Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

JL826A HPE FlexNetwork 5140 24 SFP w/8G, Combo 4 SFP+ EI Switch

Thiết bị chuyển mạch JL826A HPE FlexNetwork 5140 với 16 cổng 1G SFP và 8 cổng kết hợp SFP/RJ45 (10/100/1000BASE-T RJ-45 hoặc 100/ 1000BASE-X), 4 cổng 10G SFP+, hàng chính hãng đầy đủ giấy tờ CO CQ, liên hệ nhận ngay giá tốt

✓ Mã sản phẩm: JL826A
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
JL826A Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

HPE FlexNetwork 5140 JL826A EI Switch​

Part Number
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock
:

Switch HPE FlexNetwork 5140 JL826A có thiết kế với 16 cổng 100/1000Mbps SFP và 8 cổng kép SFP 10/100/1000BASE-T RJ-45 hoặc 100/1000BASE-X cổng kết hợp, 4 cổng 1G SFP + cố định. Switch có tốc độ chuyển mạch lên đến 176Gbps và cấu trúc chuyển mạch không chặn cung cấp chuyển mạch tốc độ không dây với thông lượng lên đến 130,9 Mpps.

JL826A HPE FlexNetwork 5140 24 x 1G SFP, 4 x SFP+ EI Switch

Bảo mật mạng an toàn

  • Danh sách kiểm soát truy cập (ACL): cung cấp lọc lưu lượng IP Lớp 2 đến Lớp 4; hỗ trợ ACL toàn cầu, VLAN ACL, cổng ACL và IPv6 ACL
  • IEEE 802.1X: phương pháp xác thực người dùng theo tiêu chuẩn công nghiệp bằng cách sử dụng chất hỗ trợ IEEE 802.1X trên máy khách kết hợp với máy chủ RADIUS
  • Xác thực dựa trên MAC: máy khách được xác thực với máy chủ RADIUS dựa trên địa chỉ MAC của máy khách
  • Truy cập quản lý: an toàn Cung cấp mã hóa an toàn của tất cả các phương thức truy cập (CLI, GUI hoặc MIB) thông qua SSHv2, SSL, HTTPS và / hoặc SNMPv3
  • Bảo mật FTP / SCP: Cho phép chuyển tệp an toàn đến và đi từ công tắc; bảo vệ chống lại việc tải xuống tệp không mong muốn hoặc sao chép trái phép tệp cấu hình chuyển đổi
  • Guest VLAN: Cung cấp môi trường dựa trên trình duyệt cho các máy khách được xác thực tương tự như IEEE 802.1X
  • Bảo mật cổng: chỉ cho phép truy cập vào các địa chỉ MAC được chỉ định, người quản trị có thể học hoặc chỉ định địa chỉ này
  • Cách ly cổng Bảo: mật và thêm quyền riêng tư, đồng thời ngăn những kẻ tấn công độc hại lấy thông tin người dùng
  • Bảo vệ cổng STP BPDU: Chặn đơn vị dữ liệu giao thức cầu nối (BPDU) trên các cổng không yêu cầu BPDU, ngăn chặn các cuộc tấn công BPDU giả mạo
  • Bảo vệ gốc STP: Bảo vệ cây cầu gốc khỏi các cuộc tấn công nguy hiểm hoặc lỗi cấu hình
  • Bảo vệ DHCP: Chặn các gói DHCP khỏi các máy chủ DHCP trái phép, ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ
  • Bảo vệ nguồn IP: Giúp ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo IP
  • Bảo vệ ARP động: Chặn chương trình phát sóng ARP từ các máy chủ lưu trữ trái phép, ngăn chặn việc nghe trộm hoặc đánh cắp dữ liệu mạng
  • RADIUS / HWTACACS Giúp chuyển đổi quản lý bảo mật quản lý bằng cách sử dụng máy chủ xác thực mật khẩu

Thông số kỹ thuật HPE FlexNetwork 5140 JL826A

Datasheet JL826A

Specifications

I/O ports and slots

16 x SFP 100/1000 Mbps ports

8 x SFP dual-personality ports - 10/100/1000BASE-T RJ-45 or 100/1000BASE-X Combo Ports

