Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Router Four-Faith F3446 3G Dual Sim Wireless WCDMA

Router Four-Faith F3446 3G Dual Sim Wireless WCDMA có thiết kế nhỏ gọn, tiêu chuẩn công nghiệp, là thiết bị lấy tín hiệu từ các thiết đầu cuối sau đó giải mã và truyền tải đến các máy tính đầu xa, máy tính nhúng qua mạng di động không dây. Four-Faith F3446 được nâng cấp về phần cứng băng cách trang bị 2 khe SIM/UIM tăng khả năng dự phòng giúp hệ thống được hoạt động ổn định và liền mạch.

✓ Mã sản phẩm: F3446
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
F3446 Datasheet

So sánh với sản phẩm Router công nghiệp khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Router công nghiệp Four-Faith F3446

Thông số kỹ thuật Four-Faith F3446 Specifications:

Datasheet Four-Faith F3446
Cellular Module Industrial cellular module
Standard and Band UMTS/WCDMA/ HSDPA/ HSUPA/ HSPA+ 850/ 1900/ 2100MHz, 850/ 900/1900/ 2100MHz (optional)
GSM 850/ 900/ 1800/ 1900MHz
GPRS/EDGE CLASS 12
Bandwidth DC-HSPA+: Download speed 42Mbps, Upload speed 5.76Mbps
HSPA+: Download speed 21Mbps, Upload speed 5.76Mbps
HSDPA: Download speed 7.2Mbps, HSUPA: Upload speed 5.76Mbps
UMTS: 384Kbps
TX power <24dBm
WIFI Specification
Standard IEEE802.11b/ g/ n
Bandwidth IEEE802.11b/g: 54Mbps (max)
IEEE802.11n: 150Mbps (max)
Security WEP, WPA, WPA2, etc
WPS (optional)
TX power 20dBm(11n), 24dBm(11g), 26dBm(11b)
RX sensitivity <-72dBm@54Mpbs
Hardware System
CPU Industrial 32bits CPU
FLASH 16MB(Extendable to 64MB)
SDRAM 128MB
Interface
WAN 1x 10/100 Mbps WAN port(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection
LAN 4x 10/100 Mbps Ethernet ports(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection
Serial 1x RS232 (or RS485/RS422) port, 15KV ESD protection
Data bits: 5, 6, 7, 8
Stop bits: 1, 1.5(optional), 2
Parity: none, even, odd, space (optional), mark (optional)
Baud rate: 2400~115200 bps
Indicator "Power", "System", "Online-1", "Online-2", " Local Network ", "WAN", "WIFI", "Signal Strength"
Antenna Cellular:2 Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional)
WIFI: Standard SMA male interface, 50 ohm, lighting protection (optional)
SIM/UIM Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection
Power Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and over-voltage protection
Reset Restore the router to its original factory default settings
Power
Standard Power DC 12V/1.5A
Power range DC 5~36V
Consumption
Standby 272~295mA@12VDC
Communication 283~360mA@12VDC
Schedule Shutdown 2.57~4.2mA@12DVC
Physical Characteristics
Housing Iron, providing IP30 protection
Dimensions 207x135x28 mm
Weight 790g
Operating Temperature
Operating Temperature -35~+75ºC (-31~+167℉)
Storage Temperature -40~+85ºC (-40~+185℉)
Operating Humidity 95% (unfreezing)

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: F3446 ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082