Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Bộ phát wifi gắn trần Maipu IAP300-621-PE

Bộ phát wifi gắn trần Maipu IAP300-621-PE chuẩn 802.11a/b/g/n/ac wave2, hai băng tần, 2 cổng 1G RJ45, tốc độ tổng hợp tối đa 1.167 Mbps.

✓ Mã sản phẩm: IAP300-621-PE
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
IAP300-621-PE Datasheet

So sánh với bộ phát Wifi khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Maipu IAP300-621-PE Ceiling Mount Wi-Fi 5 AP

Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock
:

Bộ phát wifi Maipu IAP300-621-PE hỗ trợ giao băng tần kép 2.4GHz và 5GHz, áp dụng Wi-Fi thế hệ mới chuẩn 802.11ac wave2, cho băng thông tổng hợp lên tới 1300Mbps. So với chế độ không dây 802.11n truyền thống, thông lượng được cải thiện đáng kể, mang lại trải nghiệm tốc độ cao cho người dùng.

Dòng IAP300 hỗ trợ phát tới 4 SSID cùng một lúc. Người dùng có thể đặt các mật khẩu khác nhau cho mỗi SSID, phân chia VLAN ID riêng lẻ và gán các phân đoạn mạng khác nhau. Bằng cách này, các dịch vụ có thể được truyền tải trên các SSID khác nhau, thông tin nhạy cảm có thể được cách ly nội bộ một cách an toàn.

Maipu IAP300-621-PE Ceiling Mount Wi-Fi 5 AP.

Thông số kỹ thuật.

Interface Specification

Service Port

1*10/100/1000M Base-T adaptive Ethernet Port, 802.3af PoE (LAN1)

1*10/100/1000M Base-T adaptive Ethernet Port (LAN0)

Power Interface

1*12VDC (Nominal, +/- 5%)

Indicators

1*Green LED (For System and Radio status)

Reset Button

1*Reset Button (Factory reset)

Environment Specification

Working Temperature

0℃ to +45℃

Working Humidity

10% to 90% non-condensing

Storage Temperature

-40℃ to +70℃

Storage Humidity

5% to 95% non-condensing

IP Rating

IP40

Weight

0.4kg

Dimension (W*D*H) mm

180*180*31

Hardware Specification

Installation Mode

Ceiling Mounting

Power Supply

Adapter: DC 12 V/1.5 A (optional)

PoE: IEEE 802.3af/802.3at-compliant (compatible).

When both DC and POE power sources are available, DC power takes priority over POE.

Power Consumption

13W

Wireless Specification

RF Design

Dual-radio design, one 2.4 GHz radio and one 5 GHz radio

- Radio1: 2.4 GHz, 2 streams: 2*2

- Radio2: 5 GHz, 2 streams: 2*2

Operating Bands

- Radio1: 2.400 to 2.4835GHz

- Radio2: 5.150–5.350GHz, 5.47–5.725GHz, 5.725–5.850GHz

Transmission Rate

- 802.11b: 1Mbps, 2Mbps, 5.5Mbps, 11Mbps

- 802.11a/g: 6Mbps, 9Mbps, 12Mbps, 18Mbps, 24Mbps, 36Mbps, 48Mbps, 54Mbps

- 802.11n: 6.5Mbps-300Mbps (MCS0-MCS31, HT20-HT40), 400Mbps with 256-QAM

- 802.11ac: 6.5Mbps-866Mbps (MCS0-MCS9, NSS=1-2, VHT20-VHT80)

Antenna

Internal 4 Antennas

Antenna Gain

2.4 GHz: 4.0dBi
5 GHz: 4.0dBi

Transmit Power

2.4 GHz: +20 dBm
5 GHz: +20 dBm

Transmit Power Adjustment

1 dBm

Modulation Mode

- 802.11b: BPSK, QPSK, CCK
- 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
- 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

Modulation and Encoding

- Low Density Parity Check (LDPC)
- Maximum Likelihood Detection (MLD)
- Beamforming

Advanced RF Features

- Channel Rate Adjustment, include TPC (Transmit Power Control)
- ACS (Automatic Channel Scanning)

Fast Roaming

- 802.11 K/V/R

Rate Limitation

- Based On SSIDs
- Based On Users

Load Balancing

- Based On Users

Software Specification

WIFI Standards

- IEEE 802.11a/b/g/n/ac

SSID Numbers

16*SSIDs (2.4GHZ+5GHZ)

Channelization

20, 40, 80 MHz

STA Capacity

256

Recommend Users 60-100

Working Mode

FIT/FAT Mode

Network Features

PPPoE Client, DHCP Server/Client, Static IP, DNS Proxy, Bridge, NAT

(Note: FAT Working Mode)

Security Type

Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, Portal, 802.1X, Radius

Working Bandwidth

- 802.11ac: VHT80, VHT40, VHT20
- 802.11n: HT40, HT20

Data Rate

- Radio1: 2.4 GHz, 300 Mbps
- Radio2: 5 GHz, 867 Mbps
- Combined: 1.167 Gbps

MIMO Technologies

- Wave2 Multi-User Multiple Input Multiple Output (MU-MIMO)
- Maximum Ratio Combining (MRC) 
- Space-Time Block Coding (STBC)
- Cyclic Delay/Cyclic Shift Diversity (CDD/CSD)
- Dynamic MIMO power saving

Advanced WIFI Features

- Short GI (Short Guard Interval)
- DFS (Dynamic Frequency Selection)
- Spectrum Navigation

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: IAP300-621-PE ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082