Thiết bị tường lửa Firewall Juniper Networks SRX220H2 Services Gateway
Cam Kết Bán Hàng
✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
CNTTShop.vn - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.
NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.Juniper Part Number : SRX220H2
Giá List : $
Bảo hành : 12 tháng
Made In : China
Thiết bị tường lửa Firewall juniper SRX220H2 tích hợp giao diện bảo mật, định tuyển, chuyển mạch, các cổng WAN ở thế hệ tiếp theo với khả năng giảm thiếu mối đe dọa tiên tiến. tạo các kết nối an toàn trên hệ thống mạng các doanh nghiệp.
Hình ảnh: Thiết bị tường lửa Firewall Juniper SRX220H2
Thiết bị tường lửa Firewall Juniper SRX220H2 thế hệ tường lửa tiếp theo kiểm soát người dùng với UTM (Unified Threat Management) giải pháp bảo mật toàn diện hoạt động trên 7 lớp mạng
Các tính năng phần cứng chính:
View Datasheet |
Model: | SRX220 |
---|---|
Maximum Layer 3 Performance and Capacity | |
Junos OS version tested | Junos OS 11.2R3 |
Firewall performance (large packets) | 950 Mbps |
Firewall performance (IMIX) | 300 Mbps |
Firewall + routing PPS (64 Byte) | 125 Kpps |
Firewall performance5(HTTP) | 350 Mbps |
IPsec VPN throughput (large packets) | 100 Mbps |
IPsec VPN Tunnels | 512 |
AppSecure firewall throughput5 | 300 Mbps |
IPS (intrusion prevention system) | 100 Mbps |
Antivirus | 35 Mbps (ExpressAV) |
Connections per second | 2,800 |
Maximum concurrent sessions DRAM options |
96 K 1 GB DRAM |
Maximum security policies | 2,048 |
Maximum users supported | Unrestricted |
Network Connectivity | |
Fixed I/O | 8 x 10/100/ 1000 BASE-T |
I/O slots | 2 x SRX Series Mini-PIM |
Services and Routing Engine slots | No |
ExpressCard slot (3G WAN) | No |
WAN/LAN interface options | See ordering information |
Optional maximum number of PoE ports | Up to 8 ports of 802.3af/at with maximum 120 W |
USB | 2 |
Flash/Memory | SRX220 |
Memory min and max(DRAM) | 1 GB |
Memory slots | Fixed memory |
Flash memory | 1 GB |
USB port for external storage | Yes |
Dimensions | SRX220 |
Dimensions (W x H x D) | 14.31 x 1.73 x 7.11 in (36.3 x 4.4 x 18.1 cm) |
Weight (device and power supply) | 3.43 lb (1.56 kg) non-PoE No interface modules |
Rack mountable | Yes, 1 RU |
Power | SRX220 |
Power supply (AC) | 100–240 VAC, 60 W Non-PoE/ 200 W PoE |
Maximum PoE power | 120 W |
Average power consumption | 28 W (LM) |
Input frequency | 50-60 Hz |
Maximum current consumption | 0.44 A @ 100 VAC (HM) |
Maximum inrush current | 80 A for HM |
Average heat dissipation | 126 BTU/hour (SRX220H) |
Maximum heat dissipation | 126 BTU/hour (SRX220H) |
Redundant power supply (hot swappable) | No |
Acoustic noise level (Per ISO 7779 Standard) |
51.1 dB |
Environment | SRX220 |
Operational temperature | 32° to 104° F (0° to 40° C) |
Nonoperational temperature | 4° to 158° F, (-20° to 70° C) |
Humidity | 5% to 95% noncondensing |
Mean time between failures (Telcordia model) |
14.3 years (SRX220H) 10.4 years (SRX220H-PoE) |
>> License sử dụng được cho Firewall Juniper SRX220 Software Feature Licenses
>> Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của Juniper SRX220H2 cho vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui lòng gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: SRX220H2 ?
Chào bạn, mình đã báo giá của thiết bị tường lửa Juniper SRX220H2 kèm nguồn qua email của bạn, bạn vui lòng check mail nhé.
Chào bạn, mình đã báo giá và thời gian order hàng used cho thiết bị tường lửa Juniper SRX220HE2 qua mail của bạn, bạn vui lòng check mail giúp mình nhé.
Cân nặng của thiết bị tường lửa SRX220H2 bạn có thể xem ở phần View Datasheet nhé, cảm ơn bạn!
Nguồn của Firewall Juniper SRX220H2 cần đặt hàng 2-4 tuần, mình đã báo giá qua mail của bạn nhé.
Firewall Juniper SRX220HE2 hiện không stock, cần đặt hàng 6-8 tuần bạn nhé.