Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

C931-4P Cisco ISR 931 Gigabit Ethernet Security Router, IP Base

Router Cisco C931-4P ISR 931 2 Wan Ports Gigabit Ethernet (GE), 4 LAN Port GE managed switch, security with internal power supply, IP Base

✓ Mã sản phẩm: C931-4P
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
C931-4P Datasheet

So sánh với các sản phẩm Router khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Router Cisco C931-4P 931 2 Wan Ports GE, 4 LAN Port GE managed switch

Part Number : C931-4P
Spare Part Number : C931-4P=
List Price : $

Bảo hành : 12 tháng
Made In : Asia

Router Cisco C931-4P cung cấp bảo mật và bảo vệ mối đe dọa tích hợp, bảo vệ các mạng khỏi các lỗ hổng và tấn công Internet đã biết và mới. Thiết bị định tuyến Cisco C931-4P có cấu hình cố định, mạnh mẽ, cung cấp kết nối băng thông rộng và Metro Ethernet an toàn.

View Datasheet C931-4P

Các nhà cung cấp dịch vụ Ethernet có thể triển khai Cisco C931-4P tại các địa điểm của khách hàng dưới dạng CPE. Khả năng quản lý tập trung hoặc từ xa khả dụng thông qua các công cụ dựa trên nền tảng web và Phần mềm Cisco IOS® để hiển thị và kiểm soát toàn bộ cấu hình mạng tại các chi nhánh từ xa.

Router Cisco C931-4P 931 2 Wan Ports GE, 4 LAN Port GE managed switch

Hình ảnh mặt trước, mặt sau, mặt trên của router Cisco C931-4P

Thông số kỹ thuật Router Cisco C931-4P

Feature

Specification

Cisco IOS Software

IP and IP services

- Routing Information Protocol Versions 1 and 2 (RIPv1 and RIPv2)
- Generic Routing Encapsulation (GRE) and Multipoint GRE (MGRE)
- Cisco Express Forwarding
- Standard 802.1d Spanning Tree Protocol
- Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP)
- Network Address Translation (NAT)
- Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) server, relay, and client
- Dynamic DNS
- DNS Proxy
- DNS Spoofing
- Access Control Lists (ACLs)
- IPv4 and IPv6 multicast
- Open Shortest Path First (OSPF)
- Border Gateway Protocol (BGP)
- Performance Routing (PfR)
- Enhanced Interior Gateway Routing Protocol (EIGRP)
- Virtual Route Forwarding (VRF) Lite
- Next Hop Resolution Protocol (NHRP)
- Bidirectional Forwarding Detection (BFD)
- Web Cache Communication Protocol (WCCP)

Switch features

- Auto Media Device In/Media Device Cross Over (MDI-MDX)
- 25 802.1Q VLANs
- MAC filtering
- Switched Port Analyzer (SPAN)
- Storm control
- Smart ports
- Secure MAC address
- Internet Group Management Protocol Version 3 (IGMPv3) snooping
- 802.1X

Quality of Service (QoS)

- Low-Latency Queuing (LLQ)
- Weighted Fair Queuing (WFQ)
- Class-Based WFQ (CBWFQ)
- Class-Based Traffic Shaping (CBTS)
- Class-Based Traffic Policing (CBTP)
- Policy-Based Routing (PBR)
- Class-Based QoS MIB
- Class of Service (CoS)-to-Differentiated Services Code Point (DSCP) mapping
- Class-Based Weighted Random Early Detection (CBWRED)
- Network-Based Application Recognition (NBAR)
- Link Fragmentation and Interleaving (LFI)
- Resource Reservation Protocol (RSVP)
- Real-Time Transport Protocol (RTP) header compression (cRTP)
- Differentiated Services (DiffServ)
- QoS preclassify and prefragmentation
- Hierarchical QoS (HQoS)

Management

- Cisco Configuration Professional
- Cisco Configuration Express
- Cisco Configuration Engine support
- Cisco AutoInstall
- Cisco IP Service-Level Agreement (IP SLA)
- Cisco IOS Embedded Event Manager (EEM)
- CiscoWorks
- Cisco Security Manager
- Telnet, Simple Network Management Protocol Version 3 (SNMPv3), Secure Shell (SSH) Protocol, Command-Line Interface (CLI), and HTTP management
- RADIUS and TACACS+
- Cisco Next Generation Plug-and-Play (NG PnP) Protocol

