Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0979 925 386

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Thiết bị mạng: 0966 658 525 - 0979 925 386 Máy chủ Server: 0986 268 383 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

HPE Primera 670 Storage Lưu Trữ Và Xử Lý Dữ Liệu

HPE Primera 670 Storage Là thiết bị lưu trữ và xử lý dữ liệu cao cấp nhất trong dòng HPE Primera. HPE Primera 670 có bộ nhớ đệm lên đến 4TiB, Dung lượng SSD lên đến 1600TiB, áp dụng trí tuệ nhân tạo AI và nền tẳng HPE InfoSight giúp HPE Primera 670 có hiệu suất xử lý tuyệt vời. Giúp hệ thống dữ liệu và ứng dụng của doanh nghiệp luôn sẵn sàng, đảm bảo tin cậy an toàn. 

✓ Mã sản phẩm: HPE-PRIMERA-670
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

HPE Primera 670 Storage

Sản phẩm HPE Primera 670
Number of Controller Nodes 2 or 4
CPUs per node 2
Cache Per Node 512GiB/ 1TiB
Max System Cache 2TiB/ 4TiB
Maximum Host Ports 48 ports
16Gb/s or 32Gb/s Fibre Channel Host Ports 0 - 48 ports
10Gb/s or 25Gb/s Ethernet Host Ports 0 – 48 ports
Built-in 10GbE Ports per node1 2
Max Number of NVMe SSDs 16
Max Number of SAS SSDs 576
Max Number of HDDs 960
Max Raw Capacity (SSD only) 3200 TiB
Max Raw Capacity (SSD_HDD) 4000 TiB
Max Effective Capacity (SSD Only) 9900 TiB
Max number of Add-on Drive Enclosures 22 enclosures (A670)
38 enclosures (C670)
Dimensions (H x W x D)
174 x 483 x 839 mm (6.85 x 19.00 x 33.03 in)
4U
Weight 2-nodes 47.3 kg (104 lb)
4-nodes 67.3 kg (148 lb)
AC PCM option 200 to 240 V ac (50 to 60 Hz)
Maximum exhaust air flow 575 cfm
Electromagnetic compatibility
  • CISPR 32/ EN 55032: 2015 Class A

  • CISPR 24/ EN 55024:2010 +A1:2015

  • IEC 61000-3-2/ EN 61000-3-2: 2014

  • IEC 61000-3-3/ EN 61000-3-3: 2013

  • AS/NZS CISPR 32:2013 Class A

  • CNS 13438:2006 Class A

  • 47 CFR Part 15 Subpart b Class A

  • ICES-003 Issue 6 Class A

  • VCCI-CISPR 32: 2016 Class A

  • RRA Notice No. 2016-79 (2016.12.19) Class A

  • RRA Notice No. 2016-26 (2016.12.19)

Safety
  • IEC 60950-1:2005 (2nd Edition); +A1:2009 +A2:2013

  • EN 60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011 +A2:2013

  • EN 62479:2010

  • IEC 62368-1: 2014

  • EN 62368-1:2014+A11:2017

  • CNS 14336-1

  • UL 62368-1 2nd Ed.

  • CAN/CSA-C22.2 No. 62368-1-14

Certifications/markings
  • BIS

  • BSMI

  • cCSAus

  • CE

  • EAC

  • FCC Class A

  • GS

  • IC Class A

  • KCC

  • Morocco

  • RCM

  • Ukraine

  • VCCI

  • WEEE

  • China RoHS

  • EU RoHS

 

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: HPE-PRIMERA-670 ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082