SRX4300 là 1 thiết bị tường lửa mới ra mắt của Juniper, với tính năng bảo mật tiên tiến dành cho doanh nghiệp vừa và lớn. Nổi bật với khả năng hiệu suất cao và công nghệ SD-WAN được hỗ trợ bởi AI, giúp bảo vệ và tối ưu hóa mạng doanh nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết sản phẩm qua bài viết sau đây!
1. Giới thiệu chi tiết về firewall Juniper SRX4300
Firewall Juniper SRX4300 là một thiết bị bảo mật với cấu hình phần cứng mạng mạnh mẽ và nhiều cổng kết nối đa dạng.
Firewall có 8 cổng 10GbE MultiGigabit RJ45, các cổng này dùng để kết nối cho nhiều loại thiết bị như router, switch core, wifi,.. Đảm bảo băng thông cao và hiệu suất ổn định.
8 cổng 10GbE SFP+ rất thích hợp cho các kết nối dài giữa các văn phòng chi nhánh hoặc trung tâm dữ liệu.
4 cổng 25GbE SFP28 cho tốc độ kết nối siêu nhanh lên đến 25Gbps, có thể dùng để kết nối các thiết bị mạng trong doanh nghiệp lớn hoặc trong các data center.
6 cổng 100GbE QSFP28 với tốc độ kết nối siêu cao lên đến 100Gbps, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu băng thông cực lớn, như kết nối giữa các trung tâm dữ liệu. Có thể tăng số lượng cổng kết nối 25Gbps bằng các loại cable QSFP28 to 4x SFP28. Hoặc có thể dùng là cổng dự phỏng để mở rộng hệ thống mạng trong tương lai.
Firewall có sẵn 1 SSD 120GB và 1 SSD 960GB để lưu trữ các bản ghi log, dữ liệu cấu hình và các ứng dụng bảo mật. Các ổ SSD này giúp tốc độ truy xuất nhanh chóng, hỗ trợ hoạt động liên tục và hiệu quả.
Với 2 cổng HA 1GbE SFP để chạy HA chuyển đổi tự động sang hệ thống dự phòng khi gặp sự cố, đảm bảo mạng lưới luôn hoạt động liên tục mà không bị gián đoạn.
Hỗ trợ công nghệ SD-WAN được hỗ trợ bởi AI giúp tối ưu hóa lưu lượng mạng. Với khả năng phân luồng thông minh các lưu lượng mạng giữa các cổng WAN để đảm bảo hiệu suất cao và độ trễ thấp nhất. Giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên mạng.
Tích hợp các tính năng như chống xâm nhập (IPS), bảo vệ ứng dụng (AppSecure), và kiểm soát nội dung. Giúp bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công và mối đe dọa từ bên ngoài, đảm bảo tính an toàn và bảo mật của dữ liệu.
2. Những ưu điểm nổi bật
Hiệu suất tường lửa vượt trội: Với thông lượng tường lửa tối đa lên đến 28 Gbps, SRX4300 cho khả năng xử lý lưu lượng lớn. Có thể chạy nhiều ứng dụng nặng tích hợp AI/ML và đảm bảo băng thông cho rất nhiều người dùng.
Khả năng kết nối VPN mạnh mẽ: Thông lượng IPsec VPN đạt 30 Gbps cho khả năng mã hóa và giải mã lưu lượng VPN ở tốc độ cao. SRX4300 đảm bảo kết nối an toàn và nhanh chóng giữa các văn phòng chi nhánh, trung tâm dữ liệu và người dùng từ xa.
Thông lượng IPS lên đến 45 Gbps cho khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mạng với hiệu suất cao. Giúp bảo vệ mạng doanh nghiệp khỏi các cuộc tấn công mạng một cách hiệu quả.
Số phiên truy cập mới mỗi giây lên đến 550,000 giúp cho SRX4300 duy trì hiệu suất cao ngay cả khi có nhiều người dùng hoặc thiết bị cùng truy cập, tránh tắc nghẽn dữ liệu.
Số phiên truy cập đồng thời tối đa đạt 10 triệu, đảm bảo tất cả người dùng và ứng dụng có thể truy cập mạng mà không gặp phải sự cố hoặc gián đoạn.
SRX4300 tích hợp nhiều tính năng bảo mật tiên tiến như chống xâm nhập (IPS), bảo vệ ứng dụng (AppSecure), và kiểm soát nội dung. Giúp bảo vệ mạng lưới khỏi các mối đe dọa an ninh mạng, từ các cuộc tấn công DDoS đến các mối nguy hại từ phần mềm độc hại.
Thiết bị hỗ trợ các công nghệ quản lý và giám sát hiện đại, cho phép quản trị viên dễ dàng cấu hình và giám sát hoạt động của mạng.
3. Các tính năng bảo mật nâng cao
AI-Predictive Threat Prevention: Sử dụng trí tuệ nhân tạo để dự đoán và ngăn chặn các mối đe dọa mới.
Antivirus và Anti Spam: Bảo vệ mạng khỏi phần mềm độc hại chứa virus và chặn thư rác.
