Nếu bạn đang tìm kiếm một Router WiFi mạnh mẽ, đảm bảo tính bảo mật cao, có khả năng tối ưu hiệu suất mạng, và với mức giá hợp lý, thì Draytek Vigor2915ac là lựa chọn lý tưởng. Với các tính năng load balancing, VPN, Captive Portal và quản lý băng thông, Vigor2915ac mang đến sự tin cậy và hiệu suất cao cho mạng của bạn, đồng thời đảm bảo tính bảo mật tối đa với mức giá phù hợp. Hãy cùng CNTTShop tìm hiểu về Vigor2915ac ở bài viết dưới đây nhé!
1. Giới Thiệu Draytek Vigor2915ac - Thiết Bị Mạng Đa Năng Cho Doanh Nghiệp Nhỏ
Draytek Vigor2915ac thuộc dòng sản phẩm Vigor2915 là một thiết bị mạng đa chức năng dành cho các doanh nghiệp nhỏ với nhiều tính năng ấn tượng giúp tối ưu hóa hiệu suất kết nối mạng và đảm bảo tính bảo mật cao. Với sự kết hợp hoàn hảo của load balancing, Captive Portal, VPN, firewall, quản lý băng thông và nhiều tính năng khác, Vigor2915ac là một giải pháp toàn diện cho các môi trường văn phòng nhỏ và văn phòng chi nhánh.
2. Tính Năng Nổi Bật:
Load Balancing: Vigor2915ac cho phép tối ưu băng thông và độ tin cậy bằng cách sử dụng nhiều kết nối Internet. Tính năng cân bằng tải trên các đường truyền mạng và đảm bảo khả năng truy cập Internet ổn định và liên tục.
VPN: Thiết lập một kết nối bảo mật và riêng tư từ mạng LAN của bạn đến các văn phòng từ xa và nhân viên làm việc từ xa thông qua Internet. VPN trên Vigor2915ac đảm bảo an toàn cho dữ liệu người dùng và thông tin mạng.
SSL VPN: Cung cấp truy cập an toàn từ xa vào môi trường mạng bất kỳ thông qua các tường lửa. SSL VPN trên Vigor2915ac là giải pháp bảo mật hiệu quả cho các kết nối từ xa.
VPN Matcher: Hỗ trợ các router đặt sau NAT để tìm nhau và thiết lập một VPN LAN-to-LAN. Đây là tính năng quan trọng trong việc mở rộng mạng lưới văn phòng.
Bandwidth Management: Ngăn chặn một thiết bị chiếm quá nhiều băng thông không cần thiết bằng cách áp dụng các chính sách quản lý băng thông, giới hạn phiên và cài đặt QoS. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng băng thông mạng.
Wireless WAN Connectivity: Cung cấp dịch vụ Internet thông qua mạng Wi-Fi, tạo điểm điểm phát sóng không dây hoặc điểm phát sóng cá nhân. Vigor2915ac cho phép kết nối Internet linh hoạt và tiện lợi.
Firewall & Content Filter: Lọc các trang web theo từ khóa URL hoặc danh mục web để ngăn chặn truy cập vào nội dung không an toàn hoặc không phù hợp. Tường lửa và bộ lọc nội dung trên Vigor2915ac giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
Captive Portal: Captive Portal trên Vigor2915ac là một công cụ hiệu quả để quảng bá thương hiệu và tương tác với khách hàng.
WLAN: Vigor2915ac cung cấp mạng WLAN không dây 2.4GHz và 5GHz với các tính năng bảo mật và quản lý linh hoạt. Bạn có thể thiết lập nhiều SSID, chọn chế độ bảo mật (WEP, WPA, WPA2, WPA3), quản lý danh sách truy cập và giới hạn thời gian hoạt động của mạng WLAN.
Dynamic DNS Service: DrayDDNS cho phép bạn truy cập router từ xa thông qua một địa chỉ hostname cố định, đơn giản hóa quá trình quản lý mạng từ xa.
3. Mua Draytek Vigor2915ac ở đâu chính hãng, giá tốt?
CNTTShop là đơn vị uy tín hàng đầu phân phối Router WiFi Draytek 2915ac chính hãng. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn nhiệt tình hỗ trợ khách hàng và cung cấp giải pháp tốt nhất. Chúng tôi cam kết đem đến giá cả hợp lý và chất lượng sản phẩm tốt nhất cho đối tác, xây dựng mối quan hệ lâu dài. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và đặt mua Router WiFi Draytek 2915ac với giá ưu đãi. Chân thành cảm ơn sự tin tưởng của quý khách!
