doanh nghiệp và giúp tối ưu hóa cơ sở hạ tầng mạng.
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: G2540x ?