Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

FPR3105-NGFW-K9 Firewall Cisco FTD Software 8x 1GE, 8x 10G SFP+

Tường lửa Cisco FTD Software FPR3105-NGFW-K9 có 8 cổng 1G Ethernet (RJ45), 8 cổng 1/10 Gigabit SFP+, 1x Network module (tùy chọn tối đa 8 cổng SFP+), bộ nhớ 1x 900 GB, 1x spare slot. Thông lượng (FW + AVC) 10 Gbps, thông lượng IPSec VPN 5.5 Gbps. Liên hệ để nhận ngay báo giá tốt tường lửa Cisco NGFW FTD Software 3100 series chính hãng

✓ Mã sản phẩm: FPR3105-NGFW-K9
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
FPR3105-NGFW-K9 Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Tường lửa Cisco 3100 Series FPR3105-NGFW-K9

Part Number
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock
:

Firewall Cisco FTD Software FPR3105-NGFW-K9 có 8 cổng 1G Ethernet (RJ45), 8 cổng 1/10 Gigabit SFP+, 1x Network module (tùy chọn tối đa 8 cổng SFP+), bộ nhớ 1x 900 GB, 1x spare slot. Thông lượng (FW + AVC) 10 Gbps, thông lượng IPSec VPN 5.5 Gbps.

Tường lửa Cisco 3100 Series FPR3105-NGFW-K9

Thông số kỹ thuật firewall Cisco FPR3105-NGFW-K9

Datahsheet Cisco FPR3105-NGFW-K9
Specification
Features 3105
Throughput: FW + AVC (1024B) 10 Gbps
Throughput: FW + AVC + IPS (1024B) 10 Gbps
Maximum concurrent sessions, with AVC 1.5 million
Maximum new connections per second, with AVC 90
TLS1 3.2 Gbps
Throughput: IPS (1024B) 10.0 Gbps
IPSec VPN Throughput
(1024B TCP w/Fastpath)
5.5 Gbps
Projected IPSec VPN Throughput
(1024B TCP w/Fastpath) with VPN Offload (FTD 7.2)
NA
Maximum VPN Peers 2
Local On-device Management Yes
Centralized management Centralized configuration, logging, monitoring, and reporting are performed by the Firewall Management Center or alternatively in the cloud with Cisco Defense Orchestrator
Application Visibility and Control (AVC) Standard, supporting more than 4000 applications, as well as geolocations, users, and websites
AVC: OpenAppID support for custom, open source, application detectors Standard
Cisco Security Intelligence Standard, with IP, URL, and DNS threat intelligence
Cisco Secure IPS Available; can passively detect endpoints and infrastructure for threat correlation and Indicators of Compromise (IoC) intelligence
Cisco Malware Defense Available; enables detection, blocking, tracking, analysis, and containment of targeted and persistent malware, addressing the attack continuum both during and after attacks. Integrated threat correlation with Cisco Secure Endpoint is also optionally available
Cisco Secure Malware Analytics Available
URL Filtering: number of categories More than 80
URL Filtering: number of URLs categorized More than 280 million
Third-party and open-source ecosystem Open API for integrations with third-party products; Snort® and OpenAppID community resources for new and specific threats
High availability and clustering Active/active, Active/standby. Cisco Secure Firewall 3100 Series allows clustering of up to 8 chassis
Cisco Trust Anchor Technologies Secure Firewall 3100 Series platforms include Trust Anchor Technologies for supply chain and software image assurance. Please see the section below for additional details
Dimensions (H x W x D) 1.75 x 17 x 20 in.
(4.4 x 43.3 x 50.8 cm)
Form factor (rack units) 1RU
Integrated I/O 8 x 10M/100M/
1GBASE-T Ethernet interfaces (RJ- 45), 8 x 1/10 Gigabit (SFP) Ethernet interfaces
Network modules 8 x 1/10G Options
Maximum number of interfaces Up to 24 total Ethernet ports, (8x1G RJ-45, 8x1/10G SFP, and network module)
Integrated network management ports 1 x 1/10G SFP
Serial port 1 x RJ-45 console
USB 1 x USB 3.0 Type-A (900mA)
Storage 1x 900 GB, 1x spare slot
Power supply configuration Single 400W AC, Dual 400W AC optional.
Single/Dual 400W DC optional1
AC input voltage 100 to 240V AC
AC maximum input current < 6A at 100V
AC maximum output power 400W
AC frequency 50 to 60 Hz
AC efficiency 89% at 50% load"}">>89% at 50% load
DC input voltage -48V to -60VDC
DC maximum input current < 12.5A at -48V
DC maximum output power 400W
DC efficiency 88% at 50% load"}">>88% at 50% load
Redundancy 1+1 AC or DC with dual supplies
Fans 2 hot-swappable fan modules (with 2 fans each)2
Noise 65 dBA@ 25C
74 dBA maximum
Rack mountable Yes. Fixed mount brackets optional.
(2- post). Mount rails included (4-post EIA- 310-D rack)
Weight 23 lb (10.5 kg) 1 x power supplies, 1 x NM, fan module, 1x SSD
Temperature: operating 32 to 104°F
(0 to 40°C)
Temperature: nonoperating -4 to 149°F
(-20 to 65°C)
Humidity: operating 10 to 85%
noncondensing
Humidity: nonoperating 5 to 95% noncondensing
Altitude: operating 10,000 ft (max)
Altitude: nonoperating 40,000 ft (max)

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: FPR3105-NGFW-K9 ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082