Trong thế giới kết nối hiện đại, việc có một thiết bị Router WiFi đáng tin cậy và đa chức năng là vô cùng cần thiết. DrayTek Vigor2763ac không chỉ đơn thuần là một bộ định tuyến, mà còn là một giải pháp toàn diện cho việc quản lý mạng, đảm bảo kết nối Internet ổn định và an toàn cho doanh nghiệp và gia đình. Hãy cùng CNTTShop khám phá những tính năng tuyệt vời của DrayTek Vigor2763ac để tối ưu hóa trải nghiệm kết nối mạng của bạn!
1. Giới thiệu DrayTek Vigor2763ac
DrayTek Vigor2763ac thuộc dòng Router WiFi Vigor2763 series của DrayTek là một thiết bị đa chức năng đáp ứng các yêu cầu kết nối mạng hiệu suất cao và bảo mật vượt trội của doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như người dùng gia đình. Với sự kết hợp của VDSL2/ADSL2+, tường lửa mạnh mẽ, và bộ định tuyến VPN, Vigor2763ac mang đến một loạt các tính năng và công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa mạng lưới của bạn.
2. Tính năng nổi bật của DrayTek Vigor2763ac:
Modem tích hợp VDSL2: DrayTek Vigor2763ac được trang bị công nghệ VDSL2, cung cấp giao diện DSL WAN và hỗ trợ tự động chuyển sang ADSL2/2+ khi cần thiết. Điều này giúp tối ưu hóa khả năng kết nối internet của bạn với tốc độ cao và ổn định.
Định tuyến VPN (Virtual Private Network): Vigor2763ac là một router VPN cho phép xây dựng các đường hầm an toàn và riêng tư từ mạng LAN của bạn đến văn phòng từ xa và nhân viên làm việc tại nhà thông qua Internet. Điều này đảm bảo tính bảo mật cao khi truy cập vào mạng nội bộ từ xa.
VPN Matcher: Công nghệ VPN Matcher giúp các thiết bị định tuyến đằng sau NAT tìm thấy nhau và thiết lập một kết nối VPN LAN-to-LAN. Điều này hỗ trợ việc thiết lập mạng nội bộ an toàn và hiệu quả hơn.
Router SSL VPN: Vigor2763ac hỗ trợ SSL VPN, cho phép truy cập từ xa an toàn thông qua tường lửa vào bất kỳ môi trường mạng nào. Điều này giúp đảm bảo tính bảo mật cao và thuận tiện cho các nhân viên làm việc từ xa.
Quản lý băng thông: Bạn có thể kiểm soát tốc độ internet bằng các chính sách giới hạn băng thông, giới hạn phiên và cài đặt QoS (Quality of Service), ngăn chặn một thiết bị sử dụng toàn bộ băng thông của mạng.
Dịch vụ DDNS động (DrayDDNS): Vigor2763ac cung cấp dịch vụ DDNS động miễn phí (DrayDDNS), cho phép bạn truy cập router bằng một tên miền cố định theo lựa chọn của bạn. Điều này thuận tiện cho việc truy cập từ xa và theo dõi mạng hiệu quả hơn.
Tường lửa & Bộ lọc nội dung: Router Vigor2763ac cho phép bạn lọc các trang web dựa trên từ khóa URL hoặc danh mục web, giúp ngăn chặn việc truy cập vào nội dung không an toàn hoặc không phù hợp.
Trang chào mừng và giới thiệu: Với tính năng Hotspot Web Portal, bạn có thể quảng bá doanh nghiệp qua trang giới thiệu và tương tác với khách hàng trong khi cung cấp mạng WLAN với tính năng tiện lợi và chuyên nghiệp.
Quản lý không dây trung tâm: Vigor2763ac cho phép sử dụng router như một bộ điều khiển không dây để duy trì và giám sát các thiết bị VigorAP (Access Point) trên toàn mạng. Điều này giúp quản lý mạng WLAN một cách hiệu quả và dễ dàng.
Mở rộng mạng lưới không dây (Mesh): Đối với phiên bản có kết nối không dây, bạn có thể dễ dàng kết nối với các thiết bị VigorAP khác để mở rộng mạng lưới không dây một cách linh hoạt và tiện lợi.
3. Mua DrayTek Vigor2763ac ở đâu chính hãng, giá tốt?
CNTTShop là đơn vị uy tín, phân phối chính hãng DrayTek Vigor2763ac. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi yêu cầu. Chúng tôi cam kết mang đến giá cạnh tranh và ưu đãi đặc biệt cho các đối tác lâu dài. Hãy liên hệ với CNTTShop ngay hôm nay để trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp và sản phẩm chất lượng!