4 x SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports

Additional ports and slots

1 x RJ-45 serial console port

Power supplies

2 x power supply slots

1 x minimum power supply required (ordered separately)

Physical characteristics

Dimensions

17.32(w) x 14.17(d) x 1.72(h) in (44 x 36 x 4.36 cm) (1U height)

Weight

13.23 lb (6kg)

Memory and processor

 512 MB SDRAM,  256 MB flash;

Mounting and enclosure

Mounts in an EIA standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (hardware included)

Performance

1000 Mb Latency

< 5 µs

10 Gbps Latency

< 3 µs

Throughput

96 Mpps

Routing/Switching capacity

128 Gbps

Routing table size

512 entries (IPv4), 256 entries (IPv6)

MAC address table size

16384 entries

Environment

Operating temperature

23°F to 113°F (-5°C to 45°C)

Operating relative humidity

10% to 90%, noncondensing

Non-operating/Storage temperature

-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)

Non-operating/Storage relative humidity

5% to 95%, noncondensing

Acoustic

Low-speed fan: 41.4 dB, High-speed fan: 47.7 dB; ISO 7779

Electrical characteristics
Frequency 50/60 Hz
Maximum heat dissipation 102/204 BTU/hr (107.61/215.22 kJ/hr), for AC Powered units. For DC powered units heat dissipation is 130 BTU/hr min, 232 BTU/hr max.
Voltage

100 - 240 VAC

-48 to -60 VDC

Current 5 A
Maximum power rating 60 W
Idle power 30 W
Notes
  • Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected.
  • Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
  • Power Ratings for AC Power Supply indicated above.
  • For DC input power, Idle Power is 38W and Max is 68W.
  • DC Max input current is 8A. Units are supplied without a power supply. Customer must buy 1 or 2 JD362B (AC) or JD366B (DC) power supply.
Safety UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; IEC 62368-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; EN 62368-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; ROHS Compliance
Emissions FCC Part 15 Subpart B CLASS A; ICES-003 CLASS A; VCCI-CISPR 32 CLASS A; EN 55032 CLASS; AS/NZS CISPR32 CLASS A; CISPR 24; EN 55024; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; ETSI EN 300 386; GB/T 9254; YD/T 993
Immunity
Generic EN 55024
ESD EN300 386
Management IMC - Intelligent Management Center; SmartMC;command-line interface; Web browser; SNMP Manager

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JL826A ?

Có 6 bình luận:
L
Tư Linh
Mình muốn tham khảo thêm về thông số cũng như một vài tính năng chi tiết của thiết bị chuyển mạch Switch HPE JL826A , shop cho mình xin datasheet của sản phẩm nhé
H
Thanh HuyềnQuản trị viên

Datasheet của Switch HPE JL826A  đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.

P
Phúc
Thiết bị chuyển mạch JL826A HPE FlexNetwork giao diện kết hợp cả cổng quang và đồng em nhỉ?
H
Vũ HằngQuản trị viên

Thiết bị chuyển mạch JL826A HPE FlexNetwork 5140 hỗ trợ 16 cổng 1G SFP và 8 cổng kết hợp SFP/RJ45 (10/100 /1000BASE-T RJ-45 hoặc 100 / 1000BASE-X) anh nhé.

K
Kiên
Mã switch HPE FlexNetwork 5520HI R8M26A này có hiệu suất tốt không shop?
P
Nam PhạmQuản trị viên

Mã switch này có tốc độ chuyển mạch lên đến 176Gbps và cấu trúc chuyển mạch không chặn cung cấp chuyển mạch tốc độ không dây với thông lượng lên đến 130,9 Mpps ạ

L
Liên
Switch HPE FlexNetwork JL826A có giao diện 8 cổng combo nghĩa là như nào vậy shop?
P
Nam PhạmQuản trị viên

Switch có các cổng combo GE/SFP tức là khi ta sử dụng cổng đồng RJ45 thì cổng quang SFP sẽ không hoạt động và ngược lại ạ.

Khánh
Thông số kỹ thuật phần cứng của switch này là bao nhiêu vậy shop?
P
Nam PhạmQuản trị viên

Thông số phần cứng có ram là 512 MB SDRAM và bộ nhớ flash 256 MB ạ.

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082