Thiết bị chuyển mạch Aruba R8R45A 8 cổng Gigabit
Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
R8R45A là thiết bị switch cung cấp kết nối Gigabit Ethernet, giá rẻ, lý tưởng cho nhóm làm việc, phòng ban và các văn phòng nhỏ đang phát triển với nhu cầu mạng cơ bản như kết nối máy tính, máy in, wifi, camera, máy chấm công ..vv
Thiết kế để đáp ứng kết nối tất cả các thiết bị
R8N45A có thể sử dụng ngay lập tức mà không cần cài đặt phức tạp hay cấu hình bằng phần mềm. Trên 8 cổng kết nối sẽ tự đặt cho mình tốc độ tối ưu và tự động nhận chạy ở chế độ song công ở tốc độ 1000BASE-T. Là một giải pháp dựa trên nhu cầu sử dụng ở phân khúc phổ thông của Aruba, thiết bị chuyển mạch Aruba Instant On 1430 cũng được thiết kế để đáp ứng ngay lập tức tất cả các thiết bị trong mạng của bạn bao gồm IoT.
Triển khai linh hoạt, hiệu suất cao
Được thiết kế cho không gian văn phòng nhỏ, Switch Aruba R8R44A có sẵn 8 cổng mang lại sự linh hoạt tối ưu cho các trường hợp sử dụng và tình huống triển khai đa dạng.
R8R45A mang lại hiệu suất bạn cần để chạy các ứng dụng kinh doanh của mình, bao gồm các ứng dụng thoại và dịch vụ video đòi hỏi nhiều băng thông, đồng thời tránh mạng chậm và lag. Nó hỗ trợ tốc độ Gigabit Ethernet, tạo ra các cấp độ dung lượng và hiệu suất mới trong mạng doanh nghiệp và cho phép bạn truyền các tệp lớn chỉ trong vài giây.
Tiết kiệm chi phí năng lượng
Aruba R8R45A được thiết kế nhỏ gọn không quạt giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng điện năng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất chuyển mạch, giúp bảo vệ môi trường của chúng ta đang ngày càng ô nhiễm và chị ảnh hưởng của biến đổi khí hậu. Ngoài ra, thiết bị này hỗ trợ tiêu chuẩn Ethernet hiệu quả năng lượng (IEEE 802.3az) trên các cổng kết nối, giúp giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách tự động theo dõi lưu lượng truy cập trên mỗi liên kết đang hoạt động và đưa liên kết đó vào trạng thái ngủ khi có lưu lượng đi qua.
Công nghệ tự động tiên tiến
Các thiết bị chuyển mạch Aruba ION 1430 đều có các tính năng xử lý lưu lượng nâng cao tự động của Aruba để giữ cho các ứng dụng của bạn chạy ở hiệu suất cao nhất. Chất lượng dịch vụ QoS tích hợp trên tất cả các mẫu sản phẩm sẽ tự động ưu tiên các dịch vụ nhạy cảm với độ trễ như thoại hoặc video để cải thiện hiệu suất mạng của bạn. Tính năng phát hiện vòng lặp giúp tự động phát hiện các vòng lặp trong mạng mà bạn có thể đã vô tình tạo ra, do đó tránh được Loop khiến mạng của bạn bị chậm.
Thông số kỹ thuật Aruba R8R45A
Aruba R8R45A Datasheet |
Technical Specifications |
I/O ports and slots |
8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Physical Characteristics |
Dimensions |
138(d) x 157(w) x 37(h) mm |
Weight |
1.30 lb (0.59 kg) |
Processor and Memory |
128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb |
Performance |
100 Mb latency |
< 2.7 µSec |
1000 Mb latency |
< 1.80 µSec |
Throughput (Mpps) |
11.90 Mpps |
Capacity |
16 Gbps |
MAC address table size |
8192 entries |
Reliability MTBF (years) |
416.2 |
Environment |
Operating temperature |
32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity |
15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature |
-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity |
15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude |
up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics |
Fanless |
Electrical Characteristics |
Frequency |
50Hz/60Hz |
AC voltage |
100-240VAC |
Current |
0.3A (12VDC - 1A) |
Maximum power rating |
12W |
Idle power |
1.7W |
PoE power |
- |
Power Supply |
External Power Adapter |
Safety |
- EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013
- EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.
- UL 62368-1, 3rd. Ed.
- CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed.
- EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1 |
Emissions |
- EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B
- FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B
- CES-003, Class B
- VCCI-32, Class B
- CNS 13438, Class B
- KS C 9832, Class B
- AS/NZS CISPR 32, Class B |
Immunity |
BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835 |
Generic |
EN 55035, CISPR 35 |
EN |
EN/IEC 61000-4-2 |
ESD |
EN/IEC 61000-4-3 |
Radiated |
EN/IEC 61000-4-4 |
EFT/Burst |
EN/IEC 61000-4-5 |
Surge |
EN/IEC 61000-4-6 |
Conducted |
EN/IEC 61000-4-8 |
Power frequency magnetic field |
EN/IEC 61000-4-11 |
Voltage dips and interruptions |
EN/IEC 61000-3-2 |
Harmonics |
EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management |
Unmanaged |
Mounting |
Mounting positions and supported racking |
- Supports table-top mounting
- Supports wall-mounting with ports facing either up or down using base surface mounting holes
- Supports under-table mounting using base surface mounting holes |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: R8R45A ?