Bạn đang tìm kiếm một bộ định tuyến với hai cổng WAN Ethernet có khả năng cân bằng tải và nhiều tính năng bảo mật cao cấp như VPN, SSL VPN, tường lửa, và lọc nội dung. Router DrayTek Vigor2926 plus là thiết bị không chỉ đảm bảo một mạng doanh nghiệp an toàn mà còn cung cấp hiệu suất và độ tin cậy vượt trội. Hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết nội dung sau đây, để xem Draytek Vigor2926 Plus có phải là giải pháp bạn cần để kiểm soát lưu lượng mạng, bảo vệ dữ liệu và duy trì kết nối ổn định cho doanh nghiệp của bạn hay không nhé?
1. Giới thiệu chi tiết DrayTek Vigor2926 plus
Draytek Vigor2926 Plus là một router bảo mật dành riêng cho thị trường Việt Nam, hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ với các tính năng bảo mật và quản lý mạng nâng cao. Router này có hai cổng WAN Ethernet Gigabit và 4 kết nối LAN có thể cấu hình thêm 2 cổng WAN, đảm bảo kết nối đường truyền internet ổn định. Ngoài ra, Vigor2926 Plus còn có hai cổng USB 2.0 dùng cho kết nối modem USB 3G/4G/LTE, lưu trữ, máy in hoặc các thiết bị cảm biển khác.
Thiết bị định tuyến cân bằng tải DrayTek Vigor2926 Plus
Về hiệu suất, router này cung cấp throughput NAT là 500 Mbps và có thể đạt tới 900 Mbps khi sử dụng phần cứng tăng tốc. Nó hỗ trợ tối đa 50.000 phiên NAT và có thể duy trì tối đa 50 đường hầm VPN cùng lúc. Vigor2926 Plus cũng hỗ trợ VPN SSL với hiệu suất lên đến 25 kết nối đồng thời.
Trong quản lý mạng, Vigor2926 Plus có khả năng quản lý nhiều VLAN và subnet IP, hỗ trợ định tuyến dựa trên chính sách và bảo mật DNS. Tính năng quản lý trung tâm cho phép giám sát và quản lý các điểm truy cập không dây và các thiết bị chuyển mạch từ một vị trí trung tâm.
Các tính năng bảo mật bao gồm tường lửa theo dõi kết nối, lọc nội dung dựa trên URL hoặc từ khóa DNS, và phòng chống tấn công từ chối dịch vụ. Ngoài ra, router cũng cung cấp quản lý băng thông linh hoạt, cho phép ưu tiên lưu lượng VoIP và quản lý chất lượng dịch vụ (QoS) để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng quan trọng.
2. Các tính năng trên DrayTek Vigor2926 plus
Draytek Vigor2926 Plus cung cấp một loạt các tính năng mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp, bao gồm:
Load Balancing: Router này có khả năng sử dụng nhiều kết nối Internet để tối đa hóa lưu lượng truy cập và độ tin cậy thông qua chính sách cân bằng tải dựa trên IP hoặc phiên.
VPN (Virtual Private Network): Xây dựng một đường hầm bảo mật và riêng tư từ mạng LAN của Vigor2926 Plus đến các văn phòng từ xa và nhân viên làm việc từ xa, hỗ trợ nhiều giao thức bao gồm PPTP, L2TP, IPsec, SSL, và GRE.
SSL VPN: Tính năng này cho phép truy cập an toàn qua các tường lửa, cung cấp khả năng truy cập từ xa đến bất kỳ môi trường mạng nào thông qua một kết nối được mã hóa.
VPN Matcher: Giúp các router nằm sau NAT tìm thấy nhau và thiết lập VPN LAN-to-LAN, giải quyết vấn đề không có địa chỉ IP công cộng.
Firewall & Content Filter: Bảo vệ mạng khỏi các nội dung không an toàn hoặc không phù hợp thông qua lọc trang web theo từ khóa URL hoặc theo danh mục web. Router cũng bao gồm các chính sách tường lửa dựa trên IP và cơ chế phòng thủ chống lại các cuộc tấn công DDoS.
