Giới thiệu về thiết bị chuyển mạch NVIDIA Spectrum SN4600C
Switch NVIDIA Spectrum SN4600C Rack 2U là một thiết bị mạng cao cấp và mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu kết nối các thiết bị mạng khác nhau, như server, storage, hay switch. Switch NVIDIA Spectrum SN4600C Rack 2U là một giải pháp mạng hiệu quả, đáng tin cậy, và linh hoạt. Switch này có thể được sử dụng trong các môi trường mạng khác nhau như: data center, cloud, hay doanh nghiệp lớn.
Đặc điểm nổi bật switch NVIDIA SN4600C:
• Có 64 cổng quang 100GbE QSFP28, cho phép kết nối với các thiết bị mạng có tốc độ 100G, như switch, router, hay firewall. Các cổng này có thể được chia nhỏ thành các cổng 10/25/40/50/100GbE, tùy theo nhu cầu sử dụng hoặc độ lớn của mô hình mạng.
• Có hiệu suất xử lý gói tin lên đến 8.4 Bpps, cho phép xử lý và chuyển tiếp các gói tin một cách nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu độ trễ tối đa của hệ thống mạng.
• Có khả năng chuyển mạch lên đến 6.4 Tb/s, cho phép truyền dẫn dữ liệu cực kì nhanh chóng và ổn định, phù hợp với các ứng dụng mạng như cloud computing, big data, hay artificial intelligence.
• Có phần cứng mạnh mẽ, bao gồm CPU quad-core x86, Ram 8GB, SSD 32GB, cho phép cài đặt và chạy các ứng dụng mạng một cách dễ dàng và linh hoạt. Switch này hỗ trợ nhiều hệ điều hành mạng, như Cumulus Linux, SONiC, hay NVIDIA Onyx.
• Có nhiều cổng quản lý, bao gồm 1 cổng 100Mbps mgmt, 1 cổng Serial, và 1 cổng USB, cho phép người dùng truy cập và cấu hình switch một cách thuận tiện và an toàn.
• Có 2 module nguồn AC (1+1 redundant), cho phép switch hoạt động liên tục và ổn định, ngay cả khi có sự cố với nguồn điện. Switch này có luồng khí từ trước ra sau (P2C airflow), cho phép tản nhiệt hiệu quả và giảm tiếng ồn.
• Có thiết kế rack 2U, cho phép tiết kiệm không gian và chi phí, phù hợp với các môi trường mạng có không gian hạn chế, như data center, campus, hay edge.
• Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về thiết bị mạng, như IEEE 802.3, IEEE 802.1, và IEEE 802.3az. Những tiêu chuẩn này đảm bảo tính tương thích, an toàn, và chất lượng cho switch.
Thông số kỹ thuật switch NVIDIA SN4600C
Datasheet Switch NVIDIA SN4600C |
Specifications NVIDIA SN4600C |
Connectors |
64 QSFp28 100GbE |
Max. 100GbE Ports |
64 |
Max. 50GbE Ports |
128 |
Max. 40GbE Ports |
64 |
Max. 25GbE Ports |
128 |
Max. 10GbE Ports |
128 |
Max. 1GbE Ports |
128 |
Switching Capacity [Tb/s] |
6.4Tb/s |
Wire Speed Switching [Bpps] |
8.4Bpps |
CPU |
Quad-core x86 |
System Memory |
8GB |
SSD Memory |
32GB |
Packet Buffer |
64MB |
100/1000Mb/s Mgmt Ports |
1 |
Serial Ports |
1 RJ45 |
USB Ports |
1 |
Hot-Swap Power Supplies |
2 (1+1 redundant) |
Hot-Swappable Fans |
3 (N+1 redundant) |
Reversible Airflow Option |
Yes |
Power Supplies |
Frequency: 50-60Hz Input range: 100-264 AC |
Size (H x W x D) |
3.46’’ x 16.85’’ x 22.3’’
(88mm x 428mm x 568.5mm) |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: SN4600C ?