High availability

- Virtual Router Redundancy Protocol (VRRP) (RFC 2338)
- HSRP
- MHSRP

Metro Ethernet

- Ethernet OA&M
- Ethernet Local Management Interface (E-LMI)
- IP SLA for Ethernet

IPv6

- IPv6 addressing architecture
- IPv6 name resolution
- IPv6 statistics
- IPv6 translation: Transport packets between IPv6-only and IPv4-only endpoints (NAT-Protocol Translation)
- Internet Control Message Protocol Version 6 (ICMPv6)
- IPv6 DHCP
- OSPFv3
- BGP4+
- IPv6 Path Maximum Transmission Unit (PMTU)
- IPv6 neighbor discovery
- IPv6 stateless address autoconfiguration (SLAAC)
- IPv6 multicast routing

Application visibility and control

- NBAR2
- Flexible NetFlow (FNF)
- Performance Agent

Number of recommended users

- 50

CPU

Intel® x86 2.2-GHz

Default and maximum DRAM

- Default 1 GB

Default and maximum flash memory

- 2 GB not upgradable

WAN

- 2 ports Gigabit Ethernet (GE)

LAN switch

- 4-port GE managed switch

Separate console ports

- RJ-45

USB 2.0

- One USB 2.0 Type A port

Physical dimensions and weight

Weight: 2.65 lb (1.20 kg) maximum

Dimensions: H x W x D = 1.70 x 9.0 x 9.5 in. (4.32 x 22.86 x 24.13 cm) (includes rubber feet)

Power supply

Power specifications:

- AC input voltage: Universal 100 to 240 VAC
- Frequency: 50 to 60 Hz
- Internal power supply

Approvals and compliance

Safety:

- IEC 60950-1
- UL 60950-1
- CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
- EN 60950-1
- AS/NZS 60950.1
- Class I Equipment

Emissions:

- 47 CFR Part 15: 2006
CISPR22: Edition 6.0: 2008
CNS13438: 2006
EN 300 386 V1.6.1
EN 55032
EN61000-3-2: 2006 [+ amd 1 & 2]
EN61000-3-3: 2008
ICES-003 Issue 5: 2012
KN 22: 2009
- TCVN 7189: 2009
- VCCI: V-3/2012.04

Immunity:

- CISPR24: 2010 [+ amd 1 & 2]
EN300386: V1.6.1
EN55024: 2010
EN61000-6-1: 2007
KN24: 2011
TCVN 7317:2003

Environmental operating range

- Nonoperating temperature: -40° to 158°F (-40° to 70°C)
- Nonoperating humidity: 5% to 95% relative humidity (noncondensing)
- Nonoperating altitude: 0 to 15,000 ft (0 to 4570 m)
- Operating temperature: 0° to 50°C (de-rate 1°C per 1000-ft increase in altitude)
- Operating humidity: 5% to 95% relative humidity (noncondensing)
- Operating altitude: 0 to 10,000 ft (0 to 3000 m)

License sử dụng cho router Cisco C931-4P

Part number

Bundle

Features

SL-900-IPB

IP Base (default)

Routing protocols, ACL, NAT, QoS, BFD, VRF Lite, IP SLA Responder

SL-900-APP(=)

Application Experience (APP)

IP Base + advanced networking protocols: L2TPv3, MPLS

Application Experience: PfRv3, NBAR2, AVC, IP SLA Initiator

Hybrid Cloud Connectivity: LISP, Virtual Private LAN Services (VPLS), Ethernet over MPLS

SL-900-SEC(=)

SL-900-SECNPE(=)

Security (SEC)

IP Base + Advanced Security: Zone-based firewall, IPsec VPN, DMVPN, FlexVPN, GET VPN, SSL VPN

Provides up to 250-Mbps IPsec performance

Software images sử dụng cho C931-4P

Part number

Description

Router software images

SISR900UK9-1583MB(=)

C900-universalk9-mz: Universal image for C931-4P, C931-4P, C927-4P, C927-4PM, C926-4P

SISR900NPEUK9-1583MB(=)

Cisco 900 ISR Universal image and non-payload encryption image

Mouting kit sử dụng cho router Cisco C931-4P

Mount kits

ACS-900-RM-19

Rack-mount kit for 900 Series ISRs

ACS-900-DM

Under-the-desk mount kit for all 900 Series ISRs

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: C931-4P ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082