VoIP Friendly: Hỗ trợ đặt cấu hình port forwarding và dành băng thông cho giao thông VoIP, giúp cài đặt VoIP trở nên dễ dàng và hiệu quả.
Bandwidth Management: Quản lý băng thông để ngăn một thiết bị sử dụng hết băng thông thông qua chính sách giới hạn băng thông và chính sách giới hạn phiên, cùng với cài đặt QoS (Chất lượng Dịch Vụ).
Hotspot Web Portal: Tính năng này cho phép thúc đẩy kinh doanh và giao tiếp với khách hàng khi cung cấp WLAN cho khách hàng, hỗ trợ xác thực qua mạng xã hội, SMS PIN, Voucher PIN.
DrayDDNS: Dịch vụ DDNS miễn phí cho phép bạn truy cập router thông qua một tên máy chủ cố định mà bạn chọn.
Central AP Management: Dùng router Vigor2926 Plus để làm điều khiển trung tâm, quản lý và giám sát các VigorAP trong mạng.
Central Switch Management: Thiết lập VLAN dễ dàng từ router và xem tổng quan phân cấp các thiết bị chuyển mạch trong mạng.
3. Quản lý và quản trị tập trung
Draytek Vigor2926 Plus không chỉ là một giải pháp mạnh mẽ về bảo mật và quản lý mạng mà còn tích hợp khả năng quản lý cao cấp với các công cụ sau:
- Vigor Router SWM (Switch Management): Công cụ này cho phép tự động khám phá, cấu hình, giám sát và quản lý tập trung các thiết bị chuyển mạch trong mạng. Nó cung cấp khả năng xem bố cục phân cấp của các switch và thực hiện khởi động lại các thiết bị PoE từ xa, cũng như cấu hình VLAN nhanh chóng.
- Vigor Router APM (Access Point Management): Tương tự như SWM, APM tập trung vào việc quản lý các điểm truy cập không dây (VigorAPs). Nó hỗ trợ tự động khám phá và cấu hình, giám sát, cung cấp cáo báo, và khởi động lại từ xa, giúp duy trì hiệu suất và độ ổn định của mạng WLAN.
- VigorACS 2: Là một giải pháp quản lý tập trung cho các thiết bị DrayTek, VigorACS 2 hỗ trợ việc cấu hình, giám sát, bảo trì lên lịch, và khởi động lại các thiết bị DrayTek từ xa. Phần mềm này cũng cung cấp các báo cáo chi tiết và chức năng báo động để giám sát tình trạng hoạt động của thiết bị.
- VigorACS 3: Phiên bản nâng cấp của VigorACS 2, VigorACS 3 bổ sung thêm các tính năng như triển khai không chạm (Zero Touch Deployment), tự động VPN, và tối ưu hóa VoIP. Nó cũng cải thiện khả năng hiển thị ứng dụng và chính sách dựa trên ứng dụng cho SD-WAN, cũng như cung cấp trang hotspot tùy chỉnh đa ngôn ngữ và phân tích khách hàng hotspot.
Những công cụ quản lý tập trung này giúp đơn giản hóa quá trình quản lý mạng, tăng cường an ninh, và cải thiện hiệu suất, làm cho Vigor2926 Plus trở thành một giải pháp lý tưởng cho các môi trường doanh nghiệp đòi hỏi cao về công nghệ và tính bảo mật.
