Datasheet JL826A |
Specifications
|
I/O ports and slots
|
16 x SFP 100/1000 Mbps ports
|
8 x SFP dual-personality ports - 10/100/1000BASE-T RJ-45 or 100/1000BASE-X Combo Ports
|
4 x SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports
|
Additional ports and slots
|
1 x RJ-45 serial console port
|
Power supplies
|
2 x power supply slots
1 x minimum power supply required (ordered separately)
|
Physical characteristics |
Dimensions
|
17.32(w) x 14.17(d) x 1.72(h) in (44 x 36 x 4.36 cm) (1U height)
|
Weight |
13.23 lb (6kg)
|
Memory and processor
|
512 MB SDRAM, 256 MB flash;
|
Mounting and enclosure
|
Mounts in an EIA standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (hardware included)
|
Performance |
1000 Mb Latency
|
< 5 µs
|
10 Gbps Latency |
< 3 µs
|
Throughput |
96 Mpps
|
Routing/Switching capacity |
128 Gbps
|
Routing table size |
512 entries (IPv4), 256 entries (IPv6)
|
MAC address table size |
16384 entries
|
Environment |
Operating temperature
|
23°F to 113°F (-5°C to 45°C)
|
Operating relative humidity |
10% to 90%, noncondensing
|
Non-operating/Storage temperature |
-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
|
Non-operating/Storage relative humidity |
5% to 95%, noncondensing
|
Acoustic |
Low-speed fan: 41.4 dB, High-speed fan: 47.7 dB; ISO 7779
|
Electrical characteristics |
Frequency |
50/60 Hz |
Maximum heat dissipation |
102/204 BTU/hr (107.61/215.22 kJ/hr), for AC Powered units. For DC powered units heat dissipation is 130 BTU/hr min, 232 BTU/hr max. |
Voltage |
100 - 240 VAC
-48 to -60 VDC
|
Current |
5 A |
Maximum power rating |
60 W |
Idle power |
30 W |
Notes |
- Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected.
- Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
- Power Ratings for AC Power Supply indicated above.
- For DC input power, Idle Power is 38W and Max is 68W.
- DC Max input current is 8A. Units are supplied without a power supply. Customer must buy 1 or 2 JD362B (AC) or JD366B (DC) power supply.
|
Safety |
UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; IEC 62368-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; EN 62368-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; ROHS Compliance |
Emissions |
FCC Part 15 Subpart B CLASS A; ICES-003 CLASS A; VCCI-CISPR 32 CLASS A; EN 55032 CLASS; AS/NZS CISPR32 CLASS A; CISPR 24; EN 55024; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; ETSI EN 300 386; GB/T 9254; YD/T 993 |
Immunity |
Generic |
EN 55024 |
ESD |
EN300 386 |
Management |
IMC - Intelligent Management Center; SmartMC;command-line interface; Web browser; SNMP Manager |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JL826A ?
Datasheet của Switch HPE JL826A đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.
Thiết bị chuyển mạch JL826A HPE FlexNetwork 5140 hỗ trợ 16 cổng 1G SFP và 8 cổng kết hợp SFP/RJ45 (10/100 /1000BASE-T RJ-45 hoặc 100 / 1000BASE-X) anh nhé.
Mã switch này có tốc độ chuyển mạch lên đến 176Gbps và cấu trúc chuyển mạch không chặn cung cấp chuyển mạch tốc độ không dây với thông lượng lên đến 130,9 Mpps ạ
Switch có các cổng combo GE/SFP tức là khi ta sử dụng cổng đồng RJ45 thì cổng quang SFP sẽ không hoạt động và ngược lại ạ.
Thông số phần cứng có ram là 512 MB SDRAM và bộ nhớ flash 256 MB ạ.