DrayTek Vigor3910 là mẫu router cao cấp dùng cho doanh nghiệp với 8 cổng WAN và 4 cổng LAN, cho hiệu suất hoạt động với tốc độ 9Gbps. Router này hỗ trợ các tính năng quan trọng như cân bằng tải, dự phòng WAN, HA, VPN, firewall và quản lý băng thông, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và đảm bảo bảo mật cao. Vigor3910 rất phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ cần khả năng xử lý nhiều tác vụ.
1. Giới thiệu chi tiết về router DrayTek Vigor3910
DrayTek Vigor3910 là mẫu router được thiết kế để đáp ứng nhu cầu quản lý mạng phức tạp và yêu cầu hiệu suất cao, nhưng vẫn dễ dàng trong việc quản lý và cấu hình mạng. Router này có thể kết nối cùng lúc 8 đường internet, cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa băng thông và đảm bảo kết nối ổn định cho hệ thống mạng khi 1 hoặc nhiều đường internet gặp sự cố.
Các cổng kết nối của router DrayTek Vigor3910:
- 2 cổng 10G SFP+ WAN để kết nối trực tiếp với đường quang của nhà mạng ISP mà không cần sử dụng converter. Người dùng chỉ cần chọn loại module quang thích hợp cho router là có thể sử dụng.
- 2 cổng 2.5G/1G/100M WAN/LAN RJ45 có thể cấu hình làm cổng WAN hoặc LAN tùy theo nhu cầu sử dụng. Có thể kết nối với các loại Wifi 6 đời với có cổng 2.5G để có thể đạt được tốc độ tối đa của wifi.
- 4 cổng 1G/100M/10M RJ45 WAN/LAN RJ45 dùng làm cổng WAN hay LAN đều được. Dùng để kết nối với các thiết bị hoặc switch trong LAN với tốc độ cổng 1G hay dùng hiện nay.
- 4 cổng 1G/100M/10M LAN RJ45 dùng để kết nối với các thiết bị trong LAN.
Vigor3910 cho băng thông tối đa 9Gbps, giúp xử lý khối lượng lớn dữ liệu và nhiều kết nối đồng thời mà không bị tắc nghẽn. Nó tích hợp các tính năng tiên tiến như cân bằng tải, cho phép phân phối lưu lượng truy cập qua các cổng WAN khác nhau để tối ưu hóa sử dụng băng thông. Tính năng dự phòng HA (High Availability) đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động ổn định ngay cả khi xảy ra sự cố với một trong các kết nối mạng.
Ngoài ra, thiết bị còn có 1 cổng RJ45 Console Port để quản lý và cấu hình thiết bị, cùng với 2 cổng USB 3.0 để kết nối với thiết bị lưu trữ hoặc USB 4G để kết nối thêm đường internet di động cho việc dự phòng và cân bằng tải.
DrayTek Vigor3910 hỗ trợ các tính năng quan trọng như DHCP server, routing, Failover, PPPoE và NAT. Với khả năng tự động cấp phát địa chỉ IP qua DHCP server, định tuyến dữ liệu hiệu quả, tính năng Failover để đảm bảo sự liên tục của kết nối Internet, hỗ trợ giao thức PPPoE và tính năng NAT. Router này cung cấp một giải pháp toàn diện để xây dựng và quản lý mạng một cách dễ dàng và an toàn.
2. Tính năng cân bằng tải nhiều người dùng
Router Vigor3910 có tối đa 8 cổng WAN, cho phép doanh nghiệp kết nối với nhiều nhà cung cấp dịch vụ Internet khác nhau. Doanh nghiệp có thể dự phòng trong việc kết nối mạng, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo sự ổn định của kết nối Internet.
Router này được trang bị tính năng Load-Balancing mạnh mẽ, giúp phân phối băng thông một cách cân đối giữa các đường truyền Internet, tối ưu hóa hiệu suất mạng và đảm bảo sự liên tục của kết nối Internet.
DrayTek Vigor3910 hỗ trợ 2 chế độ Load Balancing là IP-based và Session-based. Chế độ IP-based phân phối lưu lượng dựa trên địa chỉ IP của thiết bị. Chế độ Session-based phân phối lưu lượng dựa trên các phiên kết nối, giúp tận dụng tối đa băng thông từ các cổng WAN.
DrayTek Vigor3910 cung cấp các công cụ quản lý băng thông mạnh mẽ, cho phép quản trị viên ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng hoặc hạn chế tốc độ cho các ứng dụng ít ưu tiên. Tích hợp QoS để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong các môi trường với nhiều người dùng và nhiều loại lưu lượng khác nhau.
