Firewall Juniper SRX1600 là một thiết bị bảo mật mạnh mẽ, lý tưởng cho các doanh nghiệp yêu cầu hiệu suất và độ tin cậy cao. Với nhiều nâng cấp mạnh mẽ như đã tích hợp AI và machine learning. Firewall SRX1600 cho thông lượng cao cùng bảo mật tiên tiến. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết sản phẩm qua bài viết sau!
1. Giới thiệu về firewall Juniper SRX1600
Firewall Juniper SRX1600 là một thiết bị bảo mật cao cấp được thiết kế để đáp ứng nhu cầu bảo mật của các doanh nghiệp vừa và lớn, cho các data center hoặc các ISP.
Firewall SRX1600 có nhiều cổng kết nối đa dạng:
-
16 cổng 1GbE BASE-T: Cung cấp kết nối tốc độ gigabit cho các thiết bị mạng bên dưới như switch, router, server,.. đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định.
-
4 khe cắm 10GbE SFP+: Cho phép kết nối với các thiết bị mạng tốc độ cao như switch core, load balancing,.. Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn như truyền tải video, dữ liệu lớn hoặc ảo hóa.
-
2 khe cắm 25GbE SFP28: Đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ rất cao, tăng cường khả năng dự phòng mở rộng và tương lai của mạng lưới doanh nghiệp.
Cổng quản lý và cổng HA:
-
1 cổng 1GbE RJ45 OOB (Out-Of-Band) management: là một cổng quản lý riêng biệt, giúp dễ dàng quản lý và cấu hình thiết bị mà không ảnh hưởng đến lưu lượng mạng chính.
-
2 cổng 1GbE SFP HA (High Availability): chuyên dụng để cấu hình các tính năng dự phòng cho mạng như VRRP, để đảm bảo duy trì hoạt động liên tục ngay cả khi một phần của hệ thống gặp sự cố.
Ổ cứng SSD 120GB dùng để phù hợp cho việc lưu trữ các cấu hình, lưu log firewall và các ứng dụng cần truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
Thông lượng của firewall tối đa 24 Gbps, đảm bảo khả năng xử lý lưu lượng mạng lớn một cách hiệu quả, đáp ứng nhu cầu bảo mật và tốc độ của các doanh nghiệp hiện đại.
2. Những ưu điểm nổi bật
Có các tính năng switching nâng cao như: ASIC-based Layer 2 forwarding, MAC address learning, VLAN addressing, integrated routing and bridging (IRB), MACsec.
Có đầy đủ các tính năng layer 3 như: Static routes, RIP v1/v2, OSPF/OSPF v3, BGP, và IS-IS, Multicast, Virtual routers, Policy-based routing, source-based routing.
Tích hợp các tính năng định tuyến nâng cao như: MPLS (RSVP, LDP), Circuit cross-connect (CCC), L2/L2 MPLS VPN, Virtual private LAN service (VPLS), next-generation multicast VPN (NG-MVPN), MPLS traffic engineering và MPLS fast re-route.
Khả năng ngăn chặn xâm nhập (IPS) với tốc độ 21 Gbps giúp phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mạng nhanh chóng và hiệu quả, bảo vệ hệ thống khỏi các tấn công mạng hiện đại.
Hiệu suất VPN 18 Gbps đảm bảo các kết nối VPN an toàn với tốc độ lên đến 18 Gbps, hỗ trợ việc truyền tải dữ liệu an toàn giữa các địa điểm từ xa mà không làm giảm hiệu suất mạng.
Với khả năng xử lý lên đến 2 triệu phiên mạng cùng lúc, SRX1600 có thể hỗ trợ nhiều người dùng và ứng dụng truy cập mạng cùng một lúc mà không bị quá tải.
Hỗ trợ các tính năng VPN và EVPN-VXLAN, cung cấp các giải pháp mạng linh hoạt và an toàn cho các ứng dụng ảo hóa và mạng đa địa điểm.
Tính năng High Availability (HA) đảm bảo tính sẵn sàng cao cho hệ thống, cung cấp khả năng dự phòng và chuyển đổi dự phòng tự động khi gặp sự cố.
Hỗ trợ hất lượng dịch vụ (QoS) để ưu tiên các ứng dụng quan trọng, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các dịch vụ thiết yếu.
3. Bảo mật ứng dụng tiên tiến
Firewall Juniper SRX1600 kết hợp với các dịch vụ bảo mật ứng dụng (Application Security Services) qua đăng ký bảo mật nâng cao, mang lại nhiều tính năng ưu việt giúp nâng cao bảo mật và quản lý mạng.
Application Visibility and Control (Hiển thị và kiểm soát ứng dụng): Tính năng này cho phép quản trị viên có cái nhìn chi tiết về các ứng dụng đang chạy trong mạng, kiểm soát lưu lượng ứng dụng cụ thể và đảm bảo rằng chỉ các ứng dụng hợp lệ mới được phép hoạt động, giúp tăng cường bảo mật mạng.
Application QoS (Chất lượng dịch vụ cho ứng dụng): tính năng đảm bảo các ứng dụng quan trọng được ưu tiên băng thông và độ trễ thấp, cải thiện hiệu suất tổng thể và trải nghiệm người dùng.
