Juniper SRX2300 là firewall thế hệ mới (NGFW) tích hợp công nghệ AI/ML, với khả năng phát hiện và ngăn chặn mối đe dọa tự động và chính xác. Với các tính năng kiểm soát ứng dụng, phòng chống xâm nhập (IPS), bảo mật web. SRX2300 đảm bảo bảo mật mạnh mẽ và hiệu suất cao cho mạng doanh nghiệp vừa và lớn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm qua bài viết sau đây!
1. Giới thiệu chi tiết về firewall Juniper SRX2300
Firewall có 8 cổng 1G/2.5G/5G/10GbE RJ45 MultiGigabit: Các cổng này hỗ trợ nhiều tốc độ khác nhau từ 1Gbps, 2.5Gbps, 5Gbps đến 10Gbps, cho phép kết nối với các thiết bị mạng có yêu cầu băng thông khác nhau như các loại wifi 6 và wifi 7 đời mới có các cổng 2.5G. Đảm bảo hiệu suất mạng được tối ưu vài phù hợp cho các loại thiết bị trong mạng.
Có 8 cổng 10G SFP+ dùng để kết nối tốc độ cao với băng thông 10Gbps. Có thể dùng để kết nối với các switch core, router hoặc server trong mạng. Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi lưu lượng lớn và độ trễ thấp, chẳng hạn như truyền tải dữ liệu lớn, video trực tuyến và các ứng dụng doanh nghiệp quan trọng.
Hỗ trợ các loại module quang và đồng, cho phép tùy chọn kết nối đa dạng và dễ dàng nâng cấp mạng lưới khi cần thiết.
Có 4 cổng quang SFP28 với tốc độ 25Gbps giúp tăng cường khả năng truyền tải dữ liệu và hỗ trợ các ứng dụng băng thông cao trong môi trường mạng phức tạp. Cổng SFP28 cũng tương thích ngược với các cổng SFP+ 10G, giúp firewall có thể chạy được nhiều loại module có tốc độ khác nhau, tăng cường tính linh hoạt.
Và 2 cổng quang QSFP28 tốc độ 100Gbps rất thích hợp cho các trung tâm dữ liệu và ứng dụng đòi hỏi băng thông cực lớn, như lưu trữ đám mây và phân tích dữ liệu lớn. Cổng QSFP28 có thể sử dụng cable chuyên dụng để chia thành 4 cổng 25Gbps, dùng làm cổng dự phòng để mở rộng hệ thống mạng trong tương lai.
1 cổng 1GbE RJ45 OOB management dùng để quản trị viên truy cập và quản lý thiết bị một cách an toàn và tách biệt khỏi lưu lượng dữ liệu chính, đảm bảo tính liên tục của quản lý mạng ngay cả khi lưu lượng chính bị gián đoạn.
Với 2 cổng 1G SFP HA (High Availability) dùng để kết nối các firewall với nhau chạy HA để chuyển đổi tự động trong trường hợp gặp sự cố, giúp duy trì hoạt động liên tục của mạng.
1 cổng console RJ45 dùng để cấu hình và quản lý thiết bị một cách trực tiếp, giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt và khắc phục sự cố nhanh chóng qua dòng lệnh CLI.
1 cổng USB 3.0 (Type A) dùng để kết nối các thiết bị lưu trữ ngoài, hỗ trợ việc cập nhật phần mềm, sao lưu và phục hồi cấu hình một cách dễ dàng và nhanh chóng.
2. Những ưu điểm nổi bật
Firewall Juniper SRX2300 là một giải pháp bảo mật và mạng toàn diện, với các tính năng và thông số kỹ thuật tiên tiến mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp.
Thông lượng firewall lên đến 28 Gbps, cho khả năng xử lý lưu lượng mạng lớn, có thể đáp ứng các nhu cầu cao về băng thông của các doanh nghiệp lớn. SRX2300 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp có lưu lượng truy cập cao và yêu cầu tốc độ truyền tải nhanh.
Hỗ trợ VPN và thông lượng IPsec VPN đạt 18 Gbps giúp cho việc kết nối và truyền tải dữ liệu nhanh giữa các văn phòng, chi nhánh và người dùng từ xa.
Khả năng xử lý phiên kết nối lớn hỗ trợ 450,000 kết nối mỗi giây, SRX2300 duy trì hiệu suất mạng cao và độ tin cậy, ngay cả trong các môi trường có lưu lượng truy cập đột biến hoặc các cuộc tấn công mạng tiềm ẩn như phòng chống DDOS.
HA (High Availability) giúp ảm bảo tính sẵn sàng cao với khả năng dự phòng, cho phép chuyển đổi tự động sang thiết bị dự phòng khi thiết bị chính gặp sự cố, giúp duy trì hoạt động liên tục.
QoS (Quality of Service) quản lý và ưu tiên lưu lượng mạng, đảm bảo chất lượng dịch vụ cho các ứng dụng quan trọng như thoại, video và dữ liệu. Giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và cải thiện trải nghiệm người dùng.
CGNAT (Carrier Grade Network Address Translation) hỗ trợ chuyển đổi địa chỉ mạng ở cấp độ nhà cung cấp dịch vụ (ISP), giúp mở rộng số lượng địa chỉ IP và cải thiện bảo mật mạng bằng cách ẩn các địa chỉ IP nội bộ.
