Nếu bạn cần một thiết bị truyền dẫn không dây có khả năng hoạt động ở khoảng cách lên đến 40KM và có thể sử dụng để truyền tín hiệu Point-to-Point hoặc làm thiết bị CPE, MikroTik LHG XL HP5 (RBLHG-5HPnD-XL) là lựa chọn hoàn hảo. Với tốc độ truyền dẫn lên đến 300 Mbit/s ở băng tần 5GHz, sản phẩm này hoạt động ổn định và ít bị ảnh hưởng bởi các tín hiệu từ các thiết bị khác. Đặc biệt, thiết kế tỉ mỉ của nó không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ.
1. Giới thiệu về MikroTik LHG XL HP5
LHG XL HP5 là một thiết bị không dây hoạt động trên tần số 5GHz, tuân thủ chuẩn 802.11 a/n, trang bị ăng-ten lưới 27 dBi 2 chuỗi sóng tích hợp và công suất đầu ra TX cao, nhằm mục đích truyền phát ở khoảng cách đạt tới 40 km trong các thiết lập điểm-điểm ở tốc độ cao lên đến 300Mbps. Thiết kế dạng lưới không chỉ giúp đảm bảo khả năng chống gió mà còn ngăn chặn tổn thất tín hiệu do ăng-ten được tích hợp trực tiếp vào MikroTik LHG XL HP5.
MikroTik LHG XL HP5 là một thiết bị mạnh mẽ với hai chuỗi sóng, có khả năng hoạt động trong nhiều vai trò khác nhau trong cấu hình, bao gồm Point-to-Point hoặc làm thiết bị CPE. Với băng tần 5 GHz mạnh mẽ và ít bị nhiễu bởi các thiết bị khác, cùng với cổng Ethernet 10/100 tích hợp công nghệ nhận nguồn qua cổng PoE in, thiết bị giúp đơn giản hóa quá trình triển khai và tiết kiệm thời gian, đồng thời đảm bảo hiệu suất hoạt động luôn tốt nhất.
2. Mua MikroTik LHG XL HP5 ở đâu giá tốt
CNTTShop - nơi đáng tin cậy để mua MikroTik LHG XL HP5. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tình. LHG XL HP5 không chỉ là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng ngoài trời như CPE hoặc trạm phát sóng mạnh mẽ, mà còn đảm bảo hiệu suất ổn định và đáng tin cậy. Đến với CNTTShop, bạn sẽ trải nghiệm sự chuyên nghiệp và khác biệt.
3. Thông số kỹ thuật
Details
|
Product code
|
RBLHG-5HPnD-XL
|
Architecture
|
MIPSBE
|
CPU
|
AR9344
|
CPU core count
|
1
|
CPU nominal frequency
|
600 MHz
|
Dimensions
|
Ø 550 x 245 mm;
|
RouterOS license
|
3
|
Operating System
|
RouterOS
|
Size of RAM
|
64 MB
|
Storage size
|
16 MB
|
Storage type
|
FLASH
|
MTBF
|
Approximately 100'000 hours at 25C
|
Tested ambient temperature
|
-40°C to 70°C
|
Powering
Details
|
Number of DC inputs
|
1 (PoE-IN)
|
Max power consumption
|
7 W
|
Cooling type
|
Passive
|
PoE in
|
Passive PoE
|
PoE in input Voltage
|
10-28 V
|
Wireless specifications
Details
|
Wireless 5 GHz Max data rate
|
300 Mbit/s
|
Wireless 5 GHz number of chains
|
2
|
Wireless 5 GHz standards
|
802.11a/n
|
Antenna gain dBi for 5 GHz
|
27
|
Wireless 5 GHz chip model
|
AR9344
|
Wireless 5 GHz generation
|
Wi-Fi 4
|
Ethernet
Details
|
10/100 Ethernet ports
|
1
|
Certification & Approvals
Details
|
Certification
|
CE, FCC, IC, EAC, ROHS
|
IP
|
IP54
|
Wireless specifications
5 GHz
|
Transmit (dBm)
|
Receive Sensitivity
|
6MBit/s
|
28
|
-96
|
54MBit/s
|
25
|
-80
|
MCS0
|
28
|
-96
|
MCS7
|
24
|
-75
|
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: RBLHG-5HPnD-XL ?