Vigor3910 cũng hỗ trợ cân bằng tải cho các kết nối VPN, giúp duy trì tốc độ và độ ổn định khi có nhiều người dùng truy cập từ xa vào mạng nội bộ.
3. Tính năng bảo mật mạnh mẽ
DrayTek Vigor3910 là router doanh nghiệp cao cấp với các tính năng bảo mật mạnh mẽ, được thiết kế để bảo vệ mạng doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài và đảm bảo an toàn cho dữ liệu truyền tải.
Vigor3910 hỗ trợ SSL VPN, cho phép các kết nối bảo mật qua mạng internet với việc mã hóa dữ liệu, giúp bảo vệ thông tin khi truyền tải. SSL VPN dễ dàng cài đặt và sử dụng, phù hợp cho người dùng cần truy cập từ xa vào mạng nội bộ doanh nghiệp.
Hỗ trợ IPsec VPN, một trong những giao thức bảo mật mạnh mẽ nhất, cung cấp kết nối an toàn với mã hóa và xác thực. Nó phù hợp cho các kết nối site-to-site hoặc client-to-site, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật cho dữ liệu.
Với OpenVPN, Vigor3910 mang lại tính linh hoạt cao trong việc thiết lập các kết nối VPN bảo mật. OpenVPN sử dụng mã hóa SSL/TLS, dễ dàng cấu hình và tương thích với nhiều nền tảng, cung cấp khả năng kết nối an toàn cho người dùng từ xa.
Vigor3910 cho phép các kết nối VPN Pass-Through đối với các giao thức như IPsec, L2TP, và PPTP, giúp thiết bị khác trên mạng có thể thiết lập và duy trì các kết nối VPN mà không gặp phải vấn đề tương thích hay giới hạn từ router.
Nó có khả năng hỗ trợ đồng thời lên đến 500 kết nối VPN, cho các doanh nghiệp có nhu cầu cao về truy cập từ xa, cho phép nhiều người dùng kết nối an toàn vào mạng nội bộ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Tính năng lọc web của Vigor3910 giúp ngăn chặn người dùng truy cập vào các trang web độc hại hoặc không phù hợp, bảo vệ mạng khỏi các nguy cơ lừa đảo, mã độc, và các nội dung không mong muốn.
Vigor3910 tích hợp tính năng Spoofing Defense, giúp bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công giả mạo, như các cuộc tấn công giả mạo địa chỉ IP (IP Spoofing). Tính năng này giúp đảm bảo rằng chỉ những thiết bị và kết nối hợp lệ mới được phép truy cập vào mạng, ngăn chặn các hành vi xâm nhập bất hợp pháp.
3. Thông số kỹ thuật router DrayTek Vigor3910
Datasheet router DrayTek Vigor3910 |
Performance
|
NAT Session
|
1000K
|
Max. NAT with Software
Acceleration (single-directional) (Mbps)
|
9000
|
WAN
|
Switchable WAN/LAN (GbE)
|
6
|
SFP (WAN/LAN Switchable)
|
2
|
Internet Connection
|
IPv4
|
PPPoE
DHCP
Static IP
|
IPv6
|
PPP
DHCPv6
Static IPv6
TSPC
AICCU
6rd
6in4 Static Tunnel
|
802.1p/q Multi-VLAN Tagging
|
Yes
|
Multi-VLAN/PVC
|
Yes
|
Failover
|
Yes
|
Load Balancing
|
IP-based, Session-based
|
WAN Active on Demand
|
Link Failure, Traffic Threshold
|
Connection Detection
|
ARP, Ping, Strict ARP
|
WAN Data Budget
|
Yes
|
Dynamic DNS
|
Yes
|
DrayDDNS
|
Yes
|
LAN
|
Fixed LAN (RJ-45, GbE)
|
4
|
LAN Subnet
|
100
|
VLAN
|
802.1q Tag-based VLAN
Port-based VLAN
|
Max. Number of VLAN
|
100
|
DHCP Server
|
Multiple IP Subnet
Custom DHCP Options
Bind-IP-to-MAC
|
LAN IP Alias
|
Yes
|
IP Pool Count
|
4000
|
PPPoE Server
|
Yes
|
Port Mirroring
|
Yes
|
Local DNS Server
|
Yes
|
Conditional DNS Forwarding
|
Yes
|
Hotspot Web Portal (Profile No.)