4. Thông số kỹ thuật
Model |
2763ac |
Performance
|
NAT Session |
50K |
Max. NAT (Mbps) |
400 |
Max. NAT with Hardware Acceleration (Mbps) |
940 |
WAN |
Switchable WAN/LAN (GbE) |
1 |
xDSL |
1 |
VDSL Standards |
ITU-T G.993.1 (VDSL)
ITU-T G.993.2 Annex A/B/M/Q
G.997.1
|
VDSL2 Profile |
12a, 12b, 17a, 30a, 8a, 8b, 8c, 8d |
ADSL Standards |
ITU-T G.992.1(G.dmt)
ITU-T G.992.2 (G.lite)
T1.413 Issue 2
|
Other Standards |
ITU-T G.998.4 (Retransmission) |
Band Plan |
997 |
Cellular (via USB) |
1 |
Internet Connection |
IPv4 |
PPPoE
PPPoA
DHCP
Static IP
MPoA
PPTP/L2TP
|
IPv6 |
PPP
DHCPv6
Static IPv6
TSPC
AICCU
6rd
6in4 Static Tunnel
|
802.1p/q Multi-VLAN Tagging |
o |
Multi-VLAN/PVC |
o |
Failover |
o |
Connection Detection |
ARP, Ping, Strict ARP |
WAN Data Budget |
o |
Dynamic DNS |
o |
DrayDDNS |
o |
LAN |
Fixed LAN (RJ-45, GbE) |
3 |
LAN Subnet |
4 |
VLAN |
802.1q Tag-based VLAN
Port-based VLAN
|
Max. Number of VLAN |
8 |
DHCP Server |
Multiple IP Subnet
Custom DHCP Options
Bind-IP-to-MAC
|
Wired 802.1x Authentication |
o |
Port Mirroring |
o |
Local DNS Server |
o |
Conditional DNS Forwarding |
o |
Hotspot Web Portal (Profile No.) |
4 |
Hotspot Authentication |
Click-Through
Social Login
SMS PIN
RADIUS
External Portal Server
|
Other Ports |
USB |
2 |
USB Type |
2.0 |
Networking |
Routing |
IPv4 Static Route
IPv6 Static Route
Policy Route
Inter-VLAN Route
RIP v1/v2
|
Policy-based Routing |
Protocol
IP Address
Port
Domain
Country
|
DNS Security (DNSSEC) |
o |
IGMP |
IGMP v2/v3
IGMP Proxy
IGMP Snooping & Fast Leave
|
SMB File Sharing (Requires external storage) |
o |
VPN |
LAN-to-LAN |
o |
Teleworker-to-LAN |
o |
Protocols |
PPTP
L2TP
IPsec
L2TP over IPsec
SSL
IKEv2
IKEv2-EAP
IPsec-XAuth
OpenVPN
Wireguard
|
Max. VPN Tunnels |
2 |
IPsec VPN Throughput (AES 256 bits) (single-directional) (Mbps) |
150 |
SSL VPN Throughput (single-directional) (Mbps) |
100 |
User Authentication |
Local
RADIUS
mOTP
|
IKE Authentication |
Pre-Shared Key, X.509 |
IPsec Authentication |
MD5, SHA-1, SHA-256 |
Encryption |
MPPE
DES
3DES
AES
|
Single-Armed VPN |
o |
NAT-Traversal (NAT-T) |
o |
VPN Matcher |
o |
Firewall & Content Filtering |
NAT |
Port Redirection
Open Ports
Port Triggering
DMZ Host
UPnP
|
ALG (Application Layer Gateway) |
FTP, H.323, RTSP, SIP |
VPN Pass-Through |
IPsec, L2TP, PPTP |
IP-based Firewall Policy |
o |
Content Filtering |
APP
URL Keyword
DNS Keyword
Web Features
Web Category*(*subscription required)
|
DoS Attack Defense |
o |
Spoofing Defense |
o |
Bandwidth Management |
IP-based Bandwidth Limit |
o |
IP-based Session Limit |
o |
QoS (Quality of Service) |
TOS
DSCP
802.1p
IP Address
Port
Application
|
VoIP Prioritization |
o |
APP QoS |
o |
WLAN |
2.4G WLAN |
802.11n 2x2 MIMO |
5G WLAN |
802.11ac Wave 2 2x2 MU-MIMO |
Antennas |
2 |
Antenna Type |
External Dipole |
2.4G Gain (dBi) |
2 |
5G Gain (dBi) |
4 |
2.4G Max. Link Rate (Mbps) |
400 |
5G Max. Link Rate (Mbps) |
867 |
Max. Number of SSIDs per band |
4 |
Security Mode |
OWE
WEP
WPA
WPA2
Mixed(WPA+WPA2)
WPA3
|
Authentication |
802.1X, Pre-Shared Key |
WPS |
PBC, PIN |
WDS |
Repeater (5GHz only) |
Access Control |
Access List
Client Isolation
Hide SSID
WLAN Scheduling
|
AirTime Fairness |
o |
Band Steering |
o |
WMM |
o |
Mesh (5G Only) |
Root |
Management |
Local Service |
HTTP
HTTPS
Telnet
SSH v2
FTP
TR-069
|
Config Backup/Restore |
o |
Config File Compatibility |
Vigor2760, Vigor2762, Vigor2763, Vigor2765, Vigor2766 |
Firmware Upgrade |
HTTP, TFTP, TR-069 |
2-Level Administration Privilege |
o |
Access Control |
Access List, Brute Force Protection |
Notification Alert |
E-mail, SMS |
Netflow |
IPFIX, v5, v9 |
SNMP |
v1, v2c, v3 |
Syslog |
o |
AP Managment (APM) |
2 |
Mesh (Number of manageable APs) |
7 |
VigorACS Management (Since f/w) |
V4.4.2 |
Physical |
Power Input |
DC 12V @ 1.6A |
Max. Power Consumption (watts) |
19 |
Dimension (mm) |
207 x 131 x 39 |
Operating Temperature |
0 to 45°C |
Storage Temperature |
-25 to 70°C |
Operating Humidity (non-condensing) |
10 to 90% |
5. Kết luận
DrayTek Vigor2763ac là giải pháp đa chức năng với modem VDSL2/ADSL2+ tích hợp và tính năng định tuyến VPN, đảm bảo kết nối Internet an toàn và ổn định cho doanh nghiệp và gia đình. CNTTShop là đơn vị phân phối chính hãng DrayTek Vigor2763ac, cam kết mang đến giá tốt và dịch vụ chuyên nghiệp cho các đối tác lâu dài. Hãy liên hệ ngay để trải nghiệm!
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: Vigor2763AC Vigor2763 ?