Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0862 158 859 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Maipu IAP300-822-PE Ceiling Mount Wi-Fi 6 Access Point.

Bộ phát wifi 6 hiệu suất cao IAP300-822-PE, hai băng tần với tốc độ tổng hợp tối đa lên tới 3 Gbps, hỗ trợ hai cổng LAN 10/100/1000M với cổng LAN1 hỗ trợ PoE in.

✓ Mã sản phẩm: IAP300-822-PE
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
IAP300-822-PE Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Maipu IAP300-822-PE Ceiling Mount Wi-Fi 6 Access Point.

Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Thông số kỹ thuật

Interface Specification

Service Port

1*10/100/1000Mbps Base-T adaptive Ethernet Port, 802.3at PoE

Power Interface

1*12VDC (Nominal, +/-5%)

Indicators

1*Multi-Color LED (For System and Radio status)

Reset Button

1*Rest Button (Factory reset; WPS)

Environment Specification

Working Temperature

0℃ to +45℃

Working Humidity

10% to 90% non-condensing

Storage Temperature

-40℃ to +70℃

Storage Humidity

5% to 95% non-condensing

IP Rating

IP51

Weight

0.62 kg

Dimension(W*D*H) mm

197*197*58

Hardware Specification

Installation Mode

Ceiling Mounting

Power Supply

Adapter: DC 12V/1.5A (optional)

PoE Standard: IEEE 802.3at

When both DC and PoE power sources are available, DC power takes priority over PoE.

Power Consumption

<13W (without USB output)

Wireless Specification

RF Design

Dual-band design:

- Radio1: 2.4GHz, 2 streams: 2*2

- Radio2: 5GHz, 2 streams: 2*2

Operating Bands

- Radio1: 2.400-2.4835GHz

- Radio2: 5.150–5.350GHz, 5.47–5.725GHz, 5.725–5.850GHz

Transmission Rate

- 802.11b: 1Mbps, 2Mbps, 5.5Mbps, 11Mbps

- 802.11a/g: 6Mbps, 9Mbps, 12Mbps, 18Mbps, 24Mbps, 36Mbps, 48Mbps, 54Mbps

- 802.11n: 6.5Mbps-300Mbps (MCS0-MCS31, HT20-HT40), 400Mbps with 256-QAM

- 802.11ac: 6.5Mbps-866Mbps (MCS0-MCS9, NSS=1-2, VHT20-VHT160)

- 802.11ax (2.4GHz): 8.6Mbps-574Mbps (MCS0-MCS11, NSS=1-2, HE20-HE40)

- 802.11ax (5GHz): 8.6Mbps-2,402Mbps (MCS0-MCS11, NSS = 1-2, HE20-HE160)

Antenna

Internal 4 Antennas

Antenna Gain

2.4GHz: 4.0dBi

5GHz: 4.0dBi

Transmit Power

2.4GHz: +20dBm

5GHz: +20dBm

The actual transmit power complies with the regulatory requirements for radio frequency emissions in various countries and regions

Transmit Power Adjustment

1 dBm

Modulation Mode

- 802.11b: BPSK, QPSK, CCK

- 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

- 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

- 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM

Modulation and Encoding

- Low Density Parity Check (LDPC)
- Maximum Likelihood Detection (MLD)

Advanced RF Features

- TPC (Transmit Power Control)
- ACS (Automatic Channel Scanning)

Fast Roaming

- 802.11 K/V/R

Rate Limitation

- Based On SSIDs
- Based On Users

Load Balancing

- Based On Users

Software Specification

WIFI Standards

IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax

SSID Numbers

32*SSIDs (2.4GHZ+5GHZ)

Channelization

20, 40, 80, 160 MHz

STA Capacity

512

Working Mode

FIT/FAT Mode

Network Features

PPPoE Client, DHCP Server/Client, Static IP, DNS Proxy, Bridge, NAT

(Note: FAT Working Mode)

Security Type

Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, Portal, 802.1X, Radius

Working Bandwidth

- 802.11ax: HE160, HE80, HE40, HE20

- 802.11ac: VHT160, VHT80, VHT40, VHT20

- 802.11n: HT40, HT20

Data Rate

- Radio1: 2.4GHz, 574Mbps

- Radio2: 5GHz, 2.402Gbps

MIMO Technologies

- Multi-User Multiple Input Multiple Output (MU-MIMO)
- Maximum Ratio Combining (MRC) 
- Space-Time Block Coding (STBC)
- Cyclic Delay/Cyclic Shift Diversity (CDD/CSD)
- Dynamic MIMO power saving

Energy Saving

- U-APSD
- Green AP mode

Advanced WIFI Features

 

- Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA)
- Short GI (Short Guard Interval)
- DFS (Dynamic Frequency Selection)
- Spectrum Navigation

 

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: IAP300-822-PE ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082