H3C WX5860X Multi-Service Access Controller.
Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Ngoài các AP chuẩn cũ hơn như 802.11a/b/g/n/ac, WX5860X có thể hoạt động cùng với các AP 802.11ax để cung cấp khả năng truy cập không dây nhanh hơn nhiều lần và diện tích phủ sóng lớn hơn. Chuẩn wifi 6 cải thiện trải nghiệm người dùng và đảm bảo các ứng dụng công nghệ đa phương tiện đòi hỏi tốc độ truyền tải cao hoạt động ổn định.
EWP-WX5860X-GL chạy hệ điều hành mạng Comware 7 tiên tiến nhất của H3C. Hệ thống này cải thiện đáng kể hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm, đồng thời hỗ trợ các ứng dụng mạng phức tạp trong thị trường doanh nghiệp. Hệ thống này cung cấp các ưu điểm sau:
Điều khiển đa lõi: có thể điều chỉnh tỷ lệ giữa số lõi điều khiển và lõi chuyển mạch để đạt được sự cân bằng tối ưu, cải thiện đáng kể khả năng quản trị và tính toán mạnh mẽ của CPU.
Đa nhiệm ở chế độ người dùng: hầu hết các ứng dụng mạng được thực thi ở chế độ người dùng. Khi bạn khởi động một ứng dụng, hệ thống sẽ tạo một tác vụ cho ứng dụng và cung cấp cho tác vụ đó các tài nguyên riêng. Nếu xảy ra lỗi khi thao tác, lỗi này sẽ bị giới hạn ở tác vụ vừa rồi và không ảnh hưởng đến các ứng dụng khác cũng như hệ điều hành.
Giám sát tác vụ ở chế độ người dùng: giám sát từng tác vụ được thực thi ở chế độ người dùng. Khi xảy ra lỗi tác vụ, hệ thống sẽ tải lại để đảm bảo ứng dụng được khôi phục nhanh chóng.
Nâng cấp ứng dụng độc lập: có thể nâng cấp một mô-đun độc lập thay vì toàn bộ hệ thống, giúp tăng cường đáng kể tính bảo mật và độ ổn định của hệ thống mạng.
Thông số kỹ thuật.
Item |
Specification |
Dimensions (H × W × D) |
88.1 × 440 × 660 mm ( 3.47 ×17.32×25.98 in) |
Weight (full configuration) |
22.9 kg |
Throughput |
80/160Gbps |
Ports |
Support 2 interface cards at most. The specification of each card:
2 x 40G(QSFP+)
8 x 10G(SFP+)
8 x GE Combo
(2×40G and 8×10G are mutuallyexclusive)
1xConsole
3xUSB
1xOOBM |
Power supply |
Removable AC or DC power modules
Support for 1+1 or 1+3 power module redundancy
(Power module should be purchased separately.) |
Maximum power consumption |
< 502 W |
Temperature |
Operating temperature: 0°C to +45°C (+32°F to +113°F)
Storage temperature: –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Relative humidity (non-condensing) |
Operating and storage humidity: 5% to 95% |
Safety standards |
UL 60950-1
CAN/CSA C22.2 No 60950-1
IEC 60950-1
EN 60950-1/A11
AS/NZS 60950
EN 60825-1
EN 60825-2
EN60601-1-2
FDA 21 CFR Subchapter J |
EMC standards |
ETSI EN 300 386 V1.3.3:2005
EN 55024: 1998+ A1: 2001 + A2: 2003
EN 55022 :2006
VCCI V-3:2007
ICES-003:2004
EN 61000-3-2:2000+A1:2001+A2:2005
EN 61000-3-3:1995+A1:2001+A2:2005
AS/NZS CISPR 22:2004
FCC PART 15:2005
GB 9254:1998
GB/T 17618:1998 |
MTBF |
≥ 50, 000 hours |
Supported APs without license |
0 |
License type |
1/4/8/16/32/64/128/512/1024 |
Max. manageable number of APs |
6656/8192 |
Max. configurable number of APs |
32768 |
Max. manageable number of wireless users |
81920 |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: EWP-WX5860X-GL ?