4. Thông số kỹ thuật chi tiết của DrayTek Vigor2926 plus
Interface |
Fixed WAN Port |
1x Gigabit Ethernet |
LAN/WAN Switchable Port |
1x Gigabit Ethernet |
Fixed LAN Port |
4x Gigabit Ethernet |
USB Port |
2x USB 2.0 for 3G/4G/LTE USB modem, storage, printer or thermometer |
Performance |
NAT Throughput |
500 Mbps |
NAT Throughput w/ Hardware Acceleration |
900 Mbps |
Max. Number of NAT Sessions |
50,000 |
Max. Concurrent VPN Tunnels |
50 |
Max. Concurrent OpenVPN + SSL VPN |
25 |
Internet Connection |
IPv4 |
PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP |
IPv6 |
PPP, DHCPv6, Static IPv6, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel |
802.1p/q Multi-VLAN Tagging |
Yes |
Multi-VLAN/PVC |
Yes |
3G/4G/LTE WAN with USB modem |
Yes |
Load Balancing |
IP-based, Session-based |
WAN Active on Demand |
Link Failure, Traffic Threshold |
Connection Detection |
ARP, Ping |
WAN Data Budget |
Yes |
Dynamic DNS |
Yes |
DrayDDNS |
Yes |
LAN Management |
VLAN |
802.1q Tag-based, Port-based |
Max. Number of VLAN |
16 |
Number of LAN Subnet |
8 |
DHCP Server |
Multiple IP Subnet, Custom DHCP Options, Bind-IP-to-MAC |
LAN IP Alias |
Yes |
Wired 802.1x Authentication |
Yes |
Port Mirroring |
Yes |
Local DNS Server |
Yes |
Conditional DNS Forwarding |
Yes |
Hotspot Web Portal |
Yes |
Hotspot Authentication |
Click-Through, Social Login, SMS PIN, Voucher PIN, RADIUS, External Portal Server |
Networking |
Routing |
IPv4 Static Routing, IPv6 Static Routing, Inter-VLAN Routing, RIP v1/v2, BGP |
Policy-based Routing |
Protocol, IP Address, Port, Domain, Country |
High Availability |
Yes |
DNS Security (DNSSEC) |
Yes |
IGMP |
IGMP v2/v3, IGMP Proxy, IGMP Snooping & Fast Leave |
Local RADIUS server |
Yes |
SMB File Sharing |
Yes (Requires external storage) |
VPN |
LAN-to-LAN |
Yes |
Teleworker-to-LAN |
Yes |
Protocols |
PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth, OpenVPN(Host to LAN) |
User Authentication |
Local, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP |
IKE Authentication |
Pre-Shared Key, X.509 |
VPN Trunk (Redundancy) |
Load Balancing, Failover |
Single-Armed VPN |
Yes |
NAT-Traversal (NAT-T) |
Yes |
DrayTek VPN Matcher |
Yes |
Firewall & Content Filtering |
NAT |
Port Redirection, Open Ports, Port Triggering, DMZ Host, UPnP |
ALG (Application Layer Gateway) |
SIP, RTSP, FTP, H.323 |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPsec |
IP-based Firewall Policy |
Yes |
Content Filtering |
Application, URL, DNS Keyword, Web Features, Web Category* (*: subscription required) |
DoS Attack Defense |
Yes |
Spoofing Defense |
Yes |
Bandwidth Management |
Yes |
IP-based Bandwidth Limit |
Yes |
IP-based Session Limit |
Yes |
QoS (Quality of Service) |
TOS, DSCP, 802.1p, IP Address, Port, Application |
VoIP Prioritization |
Yes |
Management |
Local Service |
HTTP, HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069 |
Config File Export & Import |
Yes |
Firmware Upgrade |
TFTP, HTTP, TR-069 |
2-Level Administration Privilege |
Yes |
Access Control |
Access List, Brute Force Protection |
Notification Alert |
SMS, E-mail |
SNMP |
v1, v2c, v3 |
Syslog |
Yes |
Managed by VigorACS |
Yes |
Central VPN Management |
8 VPN |
Central AP Management |
20 VigorAP |
Central Switch Management |
10 VigorSwitch |
Physical |
Power Supply |
DC 12V @ 1.3A |
Max. Power Consumption |
15.6 watts |
Dimension |
241mm x 166mm x 46mm |
Weight |
500g |
Operating Temperature |
0 to 45°C |
Storage Temperature |
-25 to 70°C |
Operating Humidity (non-condensing) |
10 to 90% |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: Vigor2926 ?