Four-Faith F7A46 được thiết kế với các module cấp công nghiệp hiệu suất cao, cung cấp 2 SIM slot hỗ trợ 4G LTE TDD, LTE FDD (hoàn toàn tương tích các chuẩn 2G 3G), hỗ trợ chức năng định vị GPS, với nhiều tính năng Layer 3, VPN, cung cấp nhiều tùy chọn triển khai linh hoạt.
Cam Kết Bán Hàng
✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
CNTTShop.vn - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.
NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.Four-Faith Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Cổng kết nối | |
WAN | 1 cổng WAN 10/100 Mbps (RJ45), MDI / MDIX tự động, bảo vệ cách ly từ tính 1,5KV |
LAN | 4 cổng Ethernet 10/100 Mbps (RJ45), MDI / MDIX tự động, bảo vệ cách ly từ tính 1,5KV |
Console | 1 cổng RS232 (hoặc RS485 / RS422), bảo vệ ESD 15KV Các bit dữ liệu: 5, 6, 7, 8 Các bit dừng: 1, 1.5 (tùy chọn), 2 Chẵn lẻ: không có, chẵn, lẻ, dấu cách (tùy chọn), đánh dấu (tùy chọn ) Tốc độ truyền: 2400 ~ 115200 bps |
Ăng-ten | Di động: Giao diện SMA nữ tiêu chuẩn, 50 ohm, bảo vệ ánh sáng (tùy chọn) GPS: Giao diện SMA nữ tiêu chuẩn, 50 ohm, bảo vệ ánh sáng (tùy chọn) WIFI: Giao diện SMA nam tiêu chuẩn, 50 ohm, bảo vệ ánh sáng (tùy chọn) |
SIM / UIM | Giao diện thẻ người dùng 3V / 1.8V tiêu chuẩn, bảo vệ ESD 15KV |
Cellular Specification | |
Standard and Band | LTE FDD,LTE TDD,EVDO,WCDMA,TD-SCDMA,CDMA1X,GPRS/EDGE |
Bandwidth | LTE FDD: Download speed 100Mbps, Upload speed 50Mbps LTE TDD: Download speed 61Mbps, Upload speed 18Mbps DC-HSPA+: Download speed 42Mbps, Upload speed 5.76Mbps TD-HSPA+: Download speed 4.2Mbps, Upload speed 2.2Mbps EVDO Rev. A: Download speed 3.1Mbps, Upload speed 1.8Mbps |
TX power | <23dBm |
RX sensitivity | <-97dBm |
GPS Specification | |
GPS Module | Industrial GPS module |
Receiver Type | 50-channel GPS L1(1575.42MHz)C/A code SBAS: WAAS,EGNOS,MSAS,GAGAN Support GALILEO |
Max. update rate | 4 Hz |
Accuracy | Position: 2.5m CPE SBAS: 2.0m CPE |
Acquisition | Cold starts: 29S Warm starts: 29S Aided starts: <1S Hot starts: <1S |
Sensitivity | racking: -160dBm Reacquisition: -160dBm Cold starts: -144dBm |
Timing accuracy | RMS: 30ns 99%: <60ns Granularity: 21ns |
Time pulse | Configurable, 0.25 to 1000Hz |
WIFI Specification | |
Standard | IEEE802.11b/g/n |
Bandwidth | IEEE802.11b/g: 54Mbps (max) IEEE802.11n: 150Mbps (max) |
Environmental Limits | |
Operating Temperature | -35~+75ºC(-31~+167℉) |
Storage Temperature | -40~+85ºC (-40~+185℉) |
Operating Humidity | 95% (unfreezing) |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: F7A46 ?
Báo giá của Four-Faith F7A46 đã được gửi vào mail của bạn, bạn vui lòng check mail nhé. Nếu có gì thắc mắc, bạn có thể liên hệ với shop qua số hotline nhé
Datasheet của Four Faith F7A46 đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.