Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0979 925 386

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Thiết bị mạng: 0966 658 525 - 0979 925 386 Máy chủ Server: 0986 268 383 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Four-Faith F3834 LTE/WCDMA WIFI Industrial Router

Four-Faith F3834 LTE/WCDMA WIFI Industrial Router bộ định tuyến không dây công nghiệp có thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn trang bị các tính năng mạnh mẽ, dễ cấu hình và được xây dựng chú trọng đến bảo mật. Four-Faith F3834 tiết kiệm năng lượng bằng cách chuyển sang các chế độ không dây khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu hiện tại của bạn - WIFI hoặc 3G/4G. Các tính tích hợp tính năng VPN, VLAN, MAC Address clone với cổng giao tiếp RS232  làm cho nó trở thành một thiết bị rất linh hoạt trong hệ thống mạng.

✓ Mã sản phẩm: F3834
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
F3834 Datasheet

So sánh với sản phẩm Router công nghiệp khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Four-Faith F3834 LTE/WCDMA WIFI Router

Thông số kỹ thuật Four-Faith F3834 Specifications:

Datasheet Four-Faith F3834
Cellular Specification
Standard and Band Support LTE FDD 2600/ 2100/1800/ 900/800MHz, 700/1700/2100MHz (optional)
Support HSPA+/ HSDPA/ HSUPA/ WCDMA / UMTS 900/ 2100MHz, 800/ 850/ 1900/ 2100MHz (optional)
Support EDGE/ GPRS/ GSM 900/ 1800/1900MHz
Support GPRS CLASS 10
Support EDGE CLASS 12
Bandwidth LTE (DL: 100Mbps,UL:50Mbps)/ HSUPA:5.76Mbps (Upload speed)/ HSDPA:7.2Mbps (Download speed)/ UMTS:384Kbps (DL/UL)/ HSPA+: 21Mbps (Download speed) 5.76Mbps (Upload speed)
TX power <32dBm
RX sensitivity <-93.3dBm
WIFI Specification
Standard IEEE802.11b/g/n
Bandwidth IEEE802.11b/g: 54Mbps (max)
IEEE802.11n: 150Mbps (max)
Security WEP, WPA, WPA2, etc.
WPS (optional)
TX power 21.5dBm(11g),26dBm(11b)
RX sensitivity <-72dBm@54Mpbs 
Hardware System
CPU Industrial 32bits CPU
FLASH 8MB(Extendable to 64MB)
SDRAM 64MB
Interface type
WAN 1x 10/100 Mbps WAN port(RJ45), auto MDI/ MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection
LAN 4x 10/100 Mbps Ethernet ports (RJ45), auto MDI/ MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection
Serial 1x RS232 (or RS485/RS422) port, 15KV ESD protection
Data bits: 5, 6 ,7, 8
Stop bits: 1, 1.5 (optional), 2
Parity: none, even, odd, space (optional), mark (optional)
Baud rate: 2400~115200 bps
Indicator "Power", "System", "Online", "Alarm", " Local Network ", "WAN", "WIFI", "Signal Strength"
Antenna Cellular: Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection (optional)
WIFI: Standard SMA male interface, 50 ohm, lighting protection (optional)
SIM/UIM Standard 3V/ 1.8V user card interface, 15KV ESD protection
Power Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and overvoltage protection
Reset Restore the router to its original factory default settings
USB Standard A type USB host interface (reserved)
Power supply
Standard Power DC 12V/ 1.5A
Power range DC 5~35V
Consumption <450mA (12V)
Physical Characteristics
Housing Iron, providing IP30 protection
Dimensions 206x135x28 mm
Weight 790g
Environmental Limits
Operating Temperature -35~+75ºC(-31~+167℉)
Storage Temperature -40~+85ºC (-40~+185℉)
Operating Humidity 95% ( unfreezing)

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: F3834 ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082