Mô tả tổng quan switch NVIDIA Spectrum SN3420
Switch NVIDIA Spectrum SN3420 high performance là một thiết bị mạng cao cấp, có những đặc điểm nổi bật sau:
• Có 48 cổng quang SFP28 25GbE, cho phép kết nối với các thiết bị mạng có tốc độ 25G, như server, storage, hay switch. Các cổng này hỗ trợ các tính năng như auto-negotiation, auto-MDI/MDIX.
• Có 12 cổng quang QSFP28 100GbE, cho phép kết nối với các thiết bị mạng có tốc độ 100G, như switch, router, hay firewall. Các cổng này có thể được chia nhỏ thành các cổng 25G, 40G, hay 50G nhờ vào các sợi cable DAC hoặc AOC.
• Có thông lượng lên đến 2.4 Tbps, cho phép truyền dẫn dữ liệu nhanh chóng và ổn định, phù hợp với các ứng dụng mạng như cloud computing, big data, hay artificial intelligence.
• Có độ trễ chỉ 425ns, cho phép truyền dẫn dữ liệu một cách nhanh nhất và mượt mà nhất, phù hợp với các ứng dụng mạng yêu cầu độ trễ thấp, như gaming, streaming, hay video conferencing.
• Có 2 nguồn AC (1+1 redundant), cho phép switch hoạt động liên tục và ổn định, ngay cả khi có sự cố với nguồn điện. Switch này có luồng khí từ trước ra sau (P2C airflow), cho phép tản nhiệt hiệu quả và giảm tiếng ồn.
• Có CPU Dual-core x86, Ram 8GB, SSD 32GB, cho phép cài đặt và chạy các ứng dụng mạng một cách dễ dàng và linh hoạt. Switch này hỗ trợ nhiều hệ điều hành mạng, như Cumulus Linux, SONiC, hay NVIDIA Onyx.
• Có nhiều cổng quản lý, bao gồm 1 cổng 100Mbps mgmt, 1 cổng Serial, và 1 cổng USB, cho phép người dùng truy cập và cấu hình switch một cách thuận tiện và an toàn.
• Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về thiết bị mạng, như IEEE 802.3, IEEE 802.1, và IEEE 802.3az. Những tiêu chuẩn này đảm bảo tính tương thích, an toàn, và chất lượng cho switch.
Thông số kỹ thuật switch NVIDIA SN3420
Datasheet NVIDIA SN3420 |
Specifications |
Connectors |
48 SFP28 25GbE +
12 QSFP28 100GbE |
Max. 100GbE Ports |
12 |
Max. 50GbE Ports |
24 |
Max. 40GbE Ports |
12 |
Max. 25GbE Ports |
48+48 |
Max. 10GbE Ports |
48+48 |
Max. 1GbE Ports |
48+48 |
Throughput |
2.4Tb/s |
Packet Per Second |
3.58Bpps |
Latency |
425ns |
CPU |
Dual-core x86 |
System Memory |
8GB |
SSD Memory |
32GB |
Packet Buffer |
42MB |
100/1000Mb/s Mgmt Ports |
1 |
Serial Ports |
1 RJ45 |
USB Ports |
1 |
Hot-Swap Power Supplies |
2 (1+1 redundant) |
Hot-Swappable Fans |
5 (N+1 redundant) |
Reversible Airflow Option |
Yes |
Power Supplies |
Frequency: 50-60Hz Input range: 100-264 AC Input current 2.9-4.5A |
Size (H x W x D) |
1.72’’ x 16.84’’ x 17’’
(44mm x 428mm x 432mm) |
Weight |
8.5kg (18.73lb) |
Standards Compliance |
Safety |
CB, CE, cTUVus, CU |
EMC |
CE, ICES, FCC, RCM, VCCI |
Operating Conditions |
Operating: 0ºC to 40ºC; Non-Operating: -40ºC to 70ºC |
Relative Humidity |
5% to 85% |
Operating Altitude |
0-3050m |
RoHS |
RoHS compliant |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: SN3420 ?