|
4
|
Hotspot Authentication
|
Click-Through
Social Login
SMS PIN
RADIUS
External Portal Server
|
Other Ports
|
Console (RJ-45)
|
1
|
USB
|
2
|
USB Type
|
3.0
|
Networking
|
Routing
|
IPv4 Static Route
IPv6 Static Route
Policy Route
Inter-VLAN Route
RIP v1/v2
BGP
OSPFv2
|
Policy-based Routing
|
Protocol
IP Address
Port
Domain
Country
|
Smart Action
|
Yes
|
High Availability
|
Yes
|
DNS Security (DNSSEC)
|
Yes
|
IGMP
|
IGMP v2/v3
IGMP Proxy
IGMP Snooping & Fast Leave
|
Local RADIUS server
|
Yes
|
VPN
|
LAN-to-LAN
|
Yes
|
Teleworker-to-LAN
|
Yes
|
Protocols
|
PPTP
L2TP
IPsec
L2TP over IPsec
SSL
GRE
IKEv2
IPsec-XAuth
OpenVPN(Host to LAN)
Wireguard
|
Max. VPN Tunnels
|
500
|
Max. OpenVPN + SSL VPN Tunnels
|
200
|
IPsec VPN Throughput
(AES 256 bits) (single-directional) (Mbps)
|
2500
|
SSL VPN Throughput (single-directional) (Mbps)
|
1300
|
User Authentication
|
Local
RADIUS
LDAP
TACACS+
mOTP
TOTP
|
IKE Authentication
|
EAP, Pre-Shared Key, X.509, XAuth
|
IPsec Authentication
|
MD5, SHA-1, SHA-256
|
Encryption
|
MPPE
DES
3DES
AES
|
VPN Trunk (Redundancy)
|
Failover, Load Balancing
|
Single-Armed VPN
|
Yes
|
NAT-Traversal (NAT-T)
|
Yes
|
VPN Matcher
|
Yes
|
Firewall & Content Filtering
|
NAT
|
Port Redirection
Open Ports
Port Triggering
DMZ Host
UPnP
|
ALG (Application Layer Gateway)
|
FTP, H.323, RTSP, SIP
|
VPN Pass-Through
|
IPsec, L2TP, PPTP
|
IP-based Firewall Policy
|
Yes
|
Content Filtering
|
APP
URL Keyword
DNS Keyword
Web Features
Web Category*(*subscription required)
|
DoS Attack Defense
|
Yes
|
Spoofing Defense
|
Yes
|
Bandwidth Management
|
IP-based Bandwidth Limit
|
Yes
|
IP-based Session Limit
|
Yes
|
QoS (Quality of Service)
|
TOS
DSCP
802.1p
IP Address
Service Type
|
VoIP Prioritization
|
Yes
|
APP QoS
|
Yes
|
Management
|
Local Service
|
HTTP
HTTPS
Telnet
SSH v2
FTP
TR-069
|
Config Backup/Restore
|
Yes
|
Firmware Upgrade
|
HTTP, TFTP, TR-069
|
2-Level Administration Privilege
|
Yes
|
Access Control
|
Access List, Brute Force Protection
|
Notification Alert
|
E-mail, SMS
|
SNMP
|
v1, v2c, v3
|
Syslog
|
Yes
|
AP Management (APM)
|
50
|
Switch Management (SWM)
|
30
|
VigorACS Management (Since f/w)
|
V3.9.2
|
Physical
|
Power Input
|
AC 110~220V @ 1A
|
Max. Power Consumption (watts)
|
35
|
Dimension (mm)
|
443 x 285 x 45
|
Weight (g)
|
3230
|
Operating Temperature
|
0 to 45°C
|
Storage Temperature
|
-10 to 55°C
|
Operating Humidity (non-condensing)
|
10 to 90%
|
4. Kết luận
DrayTek Vigor3910 là một giải pháp router đa chức năng và mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu kết nối mạng của các doanh nghiệp. Với đa dạng cổng kết nối, hiệu suất cao, tính năng VPN mạnh mẽ, Firewall lọc Web và tính năng cân bằng tải nhiều đường WAN, router này là sự lựa chọn lý tưởng để xây dựng và quản lý mạng một cách hiệu quả và an toàn.
Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
VP HN: NTT03, Line1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
VP HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM
Điện Thoại: 0906 051 599
Email: kd@cnttshop.vn
Website: cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: Vigor3910 ?