Những đặc điểm nổi bật của F-G100
- Thiết bị có thể được kết nối với các hệ thống SCADA nền tảng IoT của nhiều nhà sản xuất. Nó có thể kết nối các thiết bị như đồng hồ thông minh, PLC, IP Camera, HMI... thông qua các cổng RS232 / RS485 hoặc cổng Ethernet RJ45. Chức năng chính của nó là xử lý thông tin uplink, downlink và hoàn thành việc chuyển tiếp cũng như truyền các giao thức khác nhau.
- Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông khác nhau như: Modbus RTU, Modbus TCP, PPI, BACnet, DNP 3.0...
- F-G100 có thể kết nối với các nền tảng của bên thứ ba, chẳng hạn như Microsoft Azure-iot Cloud, Wisdom Cloud, Ali Cloud (nền tảng LinkWan, nền tảng điện toán biên, nền tảng intelligent gateway), nền tảng Baidu IOT và các nền tảng Cloud khác.
- Hỗ trợ WIFI tiêu chuẩn 802.11b/g/n/ac
- Hỗ trợ ngôn ngữ lập trình Python, giúp doanh nghiệp có thể triển khai các ứng dụng chức năng tùy chỉnh dựa trên hoạt động kinh doanh thực tế.
- Cung cấp quyền truy cập an toàn và đáng tin cậy nhờ các phương pháp mã hóa như DES, 3DES và có thể có chức năng sao lưu nóng VRRP.
- Thiết kế vỏ kim loại, tiêu chuẩn bảo vệ IP30 giúp thiết bị được cách ly an toàn khỏi các tác nhân từ thời tiết, hoặc ô nhiễm, đặc biệt thích hợp để dùng trong các ứng dụng lĩnh vực điều khiển công nghiệp.
- Quản lý, cấu hình và bảo trì từ xa rất dễ dàng thông qua Four-Faith cloud service.
Thông số kỹ thuật F-G100
F-G100 Datasheet |
Specifications |
Wireless Parameters |
Wireless Module |
Industrial Wireless Module |
Standard and Frequency |
FDD LTE: Band 1/3, Band 2/4/5/13/17/25 (optional) CDMA 1XRTT/EVDO 800/1900MHz
Full Band (optional): TDD-LTE, FDD-LTE, EVDO, WCDMA, TD-SCDMA, CDMA1X, GPRS/EDGE |
Băng thông |
FDD LTE: Cat-12 (DL 600Mbps, UL 150Mbps)
Cat-6 (DL 300Mbps, UL 50Mbps) Cat-4 (DL 150Mbps, UL 50Mbps)
TDD LTE: (DL 61Mbps, UL 18Mbps)
CDMA2000 1X EVDO Rev A (DL 3.1Mbps,UL 1.8Mbps) WCDMA: (DL 42Mbps, UL 5.76Mbps)
TD-SCDMA: (DL 4.2Mbps, UL 2.2Mbps) |
Transmit power |
<23dBm |
Receiving |
<-93.3dBm |
WIFI Parameters |
Tiêu chuẩn |
IEEE802.11b/g/n, 2.4G, 2*2 MIMO, AP mode
IEEE802.11ac, 5.8G, 2*2 MIMO, AP mode |
Băng thông |
IEEE802.11b/g: 108Mbps IEEE802.11n: 300Mbps IEEE802.11ac: 780Mbps |
Bảo mật |
WEP, WPA, WPA2 |
Transmit power |
26dBm (11b), 21.5dBm (11g), 20dBm (11n), 16dBm (11ac) |
Receiving |
<-72dBm@54Mpbs |
Phần cứng |
CPU |
Industrial 32 bit CPU |
FLASH |
32MB |
DDR3 |
512MB |
TF |
8GB/32GB,optional |
Thông số vật lý |
Kích thước |
172x122x38 mm |
Cân nặng |
700g |
Casing |
Metal casing,Protection rate IP30 |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: F-G100 ?