Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

901-H350-WW00 Ruckus Dual band 802.11ax Wi-Fi 6 Wall plate AP

Bộ phát wifi 6 gắn tường Ruckus 901-H350-WW00 hai băng tần, 3 cổng 1GbE RJ-45, chịu tải tối đa 512 client và tốc độ tổng hợp tối đa lên tới 1.7Gbps.

✓ Mã sản phẩm: 901-H350-WW00
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
901-H350-WW00 Datasheet

So sánh với bộ phát Wifi khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Ruckus 901-H350-WW00 Dual band 802.11ax Wi-Fi 6 Wall plate AP.

Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Ruckus 901-H350-WW00 Dual band 802.11ax Wi-Fi 6 Wall plate AP.

Thông số kỹ thuật.

WI-FI
Wi-Fi Standards IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax
Supported Rates 802.11ax: 4 to 1,774 Mbps (MCS0 to MCS11, NSS=1 to 2 for HE 20/40/80)
802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2 for VHT 20/40/80)
802.11n: 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 to MCS15)
802.11a/g: 6 to 54 Mbps
802.11b: 1 to 11 Mbps
Supported Channels 2.4Ghz: 1-13
5Ghz: 36-64, 100-144, 149-165
MIMO 2x2 SU-MIMO
2x2 MU-MIMO
Spatial Streams 2 Streams SU/MU-MIMO (2.4Ghz & 5Ghz)
Radio Chains and Streams 2x2:2 (2.4Ghz & 5Ghz)
Channelization 20, 40, 80MHz
Security WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, WPA3-Personal, WPA3- Enterprise, 802.11i, Dynamic PSK, OWE
WIPS/WIDS
Other Wi-Fi Features WMM, Power Save, Tx Beamforming, LDPC, STBC, 802.11r/k/v
Captive Portal
Hotspot
Hotspot 2.0
WISPr
RF
Antenna Type BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity
Adaptive antenna that provides multiple unique antenna patterns
Antenna Gain (max) Up to 1dBi
Peak Transmit Power (aggregate across MIMO chains) 2.4GHz: 19dBm
5GHz: 22dBm
Minimum Receive Sensitivity1 -100dBm
Frequency Bands ISM (2.4-2.484GHz)
U-NII-1 (5.15-5.25GHz)
U-NII-2A (5.25-5.35GHz)
U-NII-2C (5.47-5.725GHz)
U-NII-3 (5.725-5.85GHz)
PERFORMANCE AND CAPACITY
Peak PHY Rates 2.4GHz: 574Mbps
5GHz: 1,200Mbps
Client Capacity Up to 512 clients per AP
SSID 8 per radio
RUCKUS RADIO MANAGEMENT
Antenna Optimization BeamFlex+
Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD- MRC)
Wi-Fi Channel Management ChannelFly
Background Scan Based
Client Density Management Adaptive Band Balancing
Client Load Balancing
Airtime based WLAN Prioritization
Airtime Fairness
SmartCast Quality of Service QoS-based scheduling
Directed Multicast
L2/L3/L4 ACLs
Mobility SmartRoam
Diagnostic Tools Spectrum Analysis
SpeedFlex
NETWORKING
Controller Platform Support SmartZone
ZoneDirector
Unleashed2
Cloud
Standalone
Mesh SmartMesh™ wireless meshing technology. Self-healing Mesh
IP IPv4, IPv6, dual stack
VLAN 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per use based on RADIUS)
VLAN Pooling
Port-based
802.1x Authenticator and Supplicant
Tunnel L2TP, GRE, Soft-GRE
Policy Management Tools Application Recognition and Control
Access Control Lists
Device Fingerprinting
Rate Limiting
IoT Integrated BLE and Zigbee (1 radio, switchable)
PHYSICAL INTERFACES
Ethernet 1x 1GbE port, RJ-45, PoE In – 802.3af Class 3
2x 1GbE ports, RJ-45
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Physical Size 89.5 mm (W) x 178.5 mm (L), 29.3 mm (H)
3.52in (W) x 7.03in (L) x 1.15in (H)
Weight 276g (0.608lbs) without bracket
346g (0.763lbs) with bracket
Mounting Electrical wallbox; Standard US and EU single gang wall jack
Optional bracket for offset & wall mount
Operating Temperature 0°C (32°F) - 40°C (104°F)
Operating Humidity Up to 95%, non-condensing

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: 901-H350-WW00 ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082