Four-Faith F3x27 WCDMA Industrial Cellular Router
Four-Faith Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Bộ định tuyến công nghiệp Four-Faith F3X27 Series là các bộ định tuyến sử dụng mạng di động 2G/3G/4G cung cấp chức năng truyền dữ liệu bằng mạng GPRS / CDMA / WCDMA / EVDO / LTE. Four-Faith F3X27 được sử dụng rộng rãi trên các lĩnh vực M2M, chẳng hạn như ATM, Kiosks, máy bán hàng tự động, giám sát, kỹ thuật số Signage, self-service terminal, giao thông thông minh, lưới điện thông minh, tự động hóa công nghiệp, đo từ xa, tài chính, POS, cấp nước, bảo vệ môi trường, bưu chính, thời tiết, v.v.
Four-Faith F3X27 hỗ trợ giao thức đầy đủ, chẳng hạn như TCP / IP, UDP, ICMP, SMTP, HTTP, POP3, OICQ, TELNET, FTP, SNMP, SSHD, DHCP, tường lửa, NAT, máy chủ DMZ, block URL, QoS, ttraff, thống kê, thống kê tốc độ liên kết thời gian thực, v.v. Với phần mềm tích hợp để quản lý từ xa, Four-Faith F3X27 cho phép quản trị viên có thể cài đặt, cấu hình và theo dõi hệ thống từ bất cứ đâu.
Thông số kỹ thuật Four-Faith F3X27
F3127 GPRS ROUTER |
Standard and Band |
EGSM 900/GSM 1800MHz, GSM 850/900/1800/1900MHz(optional)
Compliant to GSM phase 2/2+
GPRS class 10, class 12(optional) |
Bandwidth |
85.6Kbps |
TX power |
GSM850/900:<33dBm
GSM1800/1900:<30dBm |
RX sensitivity |
<-107dBm |
F3227 CDMA ROUTER |
Standard and Band |
CDMA2000 1xRTT 800MHz, 450MHz(optional) |
Bandwidth |
153.6Kbps |
TX power |
<30dBm |
RX sensitivity |
<-104dBm |
F3427 WCDMA ROUTER |
Standard and Band |
UMTS/WCDMA/HSDPA/HSUPA/HSPA+ 850/1900/2100MHz, 850/900/1900/2100MHz(optional)
GSM 850/900/1800/1900MHz
GPRS/EDGE CLASS 12 |
Bandwidth |
DC-HSPA+: Download speed 42Mbps, Upload speed 5.76Mbps
HSPA+: Download speed 21Mbps, Upload speed 5.76Mbps
HSDPA: Download speed 7.2Mbps, HSUPA: Upload speed 5.76Mbps
UMTS: 384Kbps |
TX power |
< 24dBm |
RX sensitivity |
< -109dBm |
F3627 EVDO ROUTER |
Standard and Band |
CDMA2000 1X EVDO Rev A 800MHz, 800/1900MHz(optional), 450MHz(optional)
CDMA2000 1X EVDO Rev B 800/1900MHz(optional)
CDMA2000 1X RTT, IS-95 A/B |
Bandwidth |
EVDO Rev. A: Download speed 3.1Mbps, Upload speed 1.8Mbps
EVDO Rev. B: Download speed 14.7Mbps, Upload speed 5.4Mbps (optional) |
TX power |
< 23dBm |
RX sensitivity |
< -104dBm |
F3727 TDD LTE ROUTER |
Standard and Band |
LTE TDD 2600/1900/2300MHz(Band 38/39/40), 800/1400/1800MHz(Band 27/61/62) (optional)
TD-SCDMA 2010/1900MHz(A/F frequency band, Band 34/39)
GSM /GPRS/EDGE 900/1800/1900MHz |
Bandwidth |
LTE TDD: Download speed 61Mbps, Upload speed 18Mbps
TD-HSPA+: Download speed 4.2Mbps, Upload speed 2.2Mbps
TD-HSPA: Download speed 2.2Mbps, Upload speed 2.2Mbps |
TX power |
< 23dBm |
RX sensitivity |
< -97dBm |
F3827 FDD LTE ROUTER |
Standard and Band |
LTE FDD 2600/2100/1800/900/800MHz, 700/1700/2100MHz (optional)
DC-HSPA+/HSPA+/HSDPA/HSUPA/UMTS 850/900/2100MHz, 800/850/1900/2100MHz (optional)
EDGE/GPRS/GSM 850/900/1800/1900MHz
GPRS CLASS 10
GPRS CLASS 12 |
Bandwidth |
LTE FDD: Download speed 100Mbps, Upload speed 50Mbps
DC-HSPA+: Download speed 42Mbps, Upload speed 5.76Mbps
HSPA+: Download speed 21Mbps, Upload speed 5.76Mbps
HSDPA: Download speed 7.2Mbps, HSUPA: Upload speed 5.76Mbps
UMTS: 384Kbps |
TX power |
< 23dBm |
RX sensitivity |
< -97dBm |
F3A27 LTE ROUTER |
Standard and Band |
LTE FDD,LTE TDD,EVDO,WCDMA,TD-SCDMA,CDMA1X,GPRS/EDGE |
Bandwidth |
LTE FDD: Download speed 100Mbps, Upload speed 50Mbps
LTE TDD: Download speed 61Mbps, Upload speed 18Mbps
DC-HSPA+: Download speed 42Mbps, Upload speed 5.76Mbps
TD-HSPA+: Download speed 4.2Mbps, Upload speed 2.2Mbps
EVDO Rev. A: Download speed 3.1Mbps, Upload speed 1.8Mbps |
TX power |
< 23dBm |
RX sensitivity |
<-97dBm |
CPU |
Industrial 32bits CPU |
FLASH |
16MB(Extendable to 64MB) |
DDR2 |
128MB |
Interface type |
Ethernet |
1 10/100 Mbps Ethernet port(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
Antenna |
Cellular:1 or 2 Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional) |
SIM/UIM |
Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection |
Power |
Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and overvoltage protection |
Reset |
Restore the router to its original factory default settings |
Power supply |
Standard Power |
DC 12V/1.5A |
Power range |
DC 5~36V |
Consumption |
Standby |
4G:96~130mA@12VDC 3G:96~115mA@12VDC 2G:83~90mA@12VDC |
Communication |
4G:203~290mA@12VDC 3G:172~305mA@12VDC 2G:113~148mA@12VDC |
Physical Characteristics |
Housing |
Iron, providing IP30 protection |
Dimensions |
100x97x25 mm |
Weight |
320g |
Environmental Limits |
Operating Temperature |
-35~+75ºC(-31~+167℉) |
Storage Temperature |
-40~+85ºC (-40~+185℉) |
Operating Humidity |
95% ( unfreezing) |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: F3x27 ?
Báo giá của Four-Faith F3x27 WCDMA Industrial Cellular Router đã được gửi vào mail của bạn. Bạn vui lòng check mail nhé. Nếu cần tư vấn hay có thắc mắc gì khác, bạn vui lòng liên hệ với shop nhé.
Datasheet của Four-Faith F3x27 đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.