Router WiFi DrayTek Vigor2927Fac là một giải pháp mạng mạnh mẽ được thiết kế đặc biệt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với tính năng đa dạng và hiệu suất cao có thể đáp ứng các nhu cầu kết nối Internet và mạng nội bộ của các doanh nghiệp ngày nay. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm qua bài viết sau đây!
1. Giới thiệu chi tiết về router WiFi DrayTek Vigor2927Fac
Cổng kết nối WAN/LAN linh hoạt:
-
1 cổng WAN 1G SFP slots: Người dùng có thể kết nối trực tiếp với đường cáp quang nhà mạng qua module thích hợp. Mang lại tốc độ truyền dữ liệu nhanh và ổn định, phù hợp cho các kết nối Internet tốc độ cao và yêu cầu băng thông lớn.
-
1 cổng WAN/LAN 1GE RJ45: Có thể được cấu hình làm cổng WAN hoặc LAN tùy theo nhu cầu sử dụng. Có thể là cổng WAN thứ 2 để chạy cân bằng tải hoặc chạy như 1 đường WAN dự phòng.
-
5 cổng LAN 1GE RJ45: để kết nối trực tiếp nhiều thiết bị như máy tính, máy in, và các thiết bị mạng khác trong mạng nội bộ như: switch, wifi,..
-
2 cổng USB 2.0: Có thể kết nối với các thiết bị USB 3G/4G để tạo kết nối Internet dự phòng hoặc Cân bằng tải tăng băng thông cho mạng.
Hiệu suất thông lượng cao:
-
Thông lượng tối đa khi sử dụng 1 WAN là 940Mbps, đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu cao và ổn định.
-
Khi kết hợp 2 kết nối WAN, router cung cấp tổng thông lượng lên đến 1.8Gbps, tối ưu hóa hiệu suất mạng đáng kể.
Tích hợp WiFi Dual-Band:
-
Băng tần 2.4GHz với tốc độ lên đến 400Mbps: Phù hợp cho các kết nối có tầm xa hơn và các thiết bị yêu cầu băng thông thấp hơn, như thiết bị IoT và điện thoại thông minh.
-
Băng tần 5GHz với tốc độ lên đến 867Mbps: Cung cấp tốc độ cao cho các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn, như streaming video HD, trò chơi trực tuyến, và các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất mạng cao.
2. Những ưu điểm nổi bật
Router Vigor2927Fac hỗ trợ tính năng cân bằng tải giữa các đường truyền WAN, giúp phân phối băng thông một cách hiệu quả và đảm bảo kết nối luôn ổn định.
Tính năng tường lửa mạnh mẽ bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa bên ngoài, đảm bảo an toàn cho dữ liệu và hệ thống.
DrayTek Vigor2927Fac cho phép quản lý nhiều VigorAP từ một giao diện trực quan, giúp dễ dàng triển khai và quản lý mạng WiFi trong toàn doanh nghiệp.
Tính năng QoS (Quality of Service) giúp quản lý băng thông mạng hiệu quả, ưu tiên các ứng dụng quan trọng và đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Route Policy cho phép định tuyến lưu lượng mạng một cách linh hoạt, tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của mạng.
Hỗ trợ tính năng Mesh, cho phép mở rộng mạng WiFi một cách linh hoạt và dễ dàng với các VigorAP, tạo ra một mạng WiFi liên tục và ổn định.
Tích hợp DHCP Server giúp tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng nội bộ như: máy tính, điện thoại, máy in, camera,...
3. Thông số kỹ thuật router wifi DrayTek Vigor2927Fac
Datasheet router DrayTek Vigor2927Fac
|
Performance
|
NAT Session
|
60K
|
Max. NAT (Mbps)
|
700
|
Max. NAT with Hardware Acceleration : Single WAN (Mbps)
|
940
|
Max. NAT with Hardware Acceleration : Dual WAN (Mbps)
|
1800
|
WAN
|
SFP
|
1
|
Switchable WAN/LAN (GbE)
|
1
|
Cellular (via USB)
|
2
|
Wireless WAN (2.4GHz + 5GHz)
|
Yes
|
Internet Connection
|
IPv4
|
PPPoE
DHCP
Static IP
PPTP/L2TP
|
IPv6
|
PPP
DHCPv6
Static IPv6
TSPC
AICCU
6rd
6in4 Static Tunnel
|
802.1p/q Multi-VLAN Tagging
|
Yes
|
Multi-VLAN/PVC
|
Yes
|
Failover
|
Yes
|
Load Balancing
|
IP-based, Session-based
|
WAN Active on Demand
|
Link Failure, Traffic Threshold
|
Connection Detection
|
ARP, Ping, Strict ARP
|
WAN Data Budget
|
Yes
|
Dynamic DNS
|
Yes
|
DrayDDNS
|
Yes
|
LAN
|
Fixed LAN (RJ-45, GbE)
|
5
|
LAN Subnet
|
8
|
DMZ Port
|
1
|
VLAN
|
802.1q Tag-based VLAN
Port-based VLAN
|
Max. Number of VLAN
|
16
|
DHCP Server
|
Multiple IP Subnet
Custom DHCP Options
Bind-IP-to-MAC
|
LAN IP Alias
|
Yes
|
Wired 802.1x Authentication
|
Yes
|
Port Mirroring
|
Yes
|
Local DNS Server
|
Yes
|
Conditional DNS Forwarding
|
Yes
|
Hotspot Web Portal (Profile No.)
