Giới Thiệu Firewall Fortigate FG-121G NGFW SD-WAN: Bảo Mật Tối Ưu và Hiệu Năng Vượt Trội
Trong cuộc đua không ngừng để bảo vệ thông tin và tối ưu hóa hiệu suất mạng, Firewall Fortigate FG-121G NGFW SD-WAN trỗi dậy và là 1 giải pháp đáng tin cậy, mang đến sự đột phá trong lĩnh vực bảo mật và quản lý mạng. Không chỉ là một thiết bị tường lửa thông thường, mà FG-121G là một thiết bị đảm bảo an ninh đa chiều, chống lại mọi mối đe dọa mạng từ mọi phía.
Nhưng điểm nổi bật chính của firewall FG-121G
Hiệu Năng Đỉnh Cao: Với 16 cổng 1GE Port, 2 cổng quản lý/HA 1GE, 8 khe cắm 1G SFP, và 4 khe cắm 10G SFP+ FortiLink, Firewall FG-121G cung cấp sự linh hoạt và mở rộng linh hoạt, đáp ứng mọi nhu cầu của mạng doanh nghiệp hiện đại. Đặc biệt, Firewall FG-121G được tích hợp chip bảo mật tiên tiến ASIC SP5, cung cấp hiệu suất mạnh mẽ, ổn định và thông minh hơn các dòng firewall đời cũ hơn.
Bảo Mật Vững Chắc: Firewall này tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo và machine learning, tăng cường khả năng phát hiện và phòng ngừa mối đe dọa. Chức năng Control Access ZTNA giúp kiểm soát quyền truy cập một cách linh hoạt và an toàn, bảo vệ môi trường mạng khỏi các rủi ro tiềm ẩn.
Lưu Trữ SSD 480GB: Việc tích hợp ổ cứng SSD 480GB không chỉ mang lại lợi ích về không gian lưu trữ lớn mà còn tối ưu hóa hiệu suất tổng thể của hệ thống. Điều này hỗ trợ hiệu quả trong việc xử lý log và lưu trữ dữ liệu.
Firewall Fortigate FG-121G NGFW SD-WAN không chỉ là một sản phẩm bảo mật mạng, mà là một cỗ máy linh hoạt và mạnh mẽ đồng hành cùng doanh nghiệp trong cuộc hành trình bảo vệ thông tin và tối ưu hóa mạng. Với khả năng bảo mật đa chiều, hiệu suất đỉnh cao, và khả năng mở rộng linh hoạt, Firewall này không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua các yêu cầu ngày càng cao về an ninh mạng và quản lý dữ liệu. Cam kết của chúng tôi là mang đến cho doanh nghiệp giải pháp toàn diện và đáng tin cậy, giúp họ xây dựng một hệ thống mạng mạnh mẽ, an toàn và linh hoạt cho tương lai.
Giải pháp SD-WAN an toàn
Firewall Fortigate FG-121G là một giải pháp SD-WAN an toàn và mạnh mẽ, mang đến cho doanh nghiệp những ưu điểm vượt trội trong việc quản lý và bảo vệ mạng WAN.
SD-WAN an toàn: Fortigate FG-121G là một FortiGate WAN Edge được thiết kế với mục đích hỗ trợ SD-WAN an toàn. Sự kết hợp giữa hệ điều hành, khung và hệ thống quản lý và bảo mật thống nhất giúp chuyển đổi và bảo mật mạng WAN một cách hiệu quả. Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng một hạ tầng mạng vững chắc, linh hoạt và an toàn.
Trải nghiệm chất lượng vượt trội: Firewall FG-121G mang lại trải nghiệm chất lượng cao, đặc biệt là trong các mô hình làm việc từ mọi nơi, các chi nhánh SD, và các trường hợp sử dụng WAN ưu tiên đám mây. Khả năng ưu tiên và quản lý băng thông thông minh giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng, đồng thời đảm bảo độ an toàn cho dữ liệu.
