Model: |
SRX210 |
Junos OS version tested |
Junos OS 11.2R3 |
Firewall performance (large packets) |
850 Mbps |
Firewall performance (IMIX) |
250 Mbps |
Firewall + routing PPS (64 Byte) |
95 Kpps |
Firewall performance5(HTTP) |
290 Mbps |
IPsec VPN throughput (large packets) |
85 Mbps |
IPsec VPN Tunnels |
256 |
AppSecure firewall throughput5 |
250 Mbps |
IPS (intrusion prevention system) |
85 Mbps |
Antivirus |
30 Mbps
(ExpressAV) |
Connections per second |
2,200 |
Maximum concurrent sessions
DRAM options |
16 K / 32 K1
512 MB3 / 1 GB DRAM |
Maximum security policies |
512 |
Maximum users supported |
Unrestricted |
Fixed I/O |
2 x 10/100/ 1000 BASE-T + 6 x 10/100 |
I/O slots |
1 x SRX Series Mini-PIM |
Services and Routing Engine slots |
No |
ExpressCard slot (3G WAN) |
Yes |
WAN/LAN interface options |
See ordering information |
Optional maximum number of PoE ports |
Up to 4 ports of 802.3af with maximum 50 W |
USB |
2 |
Memory min and max(DRAM) |
512 MB, 2 GB |
Memory slots |
Fixed memory |
Flash memory |
2 GB |
USB port for external storage |
Yes |
Dimensions (W x H x D) |
11.02 x 1.73 x 7.12 in
(28.0 x 4.4 x 18.1 cm) |
Weight (device and power supply) |
3.3 lb (1.5 kg) non-PoE / 4.4 lb (2 kg) PoE No interface modules |
Rack mountable |
Yes, 1 RU |
Power supply (AC) |
100–240 VAC, 60 W Non-PoE/ 150 W PoE |
Maximum PoE power |
50 W |
Average power consumption |
27 W (LM), 28 W (HM), 84 W (PoE) |
Input frequency |
50-60 Hz |
Maximum current consumption |
0.41 A @ 100 VAC (LM), 0.44 A @ 100 VAC (HM), 1.13 A @ 100 VAC (PoE) |
Maximum inrush current |
80 A for LM/HM, 60 A for PoE |
Average heat dissipation |
92 BTU/hr (SRX210B), 95 BTU/hr (SRX210H), 116 BTU/hr (SRX210H-PoE) |
Maximum heat dissipation |
120 BTU/hr (SRX210B), 126 BTU/hr (SRX210H), 157 BTU/hr (SRX210H-PoE) |
Redundant power supply (hot swappable) |
No |
Acoustic noise level
(Per ISO 7779 Standard) |
29.1 dB |
Operational temperature |
32° to 104° F
(0° to 40° C) |
Nonoperational temperature |
4° to 158° F,
(-20° to 70° C) |
Humidity |
5% to 95% noncondensing |
Mean time between failures
(Telcordia model) |
15.2 years (SRX210B)
14.3 years (SRX210H)
10.4 years
(SRX210H-PoE) |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: SRX210HE2-POE ?
Chào anh,
Nhân viên tư vấn CNTTShop sẽ liên hệ tới anh để báo giá SRX210HE2-POE, anh vui lòng để ý điện thoại ạ.
Chào anh!
Cảm ơn anh đã quan tâm đến sản phẩm của CNTTShop. CNTTShop chuyên phân phối thiết bị Cisco chính hãng. CNTTShop sẽ liên hệ với anh để báo giá mua thêm gói bảo hành thiết bị tường lửa Juniper SRX210HE2-POE, anh vui lòng để ý điện thoại ạ.
Trân trọng./.
Đã báo giá 2c SRX210HE2-POE, hàng chính hãng bạn nhé, bạn vui lòng check mail để nhận thông tin.
Thiết bị tường lửa Firewall Juniper Networks SRX210HE2-POE bảo hành 12 tháng, đầy đủ CO CQ bạn nhé.
Thiết bị tường lửa Firewall Juniper Networks SRX210HE2-POE không dùng SSD bạn nhé.