|
4
|
Hotspot Authentication
|
Click-Through
Social Login
SMS PIN
Voucher PIN
RADIUS
External Portal Server
|
Other Ports
|
USB
|
2
|
USB Type
|
2.0
|
Networking
|
Routing
|
IPv4 Static Route
IPv6 Static Route
Policy Route
Inter-VLAN Route
RIP v1/v2
BGP
|
Policy-based Routing
|
Protocol
IP Address
Port
Domain
Country
|
High Availability
|
Yes
|
DNS Security (DNSSEC)
|
Yes
|
IGMP
|
IGMP v2/v3
IGMP Proxy
IGMP Snooping & Fast Leave
|
Local RADIUS server
|
Yes
|
SMB File Sharing (Requires external storage)
|
Yes
|
VPN
|
LAN-to-LAN
|
Yes
|
Teleworker-to-LAN
|
Yes
|
Protocols
|
PPTP
L2TP
IPsec
L2TP over IPsec
SSL
GRE
IKEv2
IKEv2-EAP
IPsec-XAuth
OpenVPN
Wireguard
|
Max. VPN Tunnels
|
50
|
Max. OpenVPN + SSL VPN Tunnels
|
25
|
IPsec VPN Throughput (AES 256 bits) (single-directional) (Mbps)
|
250
|
SSL VPN Throughput (single-directional) (Mbps)
|
120
|
Wireguard VPN Throughput (single-directional) (Mbps)
|
80
|
User Authentication
|
Local
RADIUS
LDAP
TACACS+
mOTP
|
IKE Authentication
|
Pre-Shared Key, X.509
|
IPsec Authentication
|
SHA-1, SHA-256
|
Encryption
|
MPPE
DES
3DES
AES
|
VPN Trunk (Redundancy)
|
Failover, Load Balancing
|
Single-Armed VPN
|
Yes
|
NAT-Traversal (NAT-T)
|
Yes
|
VPN Matcher
|
Yes
|
Firewall & Content Filtering
|
NAT
|
Port Redirection
Open Ports
Port Triggering
DMZ Host
UPnP
|
ALG (Application Layer Gateway)
|
FTP, H.323, RTSP, SIP
|
VPN Pass-Through
|
IPsec, L2TP, PPTP
|
IP-based Firewall Policy
|
Yes
|
Content Filtering
|
APP
URL Keyword
DNS Keyword
Web Features
Web Category*(*subscription required)
|
DoS Attack Defense
|
Yes
|
Spoofing Defense
|
Yes
|
Bandwidth Management
|
IP-based Bandwidth Limit
|
Yes
|
IP-based Session Limit
|
Yes
|
QoS (Quality of Service)
|
TOS
DSCP
802.1p
IP Address
Port
Application
|
VoIP Prioritization
|
Yes
|
APP QoS
|
Yes
|
WLAN
|
2.4G WLAN
|
802.11n 2x2 MIMO
|
5G WLAN
|
802.11ac Wave 2 2x2 MU-MIMO
|
Antennas
|
2
|
Antenna Type
|
External Dipole
|
2.4G Gain (dBi)
|
2.5
|
5G Gain (dBi)
|
3
|
2.4G Max. Link Rate (Mbps)
|
400
|
5G Max. Link Rate (Mbps)
|
867
|
Max. Number of SSIDs per band
|
4
|
Security Mode
|
OWE
WEP
WPA
WPA2
Mixed(WPA+WPA2)
WPA3
|
Authentication
|
802.1X, Pre-Shared Key
|
WPS
|
PBC, PIN
|
WDS
|
Repeater (5GHz only)
|
Access Control
|
Access List
Client Isolation
Hide SSID
WLAN Scheduling
|
AirTime Fairness
|
Yes
|
Band Steering
|
Yes
|
WMM
|
Yes
|
Mesh (5G Only)
|
Root
|
Management
|
Local Service
|
HTTP
HTTPS
Telnet
SSH v2
FTP
TR-069
|
Config Backup/Restore
|
Yes
|
Config File Compatibility
|
Vigor2926
|
Firmware Upgrade
|
HTTP, TFTP, TR-069
|
2-Level Administration Privilege
|
Yes
|
Access Control
|
Access List, Brute Force Protection
|
Notification Alert
|
E-mail, SMS
|
Netflow
|
IPFIX, v5, v9
|
SNMP
|
v1, v2c, v3
|
Syslog
|
Yes
|
VPN Management
|
8
|
AP Management (APM)
|
20
|
Mesh (Number of manageable APs)
|
7
|
Switch Management (SWM)
|
10
|
VigorACS Management (Since f/w)
|
V4.2.0.1
|
Physical
|
Power Input
|
DC 12V @ 2A
|
Max. Power Consumption (watts)
|
24
|
Dimension (mm)
|
241 x 165 x 44
|
Operating Temperature
|
0 to 45°C
|
Storage Temperature
|
-25 to 70°C
|
Operating Humidity (non-condensing)
|
10 to 90%
|
4. Kết luận
Với các tính năng và thông số kỹ thuật vượt trội, DrayTek Vigor2927Fac là một giải pháp toàn diện và linh hoạt cho các doanh nghiệp muốn xây dựng và quản lý mạng một cách hiệu quả và an toàn. Từ kết nối WAN/LAN linh hoạt, WiFi Dual-Band mạnh mẽ, đến khả năng quản lý và bảo mật toàn diện, router này đáp ứng mọi yêu cầu về mạng cho doanh nghiệp hiện đại.
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: Vigor2927Fac ?