Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0979 925 386

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0966 658 525 - 0979 925 386 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Switch HPE JL829A, 48 x 10/100/1000T RJ45, 4 x 1/10G SFP+ slots

Mã switch HPE™ JL829A với giao diện 48 cổng 1G RJ45 và 4 cổng uplink quang 10G, bộ nhớ ram 512 MB SDRAM, thông lượng 132 Mpps, tốc độ chuyển mạch 176 Gbps ✓ dịch vụ tư vấn giải pháp mạng chuyên nghiệp ✓ liên hệ nhận ngay báo giá tốt

✓ Mã sản phẩm: JL829A
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
JL829A Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Thiết bị chuyển mạch HPE JL829A

Part Number
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock
:

Switch HPE JL829A, 48 x 10/100/1000T RJ45, 4 x 1/10G SFP+ slots

Thông số kỹ thuật switch HPE JL829A

Datasheet JL829A
Specifications
I/O ports and slots 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports
Additional ports and slots 1 RJ-45 serial console port
Physical characteristics
Dimensions 17.32(w) x 9.04(d) x 1.72(h) in (44 x 23 x 4.36 cm) (1U height)
Weight 7.72 lb (3.5 kg)
Memory and processor 512 MB SDRAM, 256 MB flash
Mounting and enclosure Mounts in an EIA standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (hardware included)
Performance

1000 Mb Latency

< 5 µs

10 Gbps Latency

< 3 µs

Throughput

132 Mpps

Routing/Switching capacity

176 Gbps

Routing table size

512 entries (IPv4), 256 entries (IPv6)

MAC address table size

16384 entries

Environment

Operating temperature

23°F to 113°F (-5°C to 45°C)

Operating relative humidity

10% to 90%, noncondensing

Non-operating/Storage temperature

-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)

Non-operating/Storage relative humidity

5% to 95%, noncondensing

Acoustic

Low-speed fan: 42.2 dB, High-speed fan: 49.3 dB; ISO 7779

Electrical characteristics

Frequency

50/60 Hz

Maximum heat dissipation

130/153 BTU/hr (137.15/161.42 kJ/hr), For AC powered units. For DC powered units heat dissipation is 130 BTU/hr min, 171 BTU/hr max

Voltage

100 - 240 VAC

-48 to -60 VDC

Current

10 A

Maximum power rating

44 W

Idle power

38 W

Notes:
  • Idle power is the actual power consumption of the device with no ports connected.
  • Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
  • Power ratings for AC power indicated above. Current used is 5A Max when DC Power used. For DC input power, idle power is 38W, maximum DC power used is 50W.
  • When supplemented with the use of an HPE RPS1600 or RPS 800 Redundant Power System, up to 54 W of DC power can be supplied. DC input voltage range is -48 to -60 VDC. Total DC input power is 36 W typical and 54 W maximum. DC input voltage range is -48 VDC to -60 VDC. DC input source is the HPE RPS1600 or RPS 800.

Safety

UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; IEC 62368-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; EN 62368-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; ROHS Compliance

Emissions

FCC Part 15 Subpart B CLASS A; ICES-003 CLASS A; VCCI-CISPR 32 CLASS A; EN 55032 CLASS; AS/NZS CISPR32 CLASS A; CISPR 24; EN 55024; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; ETSI EN 300 386; GB/T 9254; YD/T 993

Immunity
Generic EN 55024
ESD EN300 386
Management IMC - Intelligent Management Center; SmartMC; command-line interface; Web browser; SNMP Manager

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JL829A ?

Có 5 bình luận:
S
Hùng Sơn
Mình muốn tham khảo thêm về thông số cũng như một vài tính năng chi tiết của thiết bị chuyển mạch Switch HPE JL829A , shop cho mình xin datasheet của sản phẩm nhé
H
Thanh HuyềnQuản trị viên

Datasheet của Switch HPE JL829A đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.

H
Hương
Switch HPE JL829A bảo hành thế nào em nhỉ?
T
Võ ThanhQuản trị viên

Switch HPE JL829A  bảo hành 12 tháng bạn ạ

B
Bảo

Mã switch HPE FlexNetwork JL829A này có hiệu suất tốt không shop?

P
Nam PhạmQuản trị viên

Mã switch này có tốc độ chuyển mạch lên đến 176Gbps và cấu trúc chuyển mạch không chặn cung cấp chuyển mạch tốc độ không dây với thông lượng lên đến 132 Mpps ạ

H
Hoàng

Dòng switch HPE này có giao diện cổng combo nghĩa là như nào vậy shop?

P
Nam PhạmQuản trị viên

Switch có các cổng combo GE/SFP tức là khi ta sử dụng cổng đồng RJ45 thì cổng quang SFP sẽ không hoạt động và ngược lại. Lưu ý: mã switch HPE này không có cổng combo ạ.

V
Thông số kỹ thuật phần cứng của switch này là bao nhiêu vậy shop?
P
Nam PhạmQuản trị viên

Thông số phần cứng có ram là 512 MB SDRAM và bộ nhớ flash 256 MB ạ.

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082