Hiệu quả hoạt động ở mọi quy mô: Fortigate FG-121G đạt được hiệu quả hoạt động ở mọi quy mô thông qua tự động hóa, phân tích sâu và tự phục hồi. Khả năng tự động hóa giúp giảm độ phức tạp trong quản lý mạng, trong khi khả năng phân tích sâu mang lại hiểu biết chính xác về tình trạng của mạng. Tự phục hồi giúp giảm thiểu thời gian gián đoạn mạng và đảm bảo sự liên tục trong hoạt động của doanh nghiệp.
Firewall Fortigate FG-121G không chỉ là một công cụ bảo mật mạng mạnh mẽ mà còn là một đối tác đáng tin cậy trong việc tối ưu hóa và bảo vệ mạng WAN, đáp ứng đầy đủ những yêu cầu của môi trường kinh doanh ngày nay.
Chất lượng và giá trị
Chúng tôi cam kết cung cấp firewall Fortigate FG-121G chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất. Quý khách hàng không chỉ được đảm bảo về chất lượng mà còn nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp và dịch vụ sau bán hàng toàn diện.
Chúng tôi là đối tác tin cậy trong lĩnh vực phân phối và bảo mật mạng. Sự chuyên nghiệp, uy tín, và kinh nghiệm của chúng tôi sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động mạnh mẽ và an toàn trên môi trường mạng ngày càng phức tạp.
Thông số kỹ thuật firewall Fortigate FG-121G
Datasheet firewall Fortigate FG-121G |
Hardware Specifications |
Hardware Accelerated GE RJ45 Ports |
16 |
Hardware Accelerated GE RJ45 Management / HA Ports |
2 |
Hardware Accelerated GE SFP Slots |
8 |
Hardware Accelerated 10 GE SFP+ FortiLink Slots (default) |
4 |
USB Ports |
1 |
Console (RJ45) Port |
1 |
Internal Storage |
1 x 480 GB SSD |
Trusted Platform Module (TPM) |
Yes |
Bluetooth Low Energy (BLE) |
Yes |
System Performance — Enterprise Traffic Mix |
IPS Throughput 2 |
5.3 Gbps |
NGFW Throughput 2, 4 |
3.1 Gbps |
Threat Protection Throughput 2, 5 |
2.8 Gbps |
System Performance and Capacity |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) |
39 / 39 / 28 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) |
3.17 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) |
42 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) |
3 M |
New Sessions/Second (TCP) |
140 000 |
Firewall Policies |
10 000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 |
35 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
2000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
16 000 |
SSL-VPN Throughput 6 |
1.5 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users
(Recommended Maximum, Tunnel Mode) |
500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 3 |
3 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3 |
2100 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3 |
315 000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 |
6.7 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) |
35 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) |
10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported |
32 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
128 / 64 |
Maximum Number of FortiTokens |
5000 |
High Availability Configurations |
Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Dimensions |
Height x Width x Length (inches) |
1.73 x 17 x 10 |
Height x Width x Length (mm) |
44 x 432 x 254 |
Weight |
12.17 lbs (5.52 kg) |
Form Factor (supports EIA/non-EIA standards) |
Rack Mount, 1RU |
Operating Environment and Certifications |
Input Rating |
100-120VAC, 1A-.5A Max, 50-60Hz |
Power Supply Efficiency Rating |
N/A |
Redundant Power Supplies |
Yes (Default dual non-swappable AC PSU for 1+1 Redundancy) |
Maximum Current |
100VAC@1A, 120V@0.5A |
Power Consumption (Average / Maximum) |
43 W / 47 W |
Heat Dissipation |
159 BTU/h |
Operating Temperature |
32°–104°F (0°–40°C) |
Storage Temperature |
-31°–158°F (-35°–70°C) |
Humidity |
10%–90% non-condensing |
Noise Level |
49 dBA |
Air Flow |
Side to back |
Operating Altitude |
Up to 10 000 ft (3048 m) |
Compliance |
FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications |
USGv6/IPv6 |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: FG-121G ?