4. Thông số kỹ thuật
Model |
2915AC |
Performance |
NAT Session |
30K |
Max. NAT (Mbps) |
530 |
Max. NAT with Hardware Acceleration (Mbps) |
930 |
WAN |
Ethernet (GbE) |
1 |
Switchable WAN/LAN (GbE) |
1 |
Cellular (via USB) |
1 |
Wireless WAN (2.4GHz or 5GHz) |
o |
Internet Connection |
IPv4 |
PPPoE
DHCP
Static IP
PPTP/L2TP
|
IPv6 |
PPP
DHCPv6
Static IPv6
TSPC
AICCU
6rd
6in4 Static Tunnel
|
802.1p/q Multi-VLAN Tagging |
o |
Multi-VLAN/PVC |
o |
Failover |
o |
Load Balancing |
IP-based, Session-based |
WAN Active on Demand |
Link Failure, Traffic Threshold |
Connection Detection |
ARP, Ping, Strict ARP |
WAN Data Budget |
o |
Dynamic DNS |
o |
DrayDDNS |
o |
LAN |
Fixed LAN (RJ-45, GbE) |
3 |
LAN Subnet |
4 |
VLAN |
802.1q Tag-based VLAN
Port-based VLAN
|
Max. Number of VLAN |
8 |
DHCP Server |
Multiple IP Subnet
Custom DHCP Options
Bind-IP-to-MAC
|
Port Mirroring |
o |
Local DNS Server |
o |
Conditional DNS Forwarding |
o |
Hotspot Web Portal (Profile No.) |
2 |
Hotspot Authentication |
Click-Through
Social Login
SMS PIN
RADIUS
External Portal Server
|
Other Ports |
USB |
1 |
USB Type |
2.0 |
Networking |
Routing |
IPv4 Static Route
IPv6 Static Route
Policy Route
Inter-VLAN Route
RIP v1/v2
|
Policy-based Routing |
Protocol
IP Address
Port
Domain
Country
|
DNS Security (DNSSEC) |
o |
IGMP |
IGMP v2/v3
IGMP Proxy
IGMP Snooping & Fast Leave
|
SMB File Sharing (Requires external storage) |
o |
VPN |
LAN-to-LAN |
o |
Teleworker-to-LAN |
o |
Protocols |
PPTP
L2TP
IPsec
L2TP over IPsec
SSL
GRE
IKEv2
IKEv2-EAP
IPsec-XAuth
OpenVPN
|
Max. VPN Tunnels |
16 |
Max. OpenVPN + SSL VPN Tunnels |
8 |
IPsec VPN Throughput (AES 256 bits) (single-directional) (Mbps) |
250 |
SSL VPN Throughput (single-directional) (Mbps) |
150 |
User Authentication |
Local
RADIUS
LDAP
mOTP
|
IKE Authentication |
Pre-Shared Key, X.509 |
IPsec Authentication |
MD5, SHA-1, SHA-256 |
Encryption |
MPPE
DES
3DES
AES
|
VPN Trunk (Redundancy) |
Failover |
Single-Armed VPN |
o |
NAT-Traversal (NAT-T) |
o |
VPN Matcher |
o |
Firewall & Content Filtering |
NAT |
Port Redirection
Open Ports
Port Triggering
DMZ Host
UPnP
|
ALG (Application Layer Gateway) |
FTP, H.323, RTSP, SIP |
VPN Pass-Through |
IPsec, L2TP, PPTP |
IP-based Firewall Policy |
o |
Content Filtering |
APP
URL Keyword
DNS Keyword
Web Features
Web Category*(*subscription required)
|
DoS Attack Defense |
o |
Spoofing Defense |
o |
Bandwidth Management |
IP-based Bandwidth Limit |
o |
IP-based Session Limit |
o |
QoS (Quality of Service) |
TOS
DSCP
802.1p
IP Address
Port
Application
|
VoIP Prioritization |
o |
APP QoS |
o |
WLAN |
2.4G WLAN |
802.11n 2x2 MIMO |
5G WLAN |
802.11ac Wave 2 2x2 MU-MIMO |
Antennas |
2 |
Antenna Type |
External Dipole |
2.4G Gain (dBi) |
2 |
5G Gain (dBi) |
4 |
2.4G Max. Link Rate (Mbps) |
400 |
5G Max. Link Rate (Mbps) |
867 |
Max. Number of SSIDs per band |
4 |
Security Mode |
WEP
WPA
WPA2
Mixed(WPA+WPA2)
WPA3
|
Authentication |
802.1X, Pre-Shared Key |
WPS |
PBC, PIN |
WDS |
Repeater (5GHz only) |
Access Control |
Access List
Client Isolation
Hide SSID
WLAN Scheduling
|
AirTime Fairness |
o |
Band Steering |
o |
WMM |
o |
Management |
Local Service |
HTTP
HTTPS
Telnet
SSH v2
FTP
TR-069
|
Config Backup/Restore |
o |
Config File Compatibility |
Vigor2912 |
Firmware Upgrade |
HTTP, TFTP, TR-069 |
2-Level Administration Privilege |
o |
Access Control |
Access List, Brute Force Protection |
Notification Alert |
E-mail, SMS |
SNMP |
v1, v2c, v3 |
Syslog |
o |
VigorACS Management (Since f/w) |
V4.0.5 |
Physical |
Power Input |
DC 12V @ 1A |
Max. Power Consumption (watts) |
11.3 |
Dimension (mm) |
220 x 160 x 36 |
Operating Temperature |
0 to 45°C |
Storage Temperature |
-25 to 70°C |
Operating Humidity (non-condensing) |
10 to 90% |
5. Kết luận
Draytek Vigor2915ac là sự lựa chọn hoàn hảo để nâng cao hiệu suất và bảo mật mạng cho các doanh nghiệp nhỏ. Khám phá thêm về sản phẩm này và cách nó có thể hỗ trợ môi trường kinh doanh của bạn!
Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
Đ/C tại Hà Nội: NTT03, Line1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Đ/C tại HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.
Điện Thoại: 0906 051 599
Website: www.cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: Vigor2915AC Vigor2915 ?