Lọc URL: Ngăn chặn người dùng truy cập vào các trang web độc hại.
Proxy/kiểm tra SSL: Bảo vệ dữ liệu mã hóa bằng cách kiểm tra và giải mã lưu lượng SSL.
Bảo vệ khỏi botnet (command and control): Ngăn chặn các thiết bị bị nhiễm phần mềm độc hại kết nối với máy chủ điều khiển botnet.
Adaptive enforcement based on GeoIP: Ngăn chặn truy cập từ các khu vực địa lý đáng ngờ.
Juniper Advanced Threat Prevention: Giải pháp SaaS dựa trên đám mây để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công zero-day.
Adaptive Threat Profiling: Phân tích và điều chỉnh bảo mật dựa trên các mối đe dọa mới nhất.
Encrypted Traffic Insights: Phân tích và phát hiện mối đe dọa trong lưu lượng mã hóa.
SecIntel threat intelligence: Cung cấp thông tin về các mối đe dọa từ nhiều nguồn khác nhau.
Juniper ATP Virtual Appliance: Giải pháp bảo vệ mối đe dọa tiên tiến tại chỗ để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công zero-day.
4. Thông số kỹ thuật firewall Juniper SRX4300
Datasheet firewall Juniper SRX4300
|
Specifications
|
Onboard ports
|
8 x 1GbE/2.5 GbE/5 GbE/10GbE BASE-T
|
Onboard small form-factor pluggable plus (SFP+) transceiver ports
|
8 x 1GbE/10GbE SFP+
4 x 1GbE/10GbE/25GbE SFP28
6 x 40GbE/100GbE QSFP28
|
Out-of-Band (OOB) management ports
|
1 x 1GbE G (RJ-45)
|
Dedicated high availability (HA) ports
|
2 x 1 GbE SFP
|
Console
|
1 (RJ45)
|
USB 3.0 ports (Type A)
|
1
|
Storage
|
Storage (SSD)
|
1 x 120 GB (primary), 1 x 960 GB (secondary + logging disk)
|
Dimensions and Power
|
Form factor
|
1U
|
Size (W x H x D)
|
17.28 x 1.74 x 18.20 in
(43.89 x 4.42 x 46.23 cm)
|
Weight (device and PSU)
|
Chassis with two AC PSU: 20.2 lb (9.2 kg) Chassis with two DC PSU: 20.5 lb (9.3 kg) Chassis with package: 36.6 lb (16.6 kg)
|
Redundant PSU
|
1+1
|
Power supply
|
2 x 850W AC PSU redundant 2 x 850 W DC PSU redundant
|
Average heat dissipation
|
1 x DC PSU (40V): 1221.5 BTU/h
2 x DC PSU (40V): 1224.9 BTU/h
1 x AC PSU (110V): 1206.2 BTU/h
1 x AC PSU (230V): 1175.5 BTU/h
2 x AC PSU (110V): 1228.4 BTU/h
2 x AC PSU (230V): 1206.2 BTU/h
|
Maximum current consumption
|
4.67 A (for 110 V AC PSM)
2.188 A (for 230 V AC PSM)
11.53 A (for -40 V DC Power)
|
Maximum inrush current
|
40 A for 1 cycle of AC (AC PSM) 40 A-pk (DC PSM)
|
Environment and Regulatory Compliance
|
Airflow/cooling
|
Front to back
|
Operating temperature
|
32° to 104° F (0° to 40° C at 6000 ft altitude)
|
Operating humidity
|
5% to 90% non-condensing
|
Meantime between failures (MTBF)
|
Over 100,000 hours (12 years)
|
FCC classification
|
Class A
|
RoHS compliance
|
RoHS 6
|
Performance and Scale
|
Firewall throughput3 (IMIX)
|
50 Gbps
|
Firewall throughput3 (1518B)
|
90 Gbps
|
IPsec VPN throughput3 (IMIX)
|
30 Gbps
|
IPsec VPN throughput3 (1400B)
|
75 Gbps
|
Application security performance (TPS#)
|
60 Gbps
|
Next-generation firewall (TPS)4
|
45 Gbps
|
Secure Web Access Firewall (CPS**)
|
45 Gbps
|
Advanced Threat (CPS**)
|
15 Gbps
|
Connections per second (64B)
|
550
|
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6)
|
10 Million
|
Route table size (RIB/FIB) (IPv4)
|
2 Million/1 Million
|
IPsec VPN tunnels
|
8
|
5. Kết luận
Firewall Juniper SRX4300 là thiết bị bảo mật lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một hệ thống mạnh mẽ, linh hoạt và an toàn. Với khả năng xử lý hiệu suất cao, tích hợp nhiều tính năng bảo mật tiên tiến và hỗ trợ công nghệ SD-WAN thông minh (AI), SRX4300 không chỉ bảo vệ mạng lưới của bạn mà còn tối ưu hóa hiệu suất và quản lý mạng một cách hiệu quả.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết!
Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
VP HN: NTT03, Line1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
VP HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM
Điện Thoại: 0906 051 599
Email: mailto:kd@cnttshop.vn
Website: cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: SRX4300 ?