Specifications |
10255v |
Intelligent Traffic Processing |
- L7 requests per second: 2M
- L4 connections per second: 1M
- L4 HTTP requests per second: 14M
- L4 concurrent connections: 36M
- Throughput: 80 Gbps/40 Gbps L4/L7
|
Hardware Offload SSL/TLS |
- Included: 42,000 TPS (2K keys)
- Maximum: 42,000 TPS (2K keys)
- 22 Gbps bulk encryption
|
FIPS SSL |
- FIPS 140-2 Level 2 (10255v option)
- 9,000 TPS (2K keys), 22 Gbps bulk encryption
|
Hardware DDoS Protection |
80M SYN cookies per second |
Hardware Compression |
Included: 24 Gbps; Maximum: 24 Gbps |
TurboFlex Performance Profiles |
N/A |
Software Compression |
N/A |
Software Architecture |
64-bit TMOS |
On-Demand Upgradable |
N/A |
Virtualization (Maximum Number of vCMP Guests) |
6 |
Processor |
1 x Six-Core Intel® Xeon® processor (total 12 hyperthreaded logical processing cores) |
Memory |
48 GB |
Hard Drive |
Two 400 GB solid state drive (RAID1) |
Interface |
- 16 x 10GbE SFP+
- 2 x 40GbE QSFP+ fiber ports
- 1 x 10/100/1000 Ethernet Management port
- 1 x RJ45 console port
- 1 x RJ45 failover port
- 2 x USB 2.0 interfaces
|
AC Power Supply |
- 2 x 850 W 90 - 125 VAC(+/- 10%) or 200 - 240 VAC(+/- 10%) AUTO Switching
- 2 x NEMA 5-15P power cords
|
DC power supply (option) |
- 2 x 850W DC
- Operating range: 44 to 72 VDC
- Minimum start up voltage: 44 VDC
|
Typical Consumption |
320W (dual supply, 110V input) |
Input Voltage |
90–240 VAC +/- 10% auto switching, 50/60hz |
Typical Heat Output |
1090 BTU/hour (dual supply, 110V input) |
Dimensions |
3.45” (8.76 cm) H x 17.3” (43.94 cm) W x 21.4” (54.36 cm) D 2U industry standard rack-mount chassis |
Weight |
43 lbs. (19.5 kg) (dual power supply) |
Operating Temperature |
32° to 104° F (0° to 40° C) |
Operational Relative Humidity |
5% to 85% at 40° C |
Safety Agency Approval |
- ANSI/UL 60950-1-2011
- CSA 60950-1-07, including Amendment 1:2011
- Low Voltage Directive 2006/95/EC; CB Scheme
- EN 60950-1:2006+A11:2009+A1:2010+A12:2011
- IEC 60950-1:2005, A1:200
|
Certifications/ Susceptibility Standards |
- EN 300 386 V1.5.1 (2010-10); EN 55022:2010
- EN 61000-3-2:2006+A1:2009+A2:2009; EN 61000-3-3:2008
- EN 55024:2010; EN 55022:2010; EN 61000-3-3:2008
- EN 55024:2010; USA FCC Class A; VCCI Class A
|
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: F5 BIG-IP 10255v ?
Chào anh,
CNTTShop là nhà phân phối F5 Network chính hãng tại Việt Nam với đầy đủ CO CQ, Anh vui lòng cung cấp thông tin liên hệ hoặc liên hệ Hotline: 0906 051 599 để được tư vấn tốt nhất.
Xin chào anh/chị!
Cảm ơn anh chị đã quan tâm đến sản phẩm của CNTTShop, anh/ chị vui lòng gọi tới hotline 0906 051 599 hoặc để lại thông tin để được tư vấn thêm về mã sản phẩm.
Thiết bị cân bằng tải Load Balancing F5 BIG-IP ADC 10255v có chức năng phòng chống tấn công từ chối dịch vụ lên tới 80 triệu yêu cầu kết nối mỗi giây nhé bạn.