Multicast hỗ trợ truyền tải dữ liệu đến nhiều điểm đích đồng thời, tối ưu hóa băng thông và hiệu suất mạng trong các ứng dụng phát sóng video và âm thanh, để chạy các dịch vụ IPTV.
EVPN-VXLAN (Ethernet VPN over Virtual Extensible LAN) cung cấp kết nối mạng linh hoạt và hiệu quả giữa các trung tâm dữ liệu. Đây là 1 tính năng đặc biệt của Juniper để triển khai VXLAN trong các trung tâm dữ liệu lớn.
Application Security Services (dịch vụ bảo mật ứng dụng) bao gồm các tính năng như giám sát và kiểm soát ứng dụng, quản lý chất lượng dịch vụ cho ứng dụng (Application QoS), định tuyến dựa trên chính sách ứng dụng (APBR), và trải nghiệm chất lượng ứng dụng (AppQoE). Các tính năng này giúp đảm bảo an ninh và hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng doanh nghiệp quan trọng.
Tính năng chuyển tiếp Layer 2 dựa trên ASIC (ASIC-based Layer 2 forwarding) cải thiện hiệu suất chuyển tiếp dữ liệu và giảm độ trễ, hỗ trợ các hoạt động mạng hiệu quả và nhanh chóng, đáp ứng các yêu cầu của môi trường mạng phức tạp.
3. Thông số kỹ thuật firewall Juniper SRX2300
Datasheet firewall Juniper SRX2300
|
Specifications
|
Onboard ports
|
8 x 1 GbE/2.5 GbE/5 GbE/10 GbE BASE-T
|
Onboard small form-factor pluggable plus (SFP+) transceiver ports
|
8 x 1 GbE/10 GbE SFP+
4 x 1 GbE/10 GbE/25 GbE SFP28
2 x 40 GbE/100 GbE QSFP28
|
Out-of-Band (OOB) management ports
|
1 x 1 GbE (RJ-45)
|
Dedicated high availability (HA) ports
|
2 x 1 GbE SFP
|
Console
|
1 (RJ-45)
|
USB 3.0 ports (Type A)
|
1
|
Storage
|
Storage (SSD)
|
1 x 120 GB (primary), 1 x 120 GB (secondary)
|
Dimensions and Power
|
Form factor
|
1U
|
Size (W x H x D)
|
17.28 x 1.74 x 18.20 in
(43.89 x 4.42 x 46.23 cm)
|
Weight (device and PSU)
|
Chassis with two AC power supplies: 19 lb (8.6 kg) Chassis with two DC power supplies: 19.3 lb (8.8 kg)
Chassis with package for shipping: 35.6 lb (16.2 kg)
|
Redundant PSU
|
1+1
|
Power supply
|
2 x 450 W AC PSU redundant 2 x 650 W DC PSU redundant
|
Average heat dissipation
|
1 x DC PSU (40V): 653.4 BTU/h
2 x DC PSU (40V): 737 BTU/h
1 x AC PSU (110V): 682 BTU/h
1 x AC PSU (230V): 662 BTU/h
2 x AC PSU (110V): 703 BTU/h
2 x AC PSU (230V): 682 BTU/h
|
Environment and Regulatory Compliance
|
Airflow/cooling
|
Front to back
|
Operating temperature
|
32° to 104° F (0° to 40° C at 6000 ft altitude)
|
Operating humidity
|
5% to 90% non-condensing
|
Meantime between failures (MTBF)
|
Over 100,000 hours (12 years)
|
FCC classification
|
Class A
|
RoHS compliance
|
RoHS 6
|
Performance and Scale
|
Firewall throughput3 (IMIX)
|
28 Gbps
|
Firewall throughput3 (1518B)
|
39 Gbps
|
IPsec VPN throughput3 (IMIX)
|
18 Gbps
|
IPsec VPN throughput3 (1400B)
|
36 Gbps
|
Application security performance (TPS#/ CPS**)
|
36 Gbps/23 Gbps
|
Next-generation firewall (TPS#/CPS**)4
|
35 Gbps/12 Gbps
|
Secure Web Access Firewall (CPS**)5
|
11 Gbps
|
Advanced Threat (CPS**)
|
6 Gbps
|
Connections per second (64B)
|
450
|
SSL connections per second
|
8
|
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6)
|
5 Million
|
Route table size (RIB/FIB) (IPv4)
|
2 Million/1.2 Million
|
IPsec VPN tunnels
|
4
|
4. Kết luận
Firewall Juniper SRX2300 không chỉ đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao mà còn đảm bảo tính linh hoạt và khả năng mở rộng cho các doanh nghiệp với các cổng quang 100G. Cùng với các tính năng quản lý, dự phòng và bảo mật tiên tiến. SRX2300 trở thành một giải pháp bảo mật toàn diện, phù hợp cho mọi môi trường mạng từ vừa đến lớn.
Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
VP HN: NTT03, Line1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
VP HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM
Điện Thoại: 0906 051 599
Email: mailto:kd@cnttshop.vn
Website: cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: SRX2300 ?