Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0862 158 859 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Bộ phát wifi 6 gắn tường Maipu IAP300-815-PE V2

Bộ phát wifi 6 lắp tường Maipu IAP300-815-PE V2 hai băng tần  802.11a/b/g/n/ac/ax, 2 cổng ethernet 1G RJ45, tốc độ tổng hợp tối đa lên tới 1775Mbps.

✓ Mã sản phẩm: IAP300-815-PE V2
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
IAP300-815-PE V2 Datasheet

So sánh với bộ phát Wifi khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Maipu IAP300-815-PE V2 Wall Mount Wi-Fi6 AP

Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Maipu IAP300-815-PE V2 là bộ phát wifi hỗ trợ giao tiếp đồng thời băng tần kép 2.4GHz và 5GHz, áp dụng tiêu chuẩn không dây 802.11ax thế hệ mới, cung cấp tốc độ 574mbps trên băng tần 2.4GHz  và 1201mbps trên băng tần 5GHz.  Tốc độ tổng hợp tối đa của thiết bị là 1775Mbps, so với chuẩn 802.11ac truyền thống, thông lượng được cải thiện đáng kể, mang lại trải nghiệm tốc độ cao gigabit thực sự.

IAP300-815-PE V2 hỗ trợ MU-MIMO (đa đầu vào, đa người dùng), cho phép truyền và nhận dữ liệu đồng thời từ nhiều người dùng Wi-Fi, tăng gấp đôi dung lượng hiệu quả không dây và dễ dàng xử lý các môi trường có mật độ cao.

Maipu IAP300-815-PE Wall Mount Wi-Fi6 AP.

Thông số kỹ thuật.

Hardware Specification
Interface 1x 1000M Ethernet WAN(PoE)
1x 1000M Ethernet LAN
PoE Power supply Support 802.3af
Wireless Band

- Radio1: 2.400 to 2.4835GHz
- Radio2: 5.150–5.350GHz, 5.47–5.725GHz, 5.725–5.850GHz

RF Design

Dual-radio design, one 2.4 GHz radio and one 5 GHz radio
- Radio1: 2.4 GHz, 2 streams: 2*2
- Radio2: 5 GHz, 2 streams: 2*2

RF transmission speed

- 802.11b: 1Mbps, 2Mbps, 5.5Mbps, 11Mbps
- 802.11a/g: 6Mbps, 9Mbps, 12Mbps, 18Mbps, 24Mbps, 36Mbps, 48Mbps, 54Mbps
- 802.11n: 6.5Mbps-300Mbps (MCS0-MCS31, HT20-HT40), 400Mbps with 256-QAM
- 802.11ac: 6.5Mbps-866Mbps (MCS0-MCS9, NSS=1-2, VHT20-VHT160)
- 802.11ax (2.4GHz): 8.6Mbps-574Mbps (MCS0-MCS11, NSS=1-2, HE20-HE40)
- 802.11ax (5GHz): 8.6Mbps-1,202Mbps (MCS0-MCS11, NSS = 1-2, HE20-HE80) 

Antenna Internal 4 Antennas
Antenna Gain

2.4 GHz: 4.0dBi
5 GHz: 4.0dBi

RF transmission power (max.)

2.4 GHz: +16 dBm
5 GHz: +16 dBm

Modulation

- 802.11b: BPSK, QPSK, CCK
- 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
- 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
- 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM 

Overall power consumption ≤10W
Working temperature 0~45℃
Working humidity 10%~90%/RH, non-condensing
Overall dimension (L * W * H) 86mmx86mmx54mm
Software specification
STA Capacity  512
Multiple SSIDs 16*SSIDs (2.4GHZ+5GHZ)
Network Features

PPPoE Client, DHCP Server/Client, Static IP, DNS Proxy, Bridge, NAT
(Note: FAT Working Mode)

AP Working Mode Fit AP (Access Controller Management), FAT Mode (standalone)
Security Type Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, Portal, 802.1X, Radius
MIMO Technologies

- Multi-User Multiple Input Multiple Output (MU-MIMO)
- Maximum Ratio Combining (MRC) 
- Space-Time Block Coding (STBC)
- Cyclic Delay/Cyclic Shift Diversity (CDD/CSD)
- Dynamic MIMO power saving

Energy Saving

- U-APSD
- Green AP mode

Advanced WIFI Features

- Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA)
- Short GI (Short Guard Interval)
- DFS (Dynamic Frequency Selection)
- Spectrum Navigation

Data Rate

- Radio1: 2.4 GHz, 574 Mbps
- Radio2: 5 GHz, 1201 Mbps
- Combined: 1.775 Gbps

Working Bandwidth

- 802.11ax: HE80, HE40, HE20
- 802.11ac: VHT80, VHT40, VHT20
- 802.11n: HT40, HT20

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: IAP300-815-PE V2 ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082