Giới thiệu Four-Faith F1403
Các ứng dụng và công nghệ số ngày càng phát triển với tốc độ rất nhanh vì vậy để đáp ứng được các yêu cầu này đòi hỏi các hãng sản xuất phần cứng, phần mềm đều phải nghiên cứu thay đổi để thích ứng với các giải pháp kết nối mới. Modem di động F1403 là một thiết bị kết nối thông minh chính hãng Four-Faith được thiết kế để thích ứng với các yêu cầu kết nối số trong hệ thống mạng doanh nghiệp.
Đặc điểm của Four-Faith F1403:
- Thiết kế: cấu trúc vỏ kim loại cứng cáp, tản nhiệt tốt, tiêu chuẩn môi trường IP30, dải nhiệt độ -25~+65ºC. Vì vậy, Four-Faith F1403 hoạt động tốt và ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt
- Kết nối: trang bị cổng RS232 tương thích với các thiết bị nối tiếp hiện có, tích hợp khe cắm SIM//UIM để truyền tải dữ liệu qua sóng di động.
- Tính năng: hỗ trợ SMS và chức năng quay số, hỗ trợ APN/VPDN.
Ứng dụng của Four-Faith F1403:
Four-Faith F1403 có cơ chế hoạt động đơn giản thu thập thông tin từ các thiết bị máy móc, sau đó truyền tải chúng tới thiết bị thu phát đầu xa bằng thuê bao di động, điều này giúp khắc phục các nhược điểm của kết nối vật lý truyền thống như hạn chế về khoảng cách truyền dẫn, vị trí địa lý. Điều này, giúp Four-Faith F1403 được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như tự động hóa, khí tượng thủy văn, giao thông vận tải, đo lường giám sát ... đáp ứng các giải pháp IoT, M2M trong hệ thống mạng.
Thông số kỹ thuật Four-Faith F1403 Spections:
Datasheet Four-Faith F1403 |
Cellular Module |
Cellular Module |
Standard and Band |
UMTS/ WCDMA/ HSDPA/ HSUPA 850/ 1900/2100MHz, 850/ 900/ 1900/ 2100MHz (optional)
GSM850/ 900/1800/ 1900MHz
GPRS/EDGE CLASS 12 |
Bandwidth |
HSUPA:5.76Mbps (Upload speed)/ HSDPA:7.2Mbps(Download speed)/ UMTS:384Kbps (DL/UL) |
TX power |
<24dBm |
RX sensitivity |
<-109dBm |
Interface type |
Serial |
1 RS232 port, 15KV ESD protection
Data bits: 5, 6 , 7, 8
Stop bits: 1, 1.5, 2
Parity: none, even, odd, space, mark
Baud rate: 110~230400 bps |
Indicator |
“Power”, “ACT”, "Online” |
Antenna |
Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional) |
SIM/UIM |
Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection |
Power |
Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and over voltage protection |
Power supply |
Standard Power |
DC 12V/ 0.5A |
Power range |
DC 5~35V |
Consumption |
<200mA (12V) |
Physical Characteristics |
Housing |
Iron, providing IP30 protection |
Dimensions |
91x58.5x22 mm |
Weight |
205g |
Environmental Limits |
Operating Temperature |
-25~+65ºC (-13~+149℉) |
Extended Operating Temperature |
-30~+75ºC (-22~+167℉) |
Storage Temperature |
-40~+85ºC (-40~+185℉) |
Operating Humidity |
95% ( unfreezing) |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: F1403 ?