Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0979 925 386

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Thiết bị mạng: 0966 658 525 - 0979 925 386 Máy chủ Server: 0986 268 383 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

MIKROTIK RouterBOARD SXTsq Lite2

Product code: RBSXTsq2nD

  • 2.4 GHz: Yes
  • 5 GHz: No
  • Maximum data transfer rate: 100 Mbps
  • 1x Ethernet 10/100Mp/s PoE-in
  • Wireless 2.4 GHz standards: 802.11b/g/n
  • Ethernet (RJ-45) ports: 1
  • Dimensions: 129 x 129 x 34 mm, package: 255 x 180 x 45 mm
✓ Mã sản phẩm: RBSXTsq2nD
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

1. GIới thiệu về MIKROTIK RouterBOARD SXTsq Lite2

SXTsq Lite2 (RBSXTsq2nD) là một thiết bị phát sóng WiFi, được thiết kế sử dụng ngoài trời nhỏ gọn và nhẹ với anten tích hợp. Hoàn hảo cho các liên kết  point-to-point links hoặc là một đơn vị CPE. Thiết bị gọn nhẹ, chống chịu thời tiết và dễ dàng lắp đặt.

SXTsq Lite2 giữ nguyên anten 10 dBi giống như mẫu trước đó SXT Lite2, tuy nhiên thiết kế anten đã được cải thiện và kích thước vật lý đã được thu nhỏ một cách đáng kể - SXTsq mỏng hơn một nửa.

Giao diện bên ngoài bao gồm 3 khe gắn ngàm kẹp ống ở các vị trí gắn khác nhau, có khả năng gắn trên thanh ngang. Thiết bị bao gồm một cổng Ethernet 10/100 Mbit. Ngoài ra, còn có một kết nối tiếp đất để bảo vệ thiết bị khỏi sét đánh.

2. Thông số kỹ thuật

Details
Product code RBSXTsq2nD
Architecture MIPSBE
CPU QCA9533
CPU core count 1
CPU nominal frequency 650 MHz
Dimensions 129 x 129 x 34 mm
RouterOS license 3
Operating System RouterOS
Size of RAM 64 MB
Storage size 16 MB
Storage type FLASH
MTBF Approximately 100'000 hours at 25C
Tested ambient temperature -40°C to 70°C

Powering

Details
Number of DC inputs 1 (PoE-IN)
Max power consumption 5 W
Cooling type Passive
PoE in Passive PoE
PoE in input Voltage 10-30 V

Wireless specifications

Details
Wireless 2.4 GHz Max data rate 300 Mbit/s
Wireless 2.4 GHz number of chains 2
Wireless 2.4 GHz standards 802.11b/g/n
Antenna gain dBi for 2.4 GHz 10
Wireless 2.4 GHz chip model QCA9533
Wireless 2.4 GHz generation Wi-Fi 4

Ethernet

Details
10/100 Ethernet ports 1

Certification & Approvals

Details
Certification CE, FCC, IC, EAC, ROHS
IP IP54

Wireless specifications

2.4 GHz Transmit (dBm) Receive Sensitivity
1MBit/s 30 -100
11MBit/s 30 -93
6MBit/s 30 -94
54MBit/s 26 -80
MCS0 30 -94
MCS7 25 -75

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: RBSXTsq2nD ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082