Hardware Specifications |
Total Network Interfaces |
48x GE RJ45 and 4x 10GE SFP+ ports |
Dedicated Management 10/100 Port |
1 |
RJ-45 Serial Console Port |
1 |
Form Factor |
1 RU Rack Mount |
Mean Time Between Failures |
> 10 years |
System Specifications |
Switching Capacity (Duplex) |
176 Gbps |
Packets Per Second (Duplex) |
262 Mpps |
MAC Address Storage |
32 K |
Network Latency |
<1μs |
VLANs Supported |
4 K |
Link Aggregation Group Size |
8 |
Total Link Aggregation Groups |
Up to number of ports |
Packet Buffers |
2 MB |
DRAM |
1GB DDR4 |
FLASH |
256 MB |
Environment |
Power Required |
100–240V AC, 50/60 Hz |
Power Supply |
AC built in |
Redundant Power |
Redundant AC |
Power Consumption* (Average / Maximum) |
46.5 W / 47.81 W |
Heat Dissipation |
163.032 BTU/h |
Operating Temperature |
32–122°F (0–50°C) |
Storage Temperature |
-4–158°F (-20–70°C) |
Humidity |
10–90% non condensing |
Air-Flow Direction |
side-to-bac |
Certification and Compliance |
FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB, RoHS2 |
Layer 2 |
Jumbo Frames |
Yes |
Auto-negotiation for Port Speed and Duplex |
Yes |
MDI/MDIX Auto-crossover |
Yes |
IEEE 802.1D MAC Bridging/STP |
Yes |
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) |
Yes |
Edge Port / Port Fast |
Yes |
STP BPDU Guard |
Yes |
Edge Port / Port Fast |
Yes |
Layer 3 |
Static Routing (Hardware-based) |
Yes |
Routing Entries |
16K |
Host Entries |
16K |
Dynamic Routing Protocols
|
OSPFv2, RIPv2, VRRP khi kèm License FS-SW-LIC-400 |
Bidirectional Forwarding Detection (BFD) |
Yes |
DHCP Relay |
Yes |
Services |
IGMP Snooping |
Yes |
Security and Visibility |
Port Mirroring, Admin Authentication Via RFC 2865 RADIUS, IEEE 802.1x authentication Port-based, IEEE 802.1x Authentication MAC-based, IEEE 802.1x Guest and Fallback VLAN, IEEE 802.1x MAC Access Bypass (MAB), IEEE 802.1x Dynamic VLAN Assignment, Radius CoA (Change of Authority), Radius Accounting, sFlow, ACL, IEEE 802.1ab Link Layer Discovery Protocol (LLDP), IEEE 802.1ab LLDP-MED, DHCP-Snooping, Dynamic ARP Inspection, Sticky MAC and MAC Limit,
|
High Availability |
Multi-Chassis Link Aggregation (MCLAG) |
Yes |
Quality of Service |
IEEE 802.1p Based Priority Queuing, IP TOS/DSCP Based Priority Queuing, IEEE 1588 PTP (Transparent Clock) |
Management |
IPv4 and IPv6 Management, Telnet / SSH, HTTP / HTTPS, SNMP v1/v2c/v3, SNTP, Standard CLI and Web GUI Interface, Standard CLI and Web GUI Interface, Managed from FortiGate, Support for HTTP REST APIs for, Configuration and Monitoring |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: FS-448E ?
Báo giá của switch Fortinet FS-448E đã được gửi vào mail của bạn. Bạn vui lòng check mail nhé. Nếu cần tư vấn hay có thắc mắc gì khác, bạn vui lòng liên hệ với shop nhé.
Datasheet của switch Fortinet FS-448E đã được gửi vào mail của bạn, bạn vui lòng check giúp shop nha. Nếu có thắc mắc gì khác, hãy liên hệ với shop qua hotline 0906.051.599 để được tư vấn một cách chi tiết hơn bạn nhé
Switch Fortinet FS-448E này có tính năng routing bạn nhé
Switch Fortinet FS-448E 48 Port GE Ethernet 4 Port 10G Uplink 1RU layer 3 không có chức năng POE anh nhé!
Switch Fortinet FS-448E có 48 cổng Lan Gigabit và 4 cổng Uplink SFP 10G anh nhé