Module quang Juniper QSFP-100G-CWDM-T2 QSFP28 CWDM4 for <70C operation có tốc độ kết nối 100 GbE, chuẩn kết nối LC, khoảng cách 2 KM dùng cho nhiều giải pháp kết nối các thiết bị Router, Switch của Juniper.
Cam Kết Bán Hàng
✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
CNTTShop.vn - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.
NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Part Number | 740-061408 |
Speed | 100 Gigabit Ethernet |
Breakout Capable | No |
Transceiver Type | QSFP28 |
Product Type | Optical Transceiver |
Connector | Duplex LC |
Monitoring Available | Monitoring Available |
Digital Optical Monitoring | Yes |
MSA compliance (SFF, for e.g. SFF-8665) | 100G CWDM4 MSA Technical Specifications 2km Optical Specifications |
Diagnostic support | Yes |
Signaling rate, each lane | 25.78125 ± 100 ppm |
Transmitter wavelengths (range) |
–1264.5 nm through 1277.5 nm
–1284.5 nm through 1297.5 nm
–1304.5 nm through 1317.5 nm
–1324.5 nm through 1337.5 nm
|
Transmitter output power, each lane (minimum) | –6.5 dBm |
Transmitter output power, each lane (maximum) | 2.5 dBm |
Receiver input power, each lane (minimum) | –11.5 dBm |
Receiver input power, each lane (maximum) | 2.5 dBm |
Receiver input power, each lane (maximum) | 2.5 dBm |
Cable type | SMF |
Core size/cladding | 9/125 µm |
Fiber grade | SMF |
Distance | 2 km |
Module quang Juniper QSFP-100G-CWDM-T2 dùng được cho các thiết bị sau:
Supported Platforms | Introduced Release |
Routing | |
ACX710 ACX5448-D ACX5448-M ACX5448 ACX7100-32C ACX7100-48L MX204 MX240 MX480 MX960 MX2010 MX2020 MX10003 MX10008 MX10016 PTX10001-36MR PTX1000 PTX10002-60C PTX10003 PTX10004 PTX10008 |
Junos OS 20.2R1 Junos OS 19.3R1 Junos OS 19.3R1 Junos OS 18.2R1 Junos OS Evolved 21.2R1 Junos OS Evolved 21.1R1 Junos OS 18.2R1 Junos OS 19.1R1 Junos OS 19.1R1 Junos OS 19.1R1 Junos OS 18.2R1 Junos OS 18.2R1 Junos OS 19.2R1 Junos OS Evolved 20.2R1 Junos OS 17.2R1 Junos OS 18.2R1 Junos OS Evolved 19.1R1 Junos OS Evolved 20.3R1 Junos OS Evolved 20.1R1 Junos OS 17.2R1 |
Security | |
SRX5400 SRX5600 SRX5800 |
Junos OS 15.1X53-D210 Junos OS 15.1X53-D210 Junos OS 15.1X53-D210 |
Switching | |
EX4300 Multigigabit EX4400 EX4400 Multigigabit EX4400-48F EX4650-48Y EX9204 EX9208 EX9214 EX9251 EX9253 QFX5110 QFX5120-48Y QFX5120-32C QFX5130-32CD QFX5120-48T QFX5120-48YM QFX5200-32C QFX5210-64C QFX5220-32CD QFX5220-128C QFX5200-48Y QFX5700 QFX10002 QFX10008 QFX10016 QFX10002-60C |
Junos OS 21.4R1 Junos OS 21.1R1 Junos OS 21.1R1 Junos OS 21.1R1 Junos OS 18.3R1 Junos OS 20.3R1 Junos OS 20.3R1 Junos OS 20.3R1 Junos OS 18.1R1 Junos OS 18.2R1 Junos OS 15.1X53-D210 Junos OS 18.3R1 Junos OS 19.1R1 Junos OS Evolved 20.3R1 Junos OS 20.2R1 Junos OS 20.4R1 Junos OS 18.1R1 Junos OS Evolved 19.2R1 Junos OS Evolved 19.2R1 Junos OS 18.1R1 Junos OS Evolved 21.2R1 Junos OS 15.1X53-D61 Junos OS 15.1X53-D61 Junos OS 15.1X53-D61 |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: QSFP-100G-CWDM-T2 ?