Advanced/Application Policy-Based Routing (Định tuyến dựa trên chính sách ứng dụng nâng cao): APBR cho phép định tuyến lưu lượng mạng dựa trên các chính sách cụ thể cho từng ứng dụng.
Application Quality of Experience (Chất lượng trải nghiệm ứng dụng): AppQoE đo lường và quản lý trải nghiệm người dùng đối với các ứng dụng cụ thể, đảm bảo rằng các ứng dụng quan trọng hoạt động mượt mà và hiệu quả.
Application-based Multipath Routing (Định tuyến đa đường dựa trên ứng dụng): Tính năng này cho phép sử dụng nhiều tuyến đường mạng cho các ứng dụng cụ thể, đảm bảo tính sẵn sàng và hiệu suất cao. Nếu một tuyến đường gặp sự cố, lưu lượng ứng dụng có thể được chuyển sang tuyến đường khác mà không bị gián đoạn.
User-based Firewall (Tường lửa dựa trên người dùng): Tính năng này cho phép thiết lập các chính sách bảo mật dựa trên danh tính người dùng, tăng cường khả năng kiểm soát và bảo mật. Quản trị viên có thể áp dụng các quy tắc cụ thể cho từng nhóm người dùng, đảm bảo rằng các chính sách bảo mật được thực thi phù hợp với vai trò và nhu cầu của từng người dùng.
4. Thông số kỹ thuật
Datasheet firewall Juniper SRX1600
|
Specifications
|
Onboard ports
|
16 x 1 GbE 10/100/1000 BASE-T
|
Onboard small form-factor pluggable plus (SFP+) transceiver ports
|
4 x 1 GbE/10 GbE SFP+
2 x 1 GbE/10 GbE/25 GbE SFP28
|
Out-of-Band (OOB) management ports
|
1 x 1 GbE G (RJ-45)
|
Dedicated high availability (HA) ports
|
2 x 1 GbE SFP
|
Console
|
1 (RJ45)
|
USB 3.0 ports (Type A)
|
1
|
Storage
|
Storage (SSD)
|
1 x 120 GB
|
Dimensions and Power
|
Form factor
|
1U
|
Size (W x H x D)
|
17.28 x 1.74 x 18.20 in
(43.89 x 4.42 x 46.23 cm)
|
Weight (device and PSU)
|
Chassis with two AC power supplies: 15.7 lb (7.1 kg) Chassis with two DC power supplies: 15.9 lb (7.2 kg) Chassis with package for shipping: 32.8 lb (14.9 kg)
|
Redundant PSU
|
1+1
|
Power supply
|
2 x 450 W AC PSU redundant 2 x 650 W DC PSU redundant
|
Average heat dissipation
|
1 x DC PSU (40V): 487.9 BTU/h
2 x DC PSU (40V): 498 BTU/h
1 x AC PSU (110V): 467.5 BTU/h
1 x AC PSU (230V): 445.3 BTU/h
2 x AC PSU (110V): 510 BTU/h
2 x AC PSU (230V): 501.6 BTU/h
|
Maximum current consumption
|
2 A (for 110 V AC PSM)
1 A (for 230 V AC PSM)
4.7 A (for -40 V DC PSM)
|
Maximum inrush current
|
50 A for 1 cycle of AC (AC PSM) 40 A-pk (DC PSM)
|
Environment and Regulatory Compliance
|
Acoustic noise level
|
58 dB (max)
|
Airflow/cooling
|
Front to back
|
Operating temperature
|
32° to 104° F (0° to 40° C at 6000 ft altitude)
|
Operating humidity
|
5% to 90% non-condensing
|
Meantime between failures (MTBF)
|
Over 100,000 hours (12 years)
|
FCC classification
|
Class A
|
RoHS compliance
|
RoHS 6
|
Performance and Scale
|
Firewall throughput3 (IMIX)
|
9 Gbps
|
Firewall throughput3 (1518B)
|
24 Gbps
|
IPsec VPN throughput3 (IMIX)
|
5.5 Gbps
|
IPsec VPN throughput3 (1400B)
|
18 Gbps
|
Application security performance (TPS#/CPS**)
|
21.5 Gbps/5.3 Gbps
|
Next-generation firewall (TPS#/CPS**)
|
4 21 Gbps/2.75 Gbps
|
Secure Web Access Firewall (CPS**)
|
2.5 Gbps
|
Advanced Threat (CPS)
|
1.3 Gbps
|
Connections per second (64B)
|
95
|
SSL connections per second
|
2,4
|
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6)
|
2 Million
|
Route table size (RIB/FIB) (IPv4)
|
2 Million/1 Million
|
IPsec VPN tunnels
|
2000
|
5. Kết luận
Firewall Juniper SRX1600 là một lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp tìm kiếm một giải pháp bảo mật mạnh mẽ, hiệu suất cao và linh hoạt. Với các cổng kết nối đa dạng, khả năng xử lý lưu lượng lớn và các tính năng quản lý tiên tiến, SRX1600 không chỉ bảo vệ mạng hiệu quả mà còn đảm bảo hoạt động mượt mà và liên tục cho các doanh nghiệp.
Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
VP HN: NTT03, Line1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
VP HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM
Điện Thoại: 0906 051 599
Email: mailto:kd@cnttshop.vn
Website: cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: SRX1600 ?